Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mpti
/
M-Tron Industries Inc
MPTI
43.950
USD
+1.240
+2.90%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
44.210
USD
+44.210
Sau giờ giao dịch (ET)
128.07M
Vốn hóa
16.46
P/E TTM
M-Tron Industries Inc
43.950
+1.240
+2.90%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
152.35%
13.66M
223.05%
12.64M
232.68%
8.49M
392.13%
6.50M
380.39%
5.41M
322.57%
3.91M
216.63%
2.55M
19.76%
1.32M
-27.76%
1.13M
-64.86%
926.00K
-56.27%
806.00K
-44.57%
1.10M
-38.24%
1.56M
--
2.63M
--
1.84M
--
1.99M
--
2.53M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
152.35%
13.66M
223.05%
12.64M
232.68%
8.49M
392.13%
6.50M
380.39%
5.41M
322.57%
3.91M
216.63%
2.55M
19.76%
1.32M
-27.76%
1.13M
-64.86%
926.00K
-56.27%
806.00K
-44.57%
1.10M
-38.24%
1.56M
--
2.63M
--
1.84M
--
1.99M
--
2.53M
Các khoản phải thu
20.09%
6.72M
42.48%
6.84M
20.41%
6.06M
-9.83%
5.18M
1.71%
5.59M
-7.60%
4.80M
-5.72%
5.03M
32.71%
5.75M
12.24%
5.50M
30.09%
5.20M
19.75%
5.34M
9.48%
4.33M
39.28%
4.90M
--
4.00M
--
4.46M
--
3.95M
--
3.52M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
20.09%
6.72M
42.48%
6.84M
20.41%
6.06M
-9.83%
5.18M
1.71%
5.59M
-7.60%
4.80M
-5.72%
5.03M
32.71%
5.75M
12.24%
5.50M
30.09%
5.20M
19.75%
5.34M
9.48%
4.33M
39.28%
4.90M
--
4.00M
--
4.46M
--
3.95M
--
3.52M
Hàng tồn kho
2.23%
9.37M
7.04%
9.51M
6.59%
9.55M
7.21%
9.34M
8.21%
9.16M
18.17%
8.88M
22.80%
8.96M
42.18%
8.71M
49.79%
8.47M
44.00%
7.52M
45.76%
7.30M
14.01%
6.13M
9.85%
5.65M
--
5.22M
--
5.01M
--
5.38M
--
5.14M
Chi phí trả trước
25.27%
694.00K
29.25%
760.00K
32.46%
555.00K
95.72%
640.00K
16.88%
554.00K
-12.63%
588.00K
195.07%
419.00K
53.52%
327.00K
120.47%
474.00K
178.10%
673.00K
-44.31%
142.00K
18.99%
213.00K
1.42%
215.00K
--
242.00K
--
255.00K
--
179.00K
--
212.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
46.89%
30.44M
63.59%
29.75M
45.34%
24.66M
34.50%
21.66M
33.12%
20.72M
27.06%
18.19M
24.90%
16.96M
36.80%
16.11M
26.28%
15.57M
18.37%
14.31M
17.48%
13.58M
2.39%
11.77M
8.12%
12.33M
--
12.09M
--
11.56M
--
11.50M
--
11.40M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
36.94%
5.63M
19.91%
5.07M
31.49%
4.92M
28.74%
4.73M
12.49%
4.12M
11.44%
4.23M
0.59%
3.74M
0.74%
3.67M
0.41%
3.66M
5.39%
3.79M
11.72%
3.72M
16.63%
3.65M
24.93%
3.64M
--
3.60M
--
3.33M
--
3.13M
--
2.92M
-Tài sản cố định
9.69%
28.52M
6.99%
27.70M
8.37%
27.30M
7.65%
26.84M
5.17%
26.00M
4.99%
25.89M
3.24%
25.19M
3.18%
24.93M
3.06%
24.72M
3.63%
24.66M
4.34%
24.40M
4.76%
24.16M
5.51%
23.99M
--
23.80M
--
23.39M
--
23.06M
--
22.74M
-Khấu hao lũy kế
4.56%
22.89M
4.47%
22.64M
4.34%
22.38M
4.01%
22.11M
3.90%
21.89M
3.82%
21.67M
3.71%
21.45M
3.62%
21.25M
3.53%
21.07M
3.32%
20.87M
3.12%
20.68M
2.90%
20.51M
2.65%
20.35M
--
20.20M
--
20.06M
--
19.93M
--
19.82M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
40.00K
-11.11%
40.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-54.08%
45.00K
-48.21%
58.00K
-43.20%
71.00K
-38.85%
85.00K
-35.53%
98.00K
-32.12%
112.00K
-30.17%
125.00K
-27.60%
139.00K
--
152.00K
--
165.00K
--
179.00K
--
192.00K
Tài sản dài hạn khác
-13.29%
1.65M
-11.87%
1.63M
86.01%
1.90M
86.78%
1.95M
75.48%
1.90M
72.91%
1.84M
-83.95%
1.02M
-82.90%
1.04M
-76.90%
1.08M
-74.36%
1.07M
67.58%
6.37M
62.11%
6.11M
29.89%
4.70M
--
4.16M
--
3.80M
--
3.77M
--
3.62M
Tổng tài sản dài hạn
21.71%
7.33M
10.10%
6.74M
41.46%
6.82M
39.49%
6.68M
24.67%
6.02M
23.37%
6.12M
-52.73%
4.82M
-51.51%
4.79M
-43.06%
4.83M
-37.33%
4.96M
39.83%
10.20M
39.66%
9.88M
26.10%
8.48M
--
7.91M
--
7.29M
--
7.07M
--
6.72M
Tổng tài sản
41.01%
37.77M
50.13%
36.49M
44.67%
31.52M
35.83%
28.38M
31.32%
26.78M
26.11%
24.30M
-8.39%
21.79M
-3.49%
20.89M
-1.98%
20.39M
-3.66%
19.27M
26.13%
23.78M
16.59%
21.65M
14.79%
20.81M
--
20.01M
--
18.86M
--
18.57M
--
18.13M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-26.85%
2.31M
33.06%
3.73M
43.42%
3.54M
41.23%
3.27M
53.71%
3.15M
25.26%
2.81M
47.79%
2.47M
46.68%
2.32M
35.76%
2.05M
38.68%
2.24M
26.86%
1.67M
10.73%
1.58M
-12.51%
1.51M
--
1.62M
--
1.32M
--
1.43M
--
1.73M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-9.57%
4.57M
18.98%
5.22M
32.44%
5.29M
-1.24%
4.71M
-9.53%
5.06M
-9.72%
4.38M
-15.53%
3.99M
47.51%
4.77M
88.34%
5.59M
61.22%
4.86M
120.63%
4.73M
30.97%
3.23M
10.29%
2.97M
--
3.01M
--
2.14M
--
2.47M
--
2.69M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
310.00%
41.00K
-100.00%
0.00
-77.50%
9.00K
-78.57%
9.00K
-83.05%
10.00K
-65.79%
26.00K
-56.04%
40.00K
-62.50%
42.00K
-54.62%
59.00K
-47.59%
76.00K
-8.08%
91.00K
-5.88%
112.00K
-1.52%
130.00K
--
145.00K
--
99.00K
--
119.00K
--
132.00K
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
310.00%
41.00K
-100.00%
0.00
-77.50%
9.00K
-78.57%
9.00K
-83.05%
10.00K
-65.79%
26.00K
-56.04%
40.00K
-62.50%
42.00K
-54.62%
59.00K
-47.59%
76.00K
-8.08%
91.00K
-5.88%
112.00K
-1.52%
130.00K
--
145.00K
--
99.00K
--
119.00K
--
132.00K
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
310.00%
41.00K
-100.00%
0.00
-77.50%
9.00K
-78.57%
9.00K
-83.05%
10.00K
-65.79%
26.00K
-56.04%
40.00K
-62.50%
42.00K
-54.62%
59.00K
-47.59%
76.00K
-8.08%
91.00K
-5.88%
112.00K
-1.52%
130.00K
--
145.00K
--
99.00K
--
119.00K
--
132.00K
Tổng các khoản nợ
-8.94%
4.61M
18.28%
5.22M
31.35%
5.30M
-1.91%
4.72M
-10.30%
5.07M
-10.58%
4.41M
-16.30%
4.03M
43.83%
4.81M
82.34%
5.65M
56.22%
4.93M
114.95%
4.82M
29.28%
3.35M
9.74%
3.10M
--
3.16M
--
2.24M
--
2.59M
--
2.82M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
22.12%
20.18M
23.10%
19.93M
20.51%
17.02M
19.16%
16.73M
18.22%
16.53M
14.62%
16.19M
--
14.13M
--
14.04M
--
13.98M
--
14.13M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
149.99%
12.97M
206.32%
11.34M
153.53%
9.20M
239.42%
6.93M
578.04%
5.19M
1645.75%
3.70M
-80.87%
3.63M
-88.84%
2.04M
-95.68%
765.00K
-98.74%
212.00K
14.14%
18.96M
14.53%
18.30M
15.72%
17.71M
--
16.85M
--
16.61M
--
15.98M
--
15.30M
Vốn dự trữ
22.15%
20.16M
23.13%
19.91M
20.55%
17.00M
19.20%
16.70M
18.25%
16.50M
14.64%
16.17M
--
14.10M
--
14.01M
--
13.95M
--
14.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
52.66%
33.15M
57.19%
31.27M
47.69%
26.22M
47.13%
23.66M
47.26%
21.71M
38.73%
19.89M
-6.39%
17.75M
-12.14%
16.08M
-16.73%
14.75M
-14.89%
14.34M
14.14%
18.96M
14.53%
18.30M
15.72%
17.71M
--
16.85M
--
16.61M
--
15.98M
--
15.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký