Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mpti
/
M-Tron Industries Inc
MPTI
44.210
USD
+1.500
+3.51%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
44.210
USD
+44.210
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
128.83M
Vốn hóa
16.56
P/E TTM
M-Tron Industries Inc
44.210
+1.500
+3.51%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
13.83%
12.73M
18.86%
12.80M
21.36%
13.21M
16.45%
11.81M
19.41%
11.19M
24.21%
10.77M
29.36%
10.89M
43.54%
10.14M
21.79%
9.37M
26.43%
8.67M
17.34%
8.42M
10.25%
7.06M
22.98%
7.69M
--
6.86M
--
7.17M
--
6.41M
--
6.25M
Doanh thu
13.83%
12.73M
18.86%
12.80M
21.36%
13.21M
16.45%
11.81M
19.41%
11.19M
24.21%
10.77M
29.36%
10.89M
43.54%
10.14M
21.79%
9.37M
26.43%
8.67M
17.34%
8.42M
10.25%
7.06M
22.98%
7.69M
--
6.86M
--
7.17M
--
6.41M
--
6.25M
Chi phí doanh thu
14.36%
7.33M
11.10%
6.75M
10.82%
6.90M
6.52%
6.31M
3.81%
6.41M
8.96%
6.08M
9.53%
6.23M
34.20%
5.92M
28.06%
6.17M
23.45%
5.58M
22.69%
5.69M
11.84%
4.41M
13.20%
4.82M
--
4.52M
--
4.64M
--
3.94M
--
4.26M
Chi phí hoạt động
14.08%
10.72M
-5.58%
10.23M
16.24%
10.29M
13.13%
9.70M
9.18%
9.40M
38.09%
10.83M
13.72%
8.86M
32.72%
8.57M
25.14%
8.61M
17.76%
7.84M
22.59%
7.79M
15.09%
6.46M
15.54%
6.88M
--
6.66M
--
6.35M
--
5.61M
--
5.95M
Chi phí R&D
14.06%
722.00K
33.11%
780.00K
--
714.00K
27.48%
682.00K
19.66%
633.00K
--
586.00K
--
--
--
535.00K
--
529.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
11.61%
250.00K
7.73%
251.00K
35.61%
278.00K
7.84%
220.00K
7.69%
224.00K
17.09%
233.00K
10.22%
205.00K
13.97%
204.00K
29.19%
208.00K
30.92%
199.00K
33.81%
186.00K
40.94%
179.00K
29.84%
161.00K
--
152.00K
--
139.00K
--
127.00K
--
124.00K
Lợi nhuận hoạt động
12.52%
2.01M
4395.00%
2.58M
43.68%
2.92M
34.63%
2.11M
135.09%
1.79M
-107.25%
-60.00K
222.70%
2.03M
159.54%
1.56M
-6.51%
761.00K
318.18%
828.00K
-23.26%
630.00K
-23.96%
603.00K
169.54%
814.00K
--
198.00K
--
821.00K
--
793.00K
--
302.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
27.00K
--
-1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-123.81%
-10.00K
-23.00%
77.00K
84.62%
24.00K
0.00%
-5.00K
207.69%
42.00K
143.86%
100.00K
186.67%
13.00K
44.44%
-5.00K
-129.41%
-39.00K
-2180.00%
-228.00K
16.67%
-15.00K
-28.57%
-9.00K
-136.96%
-17.00K
--
-10.00K
--
-18.00K
--
-7.00K
--
46.00K
Thu nhập trước thuế
13.47%
2.11M
5103.77%
2.76M
47.02%
3.01M
35.65%
2.15M
159.11%
1.86M
-91.09%
53.00K
233.22%
2.05M
167.23%
1.58M
-9.45%
719.00K
221.62%
595.00K
-23.25%
614.00K
-24.39%
592.00K
130.14%
794.00K
--
185.00K
--
800.00K
--
783.00K
--
345.00K
Thuế thu nhập
28.38%
484.00K
3195.00%
619.00K
61.09%
741.00K
31.80%
402.00K
127.11%
377.00K
-104.94%
-20.00K
314.41%
460.00K
187.74%
305.00K
-5.14%
166.00K
154.72%
405.00K
-31.48%
111.00K
-27.40%
106.00K
173.44%
175.00K
--
159.00K
--
162.00K
--
146.00K
--
64.00K
Doanh thu sau thuế
9.69%
1.63M
2830.14%
2.14M
42.94%
2.27M
36.57%
1.74M
168.72%
1.49M
-61.58%
73.00K
215.31%
1.59M
162.76%
1.28M
-10.66%
553.00K
630.77%
190.00K
-21.16%
503.00K
-23.70%
486.00K
120.28%
619.00K
--
26.00K
--
638.00K
--
637.00K
--
281.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.69%
1.63M
2830.14%
2.14M
42.94%
2.27M
36.57%
1.74M
168.72%
1.49M
-61.58%
73.00K
215.31%
1.59M
162.76%
1.28M
-10.66%
553.00K
630.77%
190.00K
-21.16%
503.00K
-23.70%
486.00K
120.28%
619.00K
--
26.00K
--
638.00K
--
637.00K
--
281.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
9.69%
1.63M
2830.14%
2.14M
42.94%
2.27M
36.57%
1.74M
168.72%
1.49M
-61.58%
73.00K
215.31%
1.59M
162.76%
1.28M
-10.66%
553.00K
630.77%
190.00K
-21.16%
503.00K
-23.70%
486.00K
120.28%
619.00K
--
26.00K
--
638.00K
--
637.00K
--
281.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
9.69%
1.63M
2830.14%
2.14M
42.94%
2.27M
36.57%
1.74M
168.72%
1.49M
-61.58%
73.00K
215.31%
1.59M
162.76%
1.28M
-10.66%
553.00K
630.77%
190.00K
-21.16%
503.00K
-23.70%
486.00K
120.28%
619.00K
--
26.00K
--
638.00K
--
637.00K
--
281.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
4.86%
0.57
2728.09%
0.76
40.44%
0.82
35.02%
0.64
164.99%
0.55
-63.74%
0.03
217.98%
0.59
165.60%
0.47
-9.05%
0.21
680.69%
0.07
-21.16%
0.18
-23.71%
0.18
120.29%
0.23
--
0.01
--
0.23
--
0.23
--
0.10
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
5.12%
0.56
2536.47%
0.67
37.99%
0.81
33.20%
0.63
160.65%
0.53
-65.62%
0.03
217.98%
0.59
164.27%
0.47
-9.82%
0.20
680.69%
0.07
-21.16%
0.18
-23.71%
0.18
120.29%
0.23
--
0.01
--
0.23
--
0.23
--
0.10
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký