
Đồng bảng Anh (GBP) giảm xuống gần mức 1,3185 so với đô la Mỹ (USD) trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Cặp GBP/USD chịu áp lực khi đô la Mỹ đã phục hồi các khoản lỗ đầu phiên, sau những bình luận từ Tổng thống Hoa Kỳ (Mỹ) Donald Trump và bộ thương mại Trung Quốc sau cuộc gặp giữa Trump và nhà lãnh đạo Trung Quốc Tập Cận Bình.
Tại thời điểm viết bài, Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, giao dịch ổn định quanh mức 99,20.
Sau các cuộc đàm phán thương mại với nhà lãnh đạo Trung Quốc Tập Cận Bình, Tổng thống Mỹ Trump đã tuyên bố rằng "cuộc gặp với Tập thật tuyệt vời". Ông nói, "Trên thang điểm từ 1 đến 10, cuộc gặp với Tập là 12". Trump còn cho biết rằng thuế quan đối với Trung Quốc sẽ là 47% – giảm từ 57% – sẽ không có rào cản nào đối với việc xuất khẩu đất hiếm sang Washington, và việc mua đậu nành của Bắc Kinh sẽ bắt đầu ngay lập tức.
Đáp lại, bộ thương mại Trung Quốc đã tuyên bố rằng Bắc Kinh sẽ đình chỉ các biện pháp kiểm soát xuất khẩu được công bố vào ngày 9 tháng 10 trong một năm, và sẽ mở rộng thương mại nông sản với Washington.
Các dấu hiệu cải thiện mối quan hệ thương mại Mỹ-Trung là thuận lợi cho đồng đô la Mỹ.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.18% | -0.02% | 0.65% | 0.03% | -0.04% | -0.15% | -0.16% | |
| EUR | 0.18% | 0.15% | 0.86% | 0.21% | 0.13% | 0.03% | 0.02% | |
| GBP | 0.02% | -0.15% | 0.65% | 0.05% | -0.02% | -0.13% | -0.14% | |
| JPY | -0.65% | -0.86% | -0.65% | -0.63% | -0.70% | -0.83% | -0.85% | |
| CAD | -0.03% | -0.21% | -0.05% | 0.63% | -0.06% | -0.18% | -0.19% | |
| AUD | 0.04% | -0.13% | 0.02% | 0.70% | 0.06% | -0.10% | -0.12% | |
| NZD | 0.15% | -0.03% | 0.13% | 0.83% | 0.18% | 0.10% | 0.01% | |
| CHF | 0.16% | -0.02% | 0.14% | 0.85% | 0.19% | 0.12% | -0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Đồng bảng Anh giảm xuống gần mức 1,3185 so với đô la Mỹ vào thứ Năm. Cặp GBP/USD gặp khó khăn để đạt được lực kéo sau khi làm mới mức thấp gần sáu tháng là 1,3140 vào thứ Tư. Triển vọng cho cặp này vẫn giảm giá khi nó giao dịch dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 200 ngày, hiện ở mức khoảng 1,3295.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày giảm xuống dưới 40,00, cho thấy một đà giảm giá mới đã xuất hiện.
Nhìn xuống, mức tâm lý 1,3000 sẽ đóng vai trò là vùng hỗ trợ chính. Ở phía trên, mức cao ngày 28 tháng 10 khoảng 1,3370 sẽ đóng vai trò là rào cản chính.