Đồng Bảng Anh tăng lên mức đỉnh trong bốn ngày so với đồng đô la Mỹ là 1,2667 khi những người tham gia thị trường phớt lờ các mối đe dọa về thuế quan của Trump, điều này đã gây ra một cuộc tháo chạy đến nơi an toàn vào thứ Ba. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,2646, cao hơn giá mở cửa là 0,64%.
GBP/USD vẫn có xu hướng giảm mặc dù đã phục hồi con số tâm lý là 1,2600. Phe đầu cơ giá lên phải lấy lại 1,2700 để kiểm tra Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày ở mức 1,2818. Nếu các mức đó bị xóa bỏ, xu hướng có thể chuyển sang tăng.
Đối với xu hướng giảm tiếp diễn, nếu GBP/USD giảm xuống dưới 1,2600, phe bán có thể đẩy tỷ giá hối đoái về mức thấp nhất trong ngày 22 tháng 11 là 1,2486. Việc phá vỡ mức sau sẽ gặp mức đáy trong năm (YTD) là 1,2299.
Các chỉ báo dao động như Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) báo hiệu sự phục hồi của phe đầu cơ giá lên. Tuy nhiên, phe đầu cơ giá xuống vẫn nắm quyền kiểm soát vì RSI vẫn nằm dưới đường trung lập.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.53% | -0.61% | -1.00% | -0.14% | -0.36% | -1.16% | -0.41% | |
EUR | 0.53% | -0.09% | -0.45% | 0.40% | 0.18% | -0.63% | 0.11% | |
GBP | 0.61% | 0.09% | -0.36% | 0.48% | 0.26% | -0.55% | 0.20% | |
JPY | 1.00% | 0.45% | 0.36% | 0.83% | 0.59% | -0.21% | 0.54% | |
CAD | 0.14% | -0.40% | -0.48% | -0.83% | -0.23% | -1.04% | -0.28% | |
AUD | 0.36% | -0.18% | -0.26% | -0.59% | 0.23% | -0.80% | -0.06% | |
NZD | 1.16% | 0.63% | 0.55% | 0.21% | 1.04% | 0.80% | 0.76% | |
CHF | 0.41% | -0.11% | -0.20% | -0.54% | 0.28% | 0.06% | -0.76% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).