EUR/JPY dừng chuỗi thắng hai ngày, giao dịch quanh mức 163,30 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Tư. Sự suy yếu của xu hướng tăng xuất hiện khi cặp tiền tệ này vẫn nằm hơi dưới ranh giới thấp của kênh tăng, như được gợi ý bởi phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày.
Tuy nhiên, cặp EUR/JPY duy trì vị trí hơi trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, báo hiệu động lượng ngắn hạn đang mạnh hơn. Thêm vào đó, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày cũng đã di chuyển trên mức 50, cho thấy sự hiện diện của xu hướng tăng.
Về phía tăng, việc trở lại kênh tăng có thể củng cố xu hướng tăng và hỗ trợ cặp tiền này nhắm đến mức cao nhất trong sáu tháng là 165,21, mức đã đạt được vào ngày 13 tháng 5, tiếp theo là trở ngại quan trọng tiếp theo ở mức 166,69, đánh dấu mức cao nhất trong chín tháng lần cuối được thấy vào tháng 10 năm 2024. Sự tăng thêm sẽ củng cố tâm lý tăng giá và mở ra cơ hội cho cặp EUR/JPY khám phá khu vực quanh ranh giới trên của kênh.
Cặp EUR/JPY có thể gặp hỗ trợ ngay lập tức tại đường EMA chín ngày là 163,01, tiếp theo là đường EMA 50 ngày ở mức 162,39. Một sự đột phá quyết định dưới các mức này sẽ làm yếu đi động lượng giá ngắn hạn và trung hạn và tạo áp lực giảm cho cặp tiền tệ này để kiểm tra mức thấp nhất trong bảy tuần là 160,98. Mức hỗ trợ tiếp theo xuất hiện tại mức thấp nhất trong hai tháng là 158,30, mức đã được ghi nhận vào ngày 7 tháng 4.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.30% | 0.31% | 0.16% | 0.20% | 0.25% | -0.02% | 0.16% | |
EUR | -0.30% | 0.05% | -0.10% | -0.09% | -0.04% | -0.28% | -0.09% | |
GBP | -0.31% | -0.05% | -0.14% | -0.09% | -0.06% | 0.00% | -0.13% | |
JPY | -0.16% | 0.10% | 0.14% | 0.03% | 0.07% | -0.15% | 0.07% | |
CAD | -0.20% | 0.09% | 0.09% | -0.03% | 0.06% | -0.18% | -0.04% | |
AUD | -0.25% | 0.04% | 0.06% | -0.07% | -0.06% | 0.08% | -0.06% | |
NZD | 0.02% | 0.28% | -0.00% | 0.15% | 0.18% | -0.08% | -0.15% | |
CHF | -0.16% | 0.09% | 0.13% | -0.07% | 0.04% | 0.06% | 0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).