tradingkey.logo

Dự báo giá NZD/JPY: Tăng cao hơn nhưng phe đầu cơ giá lên gặp khó khăn trong việc vượt qua mức kháng cự 86,00

FXStreet27 Th05 2025 22:07
  • Cặp NZD/JPY giao dịch trên Đám mây Ichimoku, báo hiệu xu hướng tăng, nhưng đà tăng vẫn chưa rõ ràng.
  • RSI mắc kẹt ở mức 50; phe đầu cơ giá lên cần vượt qua 86,00 để nhắm tới 87,73 và mức cao nhất năm đến nay ở 89,71.
  • Việc không giữ được 84,61 có thể kích hoạt đà giảm về mức hỗ trợ Kumo chính gần khu vực 83,50–83,75.

NZD/JPY đã mở rộng đà tăng trong ba ngày liên tiếp vào thứ Ba, tăng nhẹ 0,17%, nhưng không thể vượt qua mức kháng cự chính tại đường Kijun-Sen ở 85,92 để thách thức con số 86,00. Khi phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư bắt đầu, cặp tiền này giao dịch ở mức 85,81 gần như không thay đổi.

Dự báo giá NZD/JPY: Triển vọng kỹ thuật

Cặp tiền này tiếp tục củng cố từ góc độ kỹ thuật, mặc dù giá giao ngay NZD/JPY rõ ràng nằm trên Đám mây Ichimoku (Kumo), một dấu hiệu của sự tăng giá. Tuy nhiên, việc không vượt qua rào cản 86,00 giữ cho người bán hy vọng kéo giá xuống thấp hơn.

Đà tăng cho thấy rằng cả người mua và người bán đều không nắm quyền kiểm soát, với Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn ở mức trung lập 50.

Nếu phe đầu cơ giá lên muốn lấy lại quyền kiểm soát, họ cần vượt qua đường Tenkan-sen và mức 86,00 có thể thúc đẩy đà tăng, cho phép người mua nhắm tới mức cao nhất ngày 13 tháng 5 ở 87,73. Một động thái quyết định vượt qua mức đó sẽ phơi bày đỉnh năm đến nay ở 89,71.

Mặt khác, việc giảm xuống dưới mức thấp ngày 22 tháng 5 ở 84,61 sẽ báo hiệu sự yếu kém. Nếu được xác nhận, cặp tiền này có thể giảm về phía đỉnh của đám mây Kumo, nằm giữa 83,50 và 83,75.

Biểu đồ giá NZD/JPY – Hàng ngày

Đô la New Zealand GIÁ Tuần này

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD 0.29% 0.13% 1.23% 0.54% 0.68% 0.63% 0.75%
EUR -0.29% -0.16% 0.98% 0.25% 0.39% 0.34% 0.47%
GBP -0.13% 0.16% 0.80% 0.41% 0.55% 0.50% 0.64%
JPY -1.23% -0.98% -0.80% -0.67% -0.55% -0.66% -0.44%
CAD -0.54% -0.25% -0.41% 0.67% 0.15% 0.09% 0.23%
AUD -0.68% -0.39% -0.55% 0.55% -0.15% -0.09% 0.09%
NZD -0.63% -0.34% -0.50% 0.66% -0.09% 0.09% 0.14%
CHF -0.75% -0.47% -0.64% 0.44% -0.23% -0.09% -0.14%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI