Cặp USD/CAD tiếp tục chuỗi giảm giá trong phiên thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,4260 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy tiềm năng cho xu hướng giảm giá khi cặp tiền tệ này phá vỡ mô hình hình chữ nhật.
Cặp USD/CAD vẫn nằm dưới các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, nhấn mạnh tâm lý giảm giá và cho thấy hành động giá ngắn hạn yếu. Vị thế này phản ánh sự quan tâm bán liên tục và cho thấy rủi ro giảm giá tiếp tục.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở dưới mốc 50, xác nhận rằng triển vọng giảm giá đang chiếm ưu thế.
Mặt khác, cặp USD/CAD có thể tìm thấy mức hỗ trợ ngay lập tức ở mức tâm lý 1,4250. Việc phá vỡ dưới mức này có thể khiến cặp tiền tệ này khám phá vùng xung quanh mức tâm lý 1,4200.
Cặp USD/CAD có thể gặp khó khăn khi quay trở lại hình chữ nhật. Nếu nó làm được điều đó, xu hướng giảm giá có thể yếu đi, có khả năng đẩy cặp tiền tệ này về phía đường EMA 9 ngày tại 1,4316, tiếp theo là đường EMA 14 ngày tại 1,4336. Việc vượt qua các mức này có thể củng cố động lượng ngắn hạn, mở đường cho việc kiểm tra ranh giới trên của hình chữ nhật tại 1,4530.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.39% | -0.34% | 0.00% | -0.13% | -0.14% | -0.17% | -0.17% | |
EUR | 0.39% | 0.04% | 0.40% | 0.26% | 0.20% | 0.22% | 0.22% | |
GBP | 0.34% | -0.04% | 0.33% | 0.21% | 0.19% | 0.17% | 0.17% | |
JPY | 0.00% | -0.40% | -0.33% | -0.15% | -0.15% | -0.22% | -0.17% | |
CAD | 0.13% | -0.26% | -0.21% | 0.15% | -0.01% | -0.04% | -0.04% | |
AUD | 0.14% | -0.20% | -0.19% | 0.15% | 0.00% | -0.03% | -0.02% | |
NZD | 0.17% | -0.22% | -0.17% | 0.22% | 0.04% | 0.03% | 0.00% | |
CHF | 0.17% | -0.22% | -0.17% | 0.17% | 0.04% | 0.02% | -0.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).