Khảo sát Cơ hội việc làm và Tỷ lệ luân chuyển lao động (JOLTS) sẽ được công bố vào thứ Ba bởi Cục Thống kê Lao động Mỹ (BLS). Tài liệu này sẽ cung cấp dữ liệu về sự thay đổi trong số lượng cơ hội việc làm trong tháng 3, cùng với số lượng sa thải và nghỉ việc.
Dữ liệu JOLTS được những người tham gia thị trường và các nhà hoạch định chính sách của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) xem xét kỹ lưỡng vì nó có thể cung cấp những hiểu biết quý giá về động lực cung-cầu trong thị trường lao động, một yếu tố chính ảnh hưởng đến lương và lạm phát. Số cơ hội việc làm đã giảm dần kể từ khi đạt 12 triệu vào tháng 3 năm 2022, cho thấy sự hạ nhiệt ổn định trong điều kiện thị trường lao động. Vào tháng 1, số lượng cơ hội việc làm đạt trên 7,7 triệu trước khi giảm xuống dưới 7,6 triệu vào tháng 2.
Thị trường dự kiến số cơ hội việc làm sẽ giảm xuống 7,5 triệu vào ngày làm việc cuối cùng của tháng 3. Với sự không chắc chắn ngày càng tăng xung quanh tác động tiềm tàng của chính sách thương mại của Tổng thống Mỹ Donald Trump đối với triển vọng kinh tế và lạm phát, các nhà hoạch định chính sách của Cục Dự trữ Liên bang đã bày tỏ lo ngại về sự hạ nhiệt trong thị trường lao động.
Chủ tịch Fed Minneapolis Neel Kashkari cho biết vào tuần trước rằng ông lo ngại rằng các doanh nghiệp có thể bắt đầu sa thải công nhân do sự không chắc chắn gây ra bởi các xung đột thương mại. Theo một cách tương tự, Thống đốc Fed Christopher Waller đã nói với Bloomberg rằng ông sẽ không ngạc nhiên nếu thấy nhiều người bị sa thải và tỷ lệ thất nghiệp cao hơn. "Nơi dễ nhất để bù đắp chi phí thuế quan là cắt giảm biên chế," Waller giải thích.
Điều quan trọng cần lưu ý là báo cáo JOLTS đề cập đến cuối tháng 3, trong khi báo cáo việc làm chính thức, sẽ được công bố vào thứ Sáu, đo lường dữ liệu cho tháng 4. Bất chấp tính chất chậm trễ của dữ liệu JOLTS, một sự giảm đáng kể trong số lượng cơ hội việc làm có thể làm gia tăng nỗi lo về một thị trường lao động yếu kém. Trong kịch bản này, đồng đô la Mỹ (USD) có khả năng chịu áp lực bán ra mới với phản ứng ngay lập tức.
Mặt khác, một sự gia tăng mạnh mẽ, với số liệu trên 8 triệu, có thể gợi ý rằng thị trường lao động vẫn tương đối ổn định. Công cụ CME FedWatch cho thấy rằng thị trường không mong đợi Fed sẽ cắt giảm lãi suất tại cuộc họp chính sách tiếp theo vào tháng 5, trong khi định giá gần 60% xác suất cắt giảm 25 điểm cơ bản (bps) vào tháng 6. Do đó, vị thế thị trường cho thấy rằng một bất ngờ tích cực có thể hỗ trợ USD bằng cách khiến các nhà đầu tư nghiêng về một chính sách giữ nguyên sau tháng 5.
Số liệu cơ hội việc làm sẽ được công bố vào thứ Ba lúc 14:00 GMT. Eren Sengezer, nhà phân tích trưởng phiên châu Âu tại FXStreet, chia sẻ triển vọng kỹ thuật của mình cho EUR/USD:
"EUR/USD vẫn giữ vững lập trường tăng giá nhưng mất đà, với chỉ báo Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trên biểu đồ hàng ngày giảm xuống vùng 60. Về phía giảm, mức thoái lui Fibonacci 23,6% của xu hướng tăng từ tháng 2 đến tháng 5 và Đường trung bình động đơn giản (SMA) 20 ngày tạo thành một khu vực hỗ trợ quan trọng tại 1,1230-1,1200 trước 1,1050 (mức thoái lui Fibonacci 38,2%) và 1,1000 (mức tĩnh, mức tròn)."
"Nhìn về phía bắc, mức kháng cự đầu tiên có thể được phát hiện tại 1,1400 (mức tĩnh) trước 1,1500 (mức tròn, mức tĩnh) và 1,1575 (đỉnh ngày 21 tháng 4)."
Điều kiện thị trường lao động là yếu tố chính để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và do đó là động lực chính cho việc định giá tiền tệ. Việc làm cao hoặc thất nghiệp thấp có tác động tích cực đến chi tiêu của người tiêu dùng và do đó là tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy giá trị của đồng tiền địa phương. Hơn nữa, thị trường lao động rất chặt chẽ - tình trạng thiếu hụt lao động để lấp đầy các vị trí tuyển dụng - cũng có thể có tác động đến mức lạm phát và do đó là chính sách tiền tệ vì nguồn cung lao động thấp và nhu cầu cao dẫn đến mức lương cao hơn.
Tốc độ tăng lương trong một nền kinh tế là yếu tố then chốt đối với các nhà hoạch định chính sách. Tăng trưởng lương cao có nghĩa là các hộ gia đình có nhiều tiền hơn để chi tiêu, thường dẫn đến tăng giá hàng tiêu dùng. Ngược lại với các nguồn lạm phát biến động hơn như giá năng lượng, tăng trưởng lương được coi là thành phần chính của lạm phát cơ bản và dai dẳng vì việc tăng lương không có khả năng bị đảo ngược. Các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới chú ý chặt chẽ đến dữ liệu tăng trưởng lương khi quyết định chính sách tiền tệ.
Trọng số mà mỗi ngân hàng trung ương phân bổ cho các điều kiện thị trường lao động phụ thuộc vào mục tiêu của họ. Một số ngân hàng trung ương có nhiệm vụ rõ ràng liên quan đến thị trường lao động ngoài việc kiểm soát mức lạm phát. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) có nhiệm vụ kép là thúc đẩy việc làm tối đa và ổn định giá cả. Trong khi đó, nhiệm vụ duy nhất của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) là kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, và bất chấp bất kỳ nhiệm vụ nào họ có, các điều kiện thị trường lao động là một yếu tố quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách vì tầm quan trọng của dữ liệu như một thước đo sức khỏe của nền kinh tế và mối quan hệ trực tiếp của chúng với lạm phát.