NZD/JPY đã mở rộng đà tăng trong ba ngày liên tiếp vào thứ Ba, tăng nhẹ 0,17%, nhưng không thể vượt qua mức kháng cự chính tại đường Kijun-Sen ở 85,92 để thách thức con số 86,00. Khi phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư bắt đầu, cặp tiền này giao dịch ở mức 85,81 gần như không thay đổi.
Cặp tiền này tiếp tục củng cố từ góc độ kỹ thuật, mặc dù giá giao ngay NZD/JPY rõ ràng nằm trên Đám mây Ichimoku (Kumo), một dấu hiệu của sự tăng giá. Tuy nhiên, việc không vượt qua rào cản 86,00 giữ cho người bán hy vọng kéo giá xuống thấp hơn.
Đà tăng cho thấy rằng cả người mua và người bán đều không nắm quyền kiểm soát, với Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn ở mức trung lập 50.
Nếu phe đầu cơ giá lên muốn lấy lại quyền kiểm soát, họ cần vượt qua đường Tenkan-sen và mức 86,00 có thể thúc đẩy đà tăng, cho phép người mua nhắm tới mức cao nhất ngày 13 tháng 5 ở 87,73. Một động thái quyết định vượt qua mức đó sẽ phơi bày đỉnh năm đến nay ở 89,71.
Mặt khác, việc giảm xuống dưới mức thấp ngày 22 tháng 5 ở 84,61 sẽ báo hiệu sự yếu kém. Nếu được xác nhận, cặp tiền này có thể giảm về phía đỉnh của đám mây Kumo, nằm giữa 83,50 và 83,75.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.29% | 0.13% | 1.23% | 0.54% | 0.68% | 0.63% | 0.75% | |
EUR | -0.29% | -0.16% | 0.98% | 0.25% | 0.39% | 0.34% | 0.47% | |
GBP | -0.13% | 0.16% | 0.80% | 0.41% | 0.55% | 0.50% | 0.64% | |
JPY | -1.23% | -0.98% | -0.80% | -0.67% | -0.55% | -0.66% | -0.44% | |
CAD | -0.54% | -0.25% | -0.41% | 0.67% | 0.15% | 0.09% | 0.23% | |
AUD | -0.68% | -0.39% | -0.55% | 0.55% | -0.15% | -0.09% | 0.09% | |
NZD | -0.63% | -0.34% | -0.50% | 0.66% | -0.09% | 0.09% | 0.14% | |
CHF | -0.75% | -0.47% | -0.64% | 0.44% | -0.23% | -0.09% | -0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).