Cặp EUR/USD ghi nhận mức lỗ vừa phải vào thứ Tư, giao dịch gần 1,1780 tại thời điểm viết bài. Đồng đô la Mỹ (USD) có phần mạnh hơn, sau khi dữ liệu việc làm của Mỹ mạnh mẽ và Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell kiên định, người đã duy trì lập trường "chờ đợi và xem" tại Diễn đàn Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) ở Sintra.
Đồng euro (EUR) đã giảm từ mức cao nhất trong nhiều năm ở mức 1,1825 vào thứ Ba và không thể trở lại trên 1,1800 vào thứ Tư. Tuy nhiên, xu hướng tổng thể vẫn tích cực, với cặp tiền này củng cố mức tăng sau khi tăng gần 4% trong tháng 6 và khoảng 14% trong nửa đầu năm.
Ngược lại, đồng đô la Mỹ đã bị ảnh hưởng bởi những lo ngại của thị trường về tác động của dự luật thuế toàn diện của Tổng thống Mỹ Donald Trump đối với khoản nợ chính phủ Mỹ đã cao và sự thiếu tiến triển trong các thỏa thuận thương mại, điều này có thể dẫn đến việc tăng thuế bắt đầu từ ngày 9 tháng 7.
Hơn nữa, những cuộc tấn công của Tổng thống Mỹ đối với Chủ tịch ngân hàng trung ương, thúc ép ông nới lỏng chính sách tiền tệ, đã dấy lên suy đoán về sự độc lập của Cục Dự trữ Liên bang, và đang làm suy yếu vị thế của đồng đô la Mỹ như là đồng tiền dự trữ của thế giới.
Về mặt kinh tế vĩ mô, số liệu Cơ hội việc làm JOLTS của Mỹ cho thấy sự gia tăng lớn hơn mong đợi trong tháng 6, ủng hộ lập trường thận trọng của Powell, và PMI ngành sản xuất ISM đã cải thiện vượt qua mong đợi, với chỉ số phụ sản xuất trở lại mức mở rộng lần đầu tiên kể từ tháng 2, và giá cả tăng lên. Những con số này đã mang lại một cú hích mới cho đồng đô la Mỹ.
Dữ liệu từ khu vực đồng euro cũng tích cực vào thứ Ba, khi hoạt động sản xuất của Đức cải thiện, và tỷ lệ thất nghiệp của Đức tăng ít hơn dự kiến. Thêm vào đó, báo cáo Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của khu vực đồng euro xác nhận rằng lạm phát vẫn ổn định gần mục tiêu của ECB. Tất cả đều là dữ liệu hỗ trợ cho đồng euro.
Tỷ lệ thất nghiệp khu vực đồng euro và bài phát biểu của Chủ tịch Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Christine Lagarde sẽ thu hút sự chú ý trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Tại Mỹ, sự chú ý sẽ tập trung vào Thay đổi việc làm ADP cho tháng 6, điều này sẽ định hình cho việc công bố Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) vào thứ Năm.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.11% | 0.06% | 0.23% | 0.03% | 0.05% | 0.00% | 0.08% | |
EUR | -0.11% | -0.08% | 0.12% | -0.09% | -0.04% | 0.00% | -0.02% | |
GBP | -0.06% | 0.08% | 0.20% | -0.02% | -0.02% | 0.06% | 0.03% | |
JPY | -0.23% | -0.12% | -0.20% | -0.18% | -0.19% | -0.18% | -0.16% | |
CAD | -0.03% | 0.09% | 0.02% | 0.18% | 0.04% | 0.08% | 0.05% | |
AUD | -0.05% | 0.04% | 0.02% | 0.19% | -0.04% | 0.11% | 0.04% | |
NZD | -0.01% | -0.01% | -0.06% | 0.18% | -0.08% | -0.11% | -0.03% | |
CHF | -0.08% | 0.02% | -0.03% | 0.16% | -0.05% | -0.04% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD đang cắt giảm mức tăng, sau khi tăng hơn 2% chỉ trong hơn một tuần, đạt gần mức cao nhất trong bốn năm ở mức 1,1825. Cặp tiền này không thể xác nhận trên 1,1800 và giao dịch thấp hơn vào thứ Tư, khi đồng đô la Mỹ lấy lại những gì đã mất.
Nhìn vào biểu đồ 1 giờ cho thấy một mức cao hơn thấp hơn ở mức 1,1810 vào thứ Tư, điều này làm nổi bật động lực yếu hơn của cặp tiền với chỉ báo sức mạnh tương đối 14 kỳ (RSI) giảm xuống vùng tiêu cực và một mô hình Đầu & Vai (H&S) nhỏ đang trong quá trình hình thành.
Đường viền cổ của mô hình H&S nằm ở mức thấp của thứ Ba tại 1,1760. Dưới mức này, mục tiêu đo được là 1,1690, mức thấp ngày 27 tháng 6 nằm ở 1,1680, và mức thấp ngày 26 tháng 6, ở 1,1650. Khu vực này cung cấp hỗ trợ đáng kể cho một đợt điều chỉnh giảm giá.
Ở phía tăng, mức kháng cự ngay lập tức là ở mức cao trong ngày 1,1810 trước mức cao của thứ Ba tại 1,1830. Trên mức này, mức mở rộng Fibonacci 261,8% của phạm vi giao dịch từ ngày 26 tháng 6 đến 30 tháng 6 là ở mức 1,1850.
Điều kiện thị trường lao động là yếu tố chính để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và do đó là động lực chính cho việc định giá tiền tệ. Việc làm cao hoặc thất nghiệp thấp có tác động tích cực đến chi tiêu của người tiêu dùng và do đó là tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy giá trị của đồng tiền địa phương. Hơn nữa, thị trường lao động rất chặt chẽ - tình trạng thiếu hụt lao động để lấp đầy các vị trí tuyển dụng - cũng có thể có tác động đến mức lạm phát và do đó là chính sách tiền tệ vì nguồn cung lao động thấp và nhu cầu cao dẫn đến mức lương cao hơn.
Tốc độ tăng lương trong một nền kinh tế là yếu tố then chốt đối với các nhà hoạch định chính sách. Tăng trưởng lương cao có nghĩa là các hộ gia đình có nhiều tiền hơn để chi tiêu, thường dẫn đến tăng giá hàng tiêu dùng. Ngược lại với các nguồn lạm phát biến động hơn như giá năng lượng, tăng trưởng lương được coi là thành phần chính của lạm phát cơ bản và dai dẳng vì việc tăng lương không có khả năng bị đảo ngược. Các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới chú ý chặt chẽ đến dữ liệu tăng trưởng lương khi quyết định chính sách tiền tệ.
Trọng số mà mỗi ngân hàng trung ương phân bổ cho các điều kiện thị trường lao động phụ thuộc vào mục tiêu của họ. Một số ngân hàng trung ương có nhiệm vụ rõ ràng liên quan đến thị trường lao động ngoài việc kiểm soát mức lạm phát. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) có nhiệm vụ kép là thúc đẩy việc làm tối đa và ổn định giá cả. Trong khi đó, nhiệm vụ duy nhất của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) là kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, và bất chấp bất kỳ nhiệm vụ nào họ có, các điều kiện thị trường lao động là một yếu tố quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách vì tầm quan trọng của dữ liệu như một thước đo sức khỏe của nền kinh tế và mối quan hệ trực tiếp của chúng với lạm phát.