Đồng đô la Úc (AUD) tăng giá so với đồng đô la Mỹ (USD) mặc dù dữ liệu Chỉ số quản lý mua hàng (PMI) yếu hơn được công bố vào thứ Hai. Cặp AUD/USD có khả năng tăng giá do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) bơm thanh khoản vào hệ thống ngân hàng. Là đối tác thương mại thân thiết, diễn biến trong nền kinh tế Trung Quốc có thể tác động đáng kể đến thị trường Úc.
Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) đã bơm 74,5 tỷ CNY thanh khoản vào hệ thống ngân hàng thông qua thỏa thuận mua lại đảo ngược trong 14 ngày, với lãi suất giảm từ 1,95% xuống 1,85%. Ngoài ra, ngân hàng trung ương Trung Quốc cũng đã bơm 160,1 tỷ CNY vào thanh khoản thông qua một thỏa thuận mua lại đảo ngược trong 7 ngày, với lãi suất không đổi ở mức 1,7%.
AUD cũng có thể tăng giá do kỳ vọng diều hâu xung quanh quyết định lãi suất sắp tới của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) dự kiến vào thứ Ba. RBA dự kiến sẽ giữ nguyên Lãi suất cơ bản (OCR) ở mức 4,35%, được hỗ trợ bởi dữ liệu thị trường lao động mạnh mẽ và áp lực lạm phát đang diễn ra.
Đô la Mỹ (USD) có thể mất giá khi các nhà hoạch định chính sách của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) dự đoán sẽ cắt giảm thêm 75 điểm cơ bản (bps) lãi suất vào năm 2024, sau khi cắt giảm mạnh 50 điểm cơ bản xuống mức 4,75-5,00% vào tuần trước.
Cặp AUD/USD giao dịch gần 0,6820 vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này đang kiểm tra ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần, cho thấy xu hướng tăng giá đang yếu đi. Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở mức trên 50, do đó, biến động giá tiếp theo của khu vực cuộc thi sẽ cung cấp chỉ báo rõ ràng hơn về xu hướng của cặp tiền này.
Với cặp AUD/USD hiện đang kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng dần gần mức cao nhất trong chín tháng là 0,6839 đạt được vào ngày 19 tháng 9, một sự phục hồi trên mức này có thể đẩy cặp tiền này về phía ranh giới trên của kênh tăng dần, quanh mức 0,6890.
Về mặt tiêu cực, cặp AUD/USD có thể tìm thấy hỗ trợ quanh Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày tại 0,6771, với hỗ trợ quan trọng tiếp theo tại mức tâm lý là 0,6700. Một sự phá vỡ dưới mức sau có thể đưa cặp tiền này về mức đáy trong sáu tuần tại 0,6622.
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.00% | 0.07% | 0.26% | -0.02% | -0.22% | -0.04% | 0.13% | |
EUR | -0.01% | 0.01% | 0.26% | -0.02% | -0.29% | -0.03% | 0.11% | |
GBP | -0.07% | -0.01% | 0.33% | -0.03% | -0.30% | -0.06% | 0.10% | |
JPY | -0.26% | -0.26% | -0.33% | -0.29% | -0.57% | -0.29% | -0.25% | |
CAD | 0.02% | 0.02% | 0.03% | 0.29% | -0.15% | -0.01% | 0.13% | |
AUD | 0.22% | 0.29% | 0.30% | 0.57% | 0.15% | 0.27% | 0.40% | |
NZD | 0.04% | 0.03% | 0.06% | 0.29% | 0.01% | -0.27% | 0.14% | |
CHF | -0.13% | -0.11% | -0.10% | 0.25% | -0.13% | -0.40% | -0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).