EUR/USD đang giao dịch với mức tăng nhẹ vào thứ Hai. Cặp tiền này đang di chuyển gần mức 1,1400 tại thời điểm viết bài, với đồng đô la Mỹ bị ảnh hưởng bởi những mối đe dọa thuế quan mới của Tổng thống Mỹ Donald Trump, một sự rạn nứt thương mại mới với Trung Quốc, trong khi những lo ngại về nợ vẫn đang hiện hữu.
Trump đã làm rúng động thị trường vào cuối thứ Sáu, thông báo sẽ tăng gấp đôi thuế quan đối với nhập khẩu thép và nhôm, từ 25% lên 50%. Các nhà đầu tư lo ngại rằng những khoản thuế này sẽ ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế và làm tăng lạm phát ở Mỹ.
Hơn nữa, tổng thống Mỹ đã làm xấu đi một mối quan hệ thương mại vốn đã yếu với Trung Quốc, phàn nàn rằng Bắc Kinh đã vi phạm một thỏa thuận về khoáng sản. Các nhà chức trách Trung Quốc đã coi những cáo buộc này là "vô căn cứ và đe dọa sẽ phản ứng bằng các biện pháp mạnh mẽ."
Chương mới này trong chính sách thương mại hỗn loạn của Mỹ càng làm tăng thêm những lo ngại về sự ổn định tài chính của đất nước. Một dự luật thuế toàn diện dự kiến sẽ làm tăng hàng nghìn tỷ đô la Mỹ vào nợ chính phủ đã khiến Moody’s hạ cấp xếp hạng của Mỹ cách đây hai tuần và đã thúc đẩy "Bán Mỹ" trên thị trường.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.69% | -0.61% | -0.67% | -0.43% | -0.73% | -0.95% | -0.66% | |
EUR | 0.69% | 0.08% | 0.05% | 0.25% | -0.03% | -0.29% | 0.02% | |
GBP | 0.61% | -0.08% | 0.00% | 0.17% | -0.11% | -0.37% | -0.05% | |
JPY | 0.67% | -0.05% | 0.00% | 0.23% | -0.07% | -0.30% | -0.09% | |
CAD | 0.43% | -0.25% | -0.17% | -0.23% | -0.29% | -0.54% | -0.23% | |
AUD | 0.73% | 0.03% | 0.11% | 0.07% | 0.29% | -0.20% | 0.14% | |
NZD | 0.95% | 0.29% | 0.37% | 0.30% | 0.54% | 0.20% | 0.32% | |
CHF | 0.66% | -0.02% | 0.05% | 0.09% | 0.23% | -0.14% | -0.32% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD đang tăng vào thứ Hai, với các chỉ báo kỹ thuật chỉ ra xu hướng tăng. Diễn biến giá đã trở lại mức ngay dưới 1,1400, và có vẻ như sẽ kiểm tra khu vực giữa 1,1415 và 1,1435, nơi cặp tiền này đã bị giới hạn nhiều lần.
Một động thái thành công vượt qua khu vực này sẽ đưa phe đầu cơ giá lên trở lại quyền kiểm soát và chuyển sự chú ý về phía 1,1545.
Ngược lại, nếu không phá vỡ được mức này, có thể đưa mức thấp ngày 30 tháng 5 tại 1,1315 trở lại vào cuộc chơi trước khu vực hỗ trợ 1,1220.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.