
Cặp AUD/JPY tiếp tục mở cửa với khoảng cách tăng giá hàng tuần và tăng lên khu vực 99,30, hoặc mức cao nhất kể từ tháng 11 năm 2024, trong phiên giao dịch châu Á. Động thái tăng mạnh trong ngày chủ yếu được hỗ trợ bởi tâm lý bán ra mạnh mẽ xung quanh đồng Yên Nhật (JPY), điều này củng cố khả năng cho một động thái tăng giá gần hơn trong thời gian tới.
Sanae Takaichi đã được bầu làm lãnh đạo Đảng Dân chủ Tự do (LDP) trong một cuộc bầu cử vòng hai vào thứ Bảy và dự kiến sẽ được xác nhận là nữ Thủ tướng đầu tiên của Nhật Bản trong một phiên họp quốc hội vào giữa tháng Mười. Takaichi được coi là một người ủng hộ chính sách tài khóa và có thể công bố nhiều chính sách mở rộng hơn để hỗ trợ nền kinh tế. Điều này, theo đó, đã làm tăng khả năng Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) sẽ tránh việc tăng lãi suất trong tháng này, điều này lại thúc đẩy việc bán ra mạnh mẽ xung quanh đồng JPY và cung cấp một cú hích mạnh cho cặp AUD/JPY.
Trong khi đó, hy vọng về nhiều biện pháp kích thích hơn đã nâng Nikkei 225 của Nhật Bản lên mức cao kỷ lục mới và góp phần vào việc đồng JPY trú ẩn an toàn tương đối kém hiệu quả so với đồng đô la Úc được cho là rủi ro hơn. Ngoài ra, triển vọng diều hâu của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) cũng trở thành một yếu tố khác hỗ trợ cho đồng đô la Úc (AUD), điều này lại xác nhận triển vọng tích cực trong thời gian tới cho cặp AUD/JPY. RBA đã quyết định giữ nguyên lãi suất cơ bản (OCR) ở mức 3,6% vào cuối cuộc họp chính sách tiền tệ tháng Chín tuần trước.
Trong tuyên bố chính sách đi kèm, ngân hàng trung ương đã lưu ý rằng sự suy giảm lạm phát cơ bản đã chậm lại và rằng lạm phát trong quý Chín có thể cao hơn dự kiến vào thời điểm cuộc họp tháng Tám. Điều này, theo đó, giảm khả năng cắt giảm lãi suất bổ sung của RBA và ủng hộ phe đầu cơ giá lên AUD. Hơn nữa, việc phá vỡ qua mốc 99,00 cho thấy rằng con đường có ít lực cản nhất đối với cặp AUD/JPY là tăng giá.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.05% | 0.04% | 0.59% | -0.02% | -0.24% | -0.18% | -0.02% | |
| EUR | -0.05% | -0.11% | 0.46% | -0.10% | -0.32% | -0.26% | -0.10% | |
| GBP | -0.04% | 0.11% | 0.67% | 0.02% | -0.21% | -0.15% | 0.01% | |
| JPY | -0.59% | -0.46% | -0.67% | -0.55% | -0.87% | -0.83% | -0.65% | |
| CAD | 0.02% | 0.10% | -0.02% | 0.55% | -0.18% | -0.16% | 0.00% | |
| AUD | 0.24% | 0.32% | 0.21% | 0.87% | 0.18% | 0.06% | 0.22% | |
| NZD | 0.18% | 0.26% | 0.15% | 0.83% | 0.16% | -0.06% | 0.15% | |
| CHF | 0.02% | 0.10% | -0.01% | 0.65% | -0.00% | -0.22% | -0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).