NZD/JPY đã giảm sau khi đạt mức cao ba ngày là 86,82, giảm về phía con số 86,00 khi tâm lý thị trường trở nên hơi tiêu cực. Dữ liệu kinh tế của Mỹ đã gây áp lực lên đồng đô la Mỹ và chứng khoán Mỹ, kết thúc phiên giao dịch thứ Tư với kết quả trái chiều do sự không chắc chắn về thương mại và các nhà đầu tư đang chú ý đến hai lần cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang.
NZD/JPY vẫn bị kìm hãm, tuy nhiên, xu hướng tổng thể nghiêng về phía giảm. Đáng lưu ý rằng kể từ tháng Tư, cặp tiền này vẫn tích cực, đã đạt được các mức cao hơn và thấp hơn, và giao dịch trên đường Tenkan-sen, Kijun-sen và Đám mây Ichimoku (Kumo).
Tuy nhiên, AUD/JPY cần vượt qua mức cao ngày 13 tháng 5 tại 87,73. Nếu vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức cao từ đầu năm đến nay (YTD) là 89,70, trước con số 90,00.
Ngược lại, việc giảm xuống dưới Kijun-sen tại 85,97 sẽ mở đường thách thức Tenkan-sen tại 85,85, tiếp theo là đỉnh của Kumo khoảng trong khoảng 84,30/50.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
JPY | EUR | GBP | USD | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JPY | 0.14% | 0.12% | 0.78% | 0.31% | -0.13% | -0.26% | 0.08% | |
EUR | -0.14% | -0.04% | 0.62% | 0.14% | -0.27% | -0.45% | 0.01% | |
GBP | -0.12% | 0.04% | 0.66% | 0.18% | -0.23% | -0.42% | 0.05% | |
USD | -0.78% | -0.62% | -0.66% | -0.47% | -0.90% | -1.05% | -0.61% | |
CAD | -0.31% | -0.14% | -0.18% | 0.47% | -0.42% | -0.60% | -0.13% | |
AUD | 0.13% | 0.27% | 0.23% | 0.90% | 0.42% | -0.13% | 0.36% | |
NZD | 0.26% | 0.45% | 0.42% | 1.05% | 0.60% | 0.13% | 0.47% | |
CHF | -0.08% | -0.01% | -0.05% | 0.61% | 0.13% | -0.36% | -0.47% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).