
Cặp NZD/USD chạm mức cao gần ba tuần trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư, mặc dù thiếu đợt mua bùng nổ theo đà và vẫn dưới mức 0,5800. Tuy nhiên, bối cảnh cơ bản dường như nghiêng về phía những người mua và ủng hộ trường hợp cho một sự mở rộng của đợt phục hồi tốt gần đây từ khu vực 0,5730-0,5725, hoặc mức thấp nhất kể từ tháng 4 đã chạm vào đầu tháng này.
Đồng đô la Mỹ (USD) tăng nhẹ khi các nhà giao dịch chọn giảm bớt cược giảm giá của họ trước quyết định lãi suất FOMC quan trọng, dự kiến sẽ được công bố vào cuối ngày hôm nay, và trở thành một yếu tố chính đóng vai trò là lực cản đối với cặp NZD/USD. Tuy nhiên, bất kỳ sự tăng giá có ý nghĩa nào của USD dường như khó đạt được trong bối cảnh kỳ vọng ôn hòa từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed) và lo ngại về các rủi ro kinh tế phát sinh từ việc chính phủ Mỹ đóng cửa kéo dài.
Ngân hàng trung ương Mỹ được kỳ vọng sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) vào cuối cuộc họp chính sách kéo dài hai ngày vào thứ Tư và hạ chi phí vay mượn một lần nữa vào tháng 12. Tuy nhiên, các nhà giao dịch sẽ xem xét kỹ lưỡng tuyên bố chính sách đi kèm và cuộc họp báo sau cuộc họp của Chủ tịch Fed Jerome Powell để tìm thêm tín hiệu về lộ trình cắt giảm lãi suất trong tương lai. Triển vọng này sẽ cung cấp động lực mới cho USD và cặp NZD/USD.
Hướng tới sự kiện rủi ro ngân hàng trung ương quan trọng, những dấu hiệu tiến triển trong các cuộc thảo luận thương mại Mỹ-Trung đã làm giảm bớt lo ngại của thị trường về một cuộc chiến thương mại toàn diện giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới. Sự lạc quan này tiếp tục hỗ trợ các loại tiền tệ đối kháng, bao gồm cả đồng Kiwi. Điều này, theo đó, bù đắp cho triển vọng ôn hòa của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ), cho thấy sự sẵn sàng cắt giảm lãi suất thêm, và xác nhận triển vọng tích cực cho cặp NZD/USD.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.14% | 0.14% | -0.05% | -0.04% | -0.20% | 0.00% | 0.09% | |
| EUR | -0.14% | 0.00% | -0.19% | -0.17% | -0.33% | -0.15% | -0.04% | |
| GBP | -0.14% | -0.01% | -0.18% | -0.18% | -0.34% | -0.16% | -0.05% | |
| JPY | 0.05% | 0.19% | 0.18% | 0.00% | -0.14% | 0.05% | 0.14% | |
| CAD | 0.04% | 0.17% | 0.18% | -0.01% | -0.17% | 0.00% | 0.13% | |
| AUD | 0.20% | 0.33% | 0.34% | 0.14% | 0.17% | 0.18% | 0.29% | |
| NZD | -0.01% | 0.15% | 0.16% | -0.05% | -0.01% | -0.18% | 0.10% | |
| CHF | -0.09% | 0.04% | 0.05% | -0.14% | -0.13% | -0.29% | -0.10% | 
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).