Đồng Euro đã tăng nhẹ từ mức thấp gần hai tháng đạt được vào thứ Sáu, nhưng vẫn không thể ghi nhận sự phục hồi đáng kể mặc dù có tin tức tích cực về lĩnh vực thuế quan của Mỹ. Cặp tiền này đang gặp khó khăn trong việc trở lại trên mức 0,8400, điều này giữ cho xu hướng giảm rộng hơn vẫn được duy trì.
Tổng thống Mỹ Donald Trump đã làm dịu tâm lý nhà đầu tư vào cuối tuần qua, thông báo tạm dừng kế hoạch áp thuế 50% đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu từ EU. Trump cho biết, sau một cuộc gọi "rất tốt đẹp" với Chủ tịch Ủy ban EU Ursula von der Leyen, họ đã quyết định tạm dừng thuế quan cho đến ngày 9 tháng 7, nhằm đạt được một thỏa thuận tốt.
Thị trường đóng cửa ở Vương quốc Anh vào ngày Lễ Ngân hàng Xuân, và khối lượng giao dịch có thể sẽ nhẹ hơn một chút. Tại châu Âu, trọng tâm chính sẽ là bài phát biểu của Chủ tịch ECB Christine Lagarde, có thể cung cấp thêm thông tin về kế hoạch chính sách tiền tệ của ngân hàng.
Từ góc độ kỹ thuật, đồng Euro đang trong xu hướng giảm rõ ràng, ghi nhận các mức cao hơn thấp hơn và các mức thấp hơn thấp hơn, mà chưa có dấu hiệu rõ ràng nào về sự đảo chiều xu hướng tính đến thời điểm này.
Cặp tiền này đã xác nhận mô hình đầu và vai giảm giá, phá vỡ đường viền cổ 0,8530 vào cuối tháng 4, và đã mở rộng dưới mức Fibonacci retracement 78,6%, tại 0,8400, hiện đang hoạt động như một mức kháng cự.
Việc không thể trở lại trên 0,8400-0,8420 sẽ gia tăng áp lực hướng tới khu vực 0,8325, đây là mức đáy cuối tháng 3-đầu tháng 4 và là mục tiêu đo lường của mô hình H&S đã đề cập.
Về mặt tăng, trên 0,8400, các mục tiêu là 0,8465 và 0,8530.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
EUR | USD | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EUR | 0.39% | 0.00% | 0.59% | 0.09% | -0.14% | -0.26% | 0.29% | |
USD | -0.39% | -0.38% | 0.16% | -0.29% | -0.51% | -0.64% | -0.10% | |
GBP | -0.01% | 0.38% | 0.25% | 0.08% | -0.15% | -0.27% | 0.30% | |
JPY | -0.59% | -0.16% | -0.25% | -0.44% | -0.68% | -0.86% | -0.26% | |
CAD | -0.09% | 0.29% | -0.08% | 0.44% | -0.21% | -0.35% | 0.21% | |
AUD | 0.14% | 0.51% | 0.15% | 0.68% | 0.21% | -0.16% | 0.44% | |
NZD | 0.26% | 0.64% | 0.27% | 0.86% | 0.35% | 0.16% | 0.57% | |
CHF | -0.29% | 0.10% | -0.30% | 0.26% | -0.21% | -0.44% | -0.57% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).