
EUR/JPY giữ vững sau khi ghi nhận mức lỗ trong phiên trước, giao dịch quanh mức 177,70 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Hai. Cặp tiền tệ này nhích lên khi đồng yên Nhật (JPY) suy yếu sau khi Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) duy trì lập trường thận trọng về lãi suất. Giao dịch có khả năng vẫn trầm lắng do thị trường Nhật Bản bị ảnh hưởng bởi kỳ nghỉ.
BoJ đã giữ nguyên lãi suất vào tuần trước, với Thống đốc Kazuo Ueda cảnh báo rằng các chính sách thương mại toàn cầu có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng và lợi nhuận. Trong khi ông để ngỏ khả năng tăng lãi suất vào tháng 12, nhưng cần thêm một số dữ liệu để điều chỉnh mức độ nới lỏng tiền tệ.
Các nhà giao dịch vẫn không chắc chắn về thời điểm tăng lãi suất tiếp theo của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) trong bối cảnh suy đoán rằng Thủ tướng mới của Nhật Bản, Sanae Takaichi, sẽ theo đuổi các kế hoạch chi tiêu tài khóa mạnh mẽ và kháng cự việc thắt chặt chính sách. Katayama cho biết cô không còn giữ quan điểm trước đây rằng giá trị hợp lý của JPY là khoảng 120–130 mỗi đô la.
Vào thứ Sáu, nhà hoạch định chính sách của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) Francois Villeroy de Galhau cho biết ngân hàng trung ương đang ở vị trí tốt sau quyết định chính sách tháng 10. Tuy nhiên, Villeroy bổ sung rằng vị trí này không phải là cố định. "Xét về các rủi ro khác nhau, bao gồm từ thị trường tài chính, chúng tôi phải duy trì đầy đủ khả năng hành động khi cần thiết," ông nói, đồng thời cho biết rằng sự linh hoạt dựa trên dữ liệu và dự báo sẽ cần thiết hơn bao giờ hết trong các cuộc họp tiếp theo của họ.
Nhà hoạch định chính sách ECB và Thống đốc Ngân hàng Trung ương Latvia, Martins Kazaks, cho biết rằng rủi ro đối với lạm phát và tăng trưởng trong khu vực đồng euro đang cân bằng hơn. ECB sẽ hành động khi cần thiết, nhưng không nên quá nhạy cảm, Kazaks bổ sung.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.02% | 0.06% | 0.08% | 0.01% | -0.17% | -0.17% | -0.02% | |
| EUR | -0.02% | 0.04% | 0.02% | -0.01% | -0.20% | -0.18% | -0.02% | |
| GBP | -0.06% | -0.04% | 0.00% | -0.06% | -0.23% | -0.23% | -0.06% | |
| JPY | -0.08% | -0.02% | 0.00% | -0.07% | -0.23% | -0.10% | -0.06% | |
| CAD | -0.01% | 0.01% | 0.06% | 0.07% | -0.21% | -0.16% | -0.00% | |
| AUD | 0.17% | 0.20% | 0.23% | 0.23% | 0.21% | 0.02% | 0.19% | |
| NZD | 0.17% | 0.18% | 0.23% | 0.10% | 0.16% | -0.02% | 0.16% | |
| CHF | 0.02% | 0.02% | 0.06% | 0.06% | 0.00% | -0.19% | -0.16% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).