GBP/USD củng cố ở mức đỉnh trong tuần, ghi nhận đợt giảm khiêm tốn 0,05% ở mức khoảng 1,2670 do tình trạng thanh khoản mỏng khi thị trường Hoa Kỳ vẫn đóng cửa vào kỳ nghỉ Lễ Tạ ơn.
Đồng bạc xanh đã chịu áp lực trong vài ngày qua do dòng tiền vào cuối tháng và tái cân bằng, ING lưu ý. Mặc dù dữ liệu của Hoa Kỳ lạc quan vào thứ Tư, những người tham gia thị trường đã tiếp thu lời lẽ về thuế quan của Trump.
Xu hướng GBP/USD vẫn có xu hướng giảm, mặc dù Bảng Anh đã phục hồi một số mặt bằng. Nếu người mua muốn giành lại quyền kiểm soát, trước tiên, họ cần vượt qua 1,2714, mức cao nhất vào ngày 20 tháng 11, tiếp theo là Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày ở mức 1,2818, đã đi ngang. Nếu vượt qua hai mức kháng cự đó, người mua sẽ không dễ dàng tiến tới 1,3000 sau khi Đường trung bình động giản đơn 50 ngày vừa cắt xuống dưới Đường trung bình động giản đơn 100 ngày và tăng tốc để hình thành một 'điểm giao cắt tử thần'.
Ngược lại, người bán phải đạt được mức đóng cửa hàng ngày dưới 1,2600 để tiếp tục xu hướng giảm. Việc phá vỡ mức sau sẽ gặp mức đáy vào ngày 26 tháng 11 là 1,2506, trước mức đáy của tuần trước là 1,2486.
Các chỉ báo dao động như Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn có xu hướng giảm mặc dù đã tăng trong ba ngày liên tiếp. GBP/USD có xu hướng tăng trong ngắn hạn, nhưng rủi ro giảm vẫn còn.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.11% | -0.01% | 0.23% | -0.04% | 0.03% | 0.19% | 0.13% | |
EUR | -0.11% | -0.11% | 0.14% | -0.15% | -0.08% | 0.08% | 0.02% | |
GBP | 0.01% | 0.11% | 0.25% | -0.02% | 0.04% | 0.19% | 0.13% | |
JPY | -0.23% | -0.14% | -0.25% | -0.28% | -0.20% | -0.09% | -0.12% | |
CAD | 0.04% | 0.15% | 0.02% | 0.28% | 0.08% | 0.22% | 0.16% | |
AUD | -0.03% | 0.08% | -0.04% | 0.20% | -0.08% | 0.16% | 0.10% | |
NZD | -0.19% | -0.08% | -0.19% | 0.09% | -0.22% | -0.16% | -0.07% | |
CHF | -0.13% | -0.02% | -0.13% | 0.12% | -0.16% | -0.10% | 0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).