tradingkey.logo

Dự báo giá GBP/USD: Đạt mức cao nhất trong 39 tháng gần 1,3600

FXStreet26 Th05 2025 05:23
  • GBP/USD có thể tiếp cận ranh giới trên của kênh tăng dần ở mức 1,3960.
  • Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày tăng lên gần 50, củng cố xu hướng tăng giá.
  • Đường EMA chín ngày ở mức 1,3428 sẽ đóng vai trò là mức hỗ trợ ban đầu.

Cặp GBP/USD kéo dài chuỗi thắng của mình trong phiên thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3580 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá chiếm ưu thế khi cặp tiền này di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng dần.

Cặp GBP/USD tiếp tục tăng trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn mạnh hơn. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày tăng lên gần 70, củng cố xu hướng tăng giá. Một sự bứt phá trên mức 70 sẽ chỉ ra tình trạng quá bán và một sự điều chỉnh giảm trong tương lai gần.

Tâm lý thị trường được củng cố khi cặp GBP/USD đã vượt qua mức kháng cự tại 1,3445, đạt được vào ngày 28 tháng 4, và là mức cao nhất kể từ tháng 2 năm 2022. Cặp tiền này có thể khám phá khu vực quanh ranh giới trên của kênh tăng dần ở mức 1,3960.

Mặt khác, cặp GBP/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ chính tại Đường EMA chín ngày ở mức 1,3428, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần ở mức 1,3310. Một sự bứt phá thành công dưới vùng hỗ trợ quan trọng này có thể làm suy yếu xu hướng tăng giá và tạo áp lực giảm lên cặp tiền này để kiểm tra Đường EMA 50 ngày ở mức 1,3188, tiếp theo là mức thấp hàng tháng ở mức 1,3139, ghi nhận vào ngày 12 tháng 5.

Động lực giá trung hạn có thể yếu đi nếu cặp GBP/USD ghi nhận sự giảm thêm và tạo áp lực giảm lên cặp tiền này để điều hướng khu vực quanh mức thấp trong hai tháng ở mức 1,2708, ghi nhận vào ngày 7 tháng 4.

GBP/USD: Biểu đồ hàng ngày

Bảng Anh GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -0.35% -0.38% 0.13% -0.22% -0.47% -0.51% -0.02%
EUR 0.35% -0.02% 0.54% 0.14% -0.09% -0.15% 0.35%
GBP 0.38% 0.02% 0.21% 0.16% -0.09% -0.13% 0.39%
JPY -0.13% -0.54% -0.21% -0.36% -0.63% -0.72% -0.17%
CAD 0.22% -0.14% -0.16% 0.36% -0.23% -0.29% 0.23%
AUD 0.47% 0.09% 0.09% 0.63% 0.23% -0.08% 0.48%
NZD 0.51% 0.15% 0.13% 0.72% 0.29% 0.08% 0.52%
CHF 0.02% -0.35% -0.39% 0.17% -0.23% -0.48% -0.52%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.
KeyAI