
EUR/JPY vẫn trầm lắng trong ngày thứ hai liên tiếp, sau khi rút lui sau khi đạt mức cao nhất mọi thời đại 177,94 trong phiên giao dịch trước đó, giao dịch quanh mức 176,90 trong giờ châu Á vào thứ Sáu. Cặp tiền này gặp khó khăn khi đồng Euro (EUR) vật lộn giữa tình hình chính trị bất ổn tại Pháp, nền kinh tế lớn thứ hai trong khu vực Eurozone.
Sự từ chức của Thủ tướng Pháp Sebastien Lecornu đã làm gia tăng lo ngại của nhà đầu tư về thâm hụt tài khóa của đất nước. Lecornu tiếp tục đàm phán với phe đối lập, trong khi Tổng thống Emmanuel Macron dự kiến sẽ bổ nhiệm một thủ tướng mới vào thứ Sáu.
Tuy nhiên, sự giảm giá của cặp tiền này có thể bị hạn chế khi đồng Yên Nhật (JPY) có thể gặp khó khăn, vì Thủ tướng sắp tới của Nhật Bản, Sanae Takaichi, một người ủng hộ mạnh mẽ chính sách kích thích kiểu Abenomics, được kỳ vọng sẽ tăng cường chi tiêu tài khóa cùng với chính sách tiền tệ lỏng lẻo tiếp tục.
Thủ tướng sắp tới Takaichi đã tuyên bố vào thứ Năm rằng Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) sẽ thiết lập chính sách độc lập trong khi phối hợp với các mục tiêu của chính phủ. Bà cho biết bà nhằm mục đích ngăn chặn sự giảm giá quá mức của đồng Yên. Thị trường hiện gán xác suất dưới 50% cho việc BoJ tăng lãi suất vào tháng 12, với kỳ vọng chuyển sang tháng 3 năm sau.
Đại diện đàm phán thuế quan hàng đầu của Nhật Bản, Ryosei Akazawa, và Bộ trưởng Thương mại Mỹ Howard Lutnick đã khẳng định vào thứ Sáu rằng thỏa thuận thương mại giữa Hoa Kỳ (Mỹ) và Nhật Bản sẽ phục vụ để củng cố hơn nữa mối quan hệ chiến lược và kinh tế giữa hai quốc gia, theo Bloomberg báo cáo vào thứ Sáu.
Đồng Euro đã giảm xuống mức thấp nhất trong tám tuần là 1,1542 vào thứ Năm giữa tình hình chính trị bất ổn tại Pháp. Sự từ chức của Thủ tướng Pháp, Sebastien Lecornu, khiến nhà đầu tư lo lắng về thâm hụt tài khóa của đất nước. Trong khi đó, Lecornu tiếp tục đàm phán với phe đối lập, trong khi Tổng thống Emmanuel Macron sẽ công bố một thủ tướng mới vào thứ Sáu.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.07% | -0.10% | -0.11% | -0.02% | -0.18% | 0.06% | -0.11% | |
| EUR | 0.07% | 0.01% | -0.11% | 0.03% | -0.07% | -0.10% | 0.05% | |
| GBP | 0.10% | -0.01% | -0.08% | -0.01% | -0.09% | 0.11% | -0.01% | |
| JPY | 0.11% | 0.11% | 0.08% | 0.19% | 0.00% | 0.19% | 0.11% | |
| CAD | 0.02% | -0.03% | 0.00% | -0.19% | -0.21% | 0.06% | 0.00% | |
| AUD | 0.18% | 0.07% | 0.09% | -0.00% | 0.21% | 0.21% | 0.08% | |
| NZD | -0.06% | 0.10% | -0.11% | -0.19% | -0.06% | -0.21% | -0.13% | |
| CHF | 0.11% | -0.05% | 0.00% | -0.11% | -0.00% | -0.08% | 0.13% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).