Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mpti
/
M-Tron Industries Inc
MPTI
44.020
USD
+1.310
+3.07%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
128.27M
Vốn hóa
16.49
P/E TTM
M-Tron Industries Inc
44.020
+1.310
+3.07%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.42%
1.61M
-14.92%
1.81M
50.67%
2.25M
292.00%
1.96M
436.20%
1.50M
154.72%
2.13M
519.92%
1.49M
-55.52%
500.00K
274.38%
279.00K
-47.49%
837.00K
-49.37%
241.00K
1287.65%
1.12M
-119.78%
-160.00K
--
1.59M
--
476.00K
--
81.00K
--
809.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.69%
1.63M
2830.14%
2.14M
42.94%
2.27M
36.57%
1.74M
168.72%
1.49M
-61.58%
73.00K
215.31%
1.59M
162.76%
1.28M
-10.66%
553.00K
630.77%
190.00K
-21.16%
503.00K
-23.70%
486.00K
120.28%
619.00K
--
26.00K
--
638.00K
--
637.00K
--
281.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
11.61%
250.00K
7.73%
251.00K
35.61%
278.00K
7.84%
220.00K
7.69%
224.00K
17.09%
233.00K
10.22%
205.00K
13.97%
204.00K
29.19%
208.00K
30.92%
199.00K
33.81%
186.00K
40.94%
179.00K
29.84%
161.00K
--
152.00K
--
139.00K
--
127.00K
--
124.00K
Thuế hoãn lại
55.74%
-27.00K
132.85%
271.00K
133.33%
49.00K
-220.51%
-47.00K
-221.05%
-61.00K
-198.92%
-825.00K
-76.14%
21.00K
56.00%
39.00K
-110.05%
-19.00K
589.26%
834.00K
-57.28%
88.00K
-82.52%
25.00K
410.81%
189.00K
--
121.00K
--
206.00K
--
143.00K
--
37.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-37.50%
-495.00K
-289.37%
-998.00K
-3.96%
-420.00K
86.38%
-158.00K
32.58%
-360.00K
209.34%
527.00K
33.88%
-404.00K
-416.94%
-1.16M
60.39%
-534.00K
-143.46%
-482.00K
-16.60%
-611.00K
143.42%
366.00K
-556.95%
-1.35M
--
1.11M
--
-524.00K
--
-843.00K
--
295.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
115.66%
124.00K
-442.36%
-784.00K
-222.97%
-878.00K
268.98%
414.00K
-161.39%
-792.00K
64.75%
229.00K
170.90%
714.00K
-142.91%
-245.00K
66.52%
-303.00K
-69.85%
139.00K
-100.60%
-1.01M
230.96%
571.00K
-310.47%
-905.00K
--
461.00K
--
-502.00K
--
-436.00K
--
430.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
151.99%
144.00K
-43.59%
44.00K
14.86%
-212.00K
27.13%
-180.00K
70.78%
-277.00K
135.45%
78.00K
78.72%
-249.00K
48.11%
-247.00K
-119.95%
-948.00K
-2.80%
-220.00K
-417.93%
-1.17M
-106.96%
-476.00K
-977.50%
-431.00K
--
-214.00K
--
368.00K
--
-230.00K
--
-40.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
88.89%
68.00K
-20.36%
-201.00K
193.41%
85.00K
-157.05%
-85.00K
-82.00%
36.00K
68.43%
-167.00K
-224.66%
-91.00K
4866.67%
149.00K
545.16%
200.00K
-3406.25%
-529.00K
198.65%
73.00K
-91.89%
3.00K
34.78%
31.00K
--
16.00K
--
-74.00K
--
37.00K
--
23.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-223.48%
-831.00K
-114.73%
-57.00K
175.19%
585.00K
62.42%
-307.00K
30.17%
673.00K
202.34%
387.00K
-152.11%
-778.00K
-404.85%
-817.00K
1302.33%
517.00K
-84.87%
128.00K
572.47%
1.49M
225.23%
268.00K
63.56%
-43.00K
--
846.00K
--
-316.00K
--
-214.00K
--
-118.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
7.42%
1.61M
-14.92%
1.81M
50.67%
2.25M
292.00%
1.96M
436.20%
1.50M
154.72%
2.13M
519.92%
1.49M
-55.52%
500.00K
274.38%
279.00K
-47.49%
837.00K
-49.37%
241.00K
1287.65%
1.12M
-119.78%
-160.00K
--
1.59M
--
476.00K
--
81.00K
--
809.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
380.33%
586.00K
-40.64%
425.00K
81.75%
478.00K
289.73%
873.00K
56.41%
122.00K
162.27%
716.00K
-1.87%
263.00K
19.15%
224.00K
-62.32%
78.00K
-19.71%
273.00K
-25.35%
268.00K
-45.51%
188.00K
276.36%
207.00K
--
340.00K
--
359.00K
--
345.00K
--
55.00K
Chi phí vốn
380.33%
586.00K
-40.64%
425.00K
81.75%
478.00K
289.73%
873.00K
56.41%
122.00K
162.27%
716.00K
-1.87%
263.00K
19.15%
224.00K
-62.32%
78.00K
-19.71%
273.00K
-25.35%
268.00K
-45.51%
188.00K
276.36%
207.00K
--
340.00K
--
359.00K
--
345.00K
--
55.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
380.33%
586.00K
-40.64%
425.00K
81.75%
478.00K
289.73%
873.00K
56.41%
122.00K
162.27%
716.00K
-1.87%
263.00K
19.15%
224.00K
-62.32%
78.00K
-19.71%
273.00K
-25.35%
268.00K
-45.51%
188.00K
276.36%
207.00K
--
340.00K
--
359.00K
--
345.00K
--
55.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-380.33%
-586.00K
40.64%
-425.00K
-81.75%
-478.00K
-289.73%
-873.00K
-56.41%
-122.00K
-162.27%
-716.00K
1.87%
-263.00K
-19.15%
-224.00K
62.32%
-78.00K
19.71%
-273.00K
25.35%
-268.00K
45.51%
-188.00K
-276.36%
-207.00K
--
-340.00K
--
-359.00K
--
-345.00K
--
-55.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%
0.00
5121.82%
2.76M
--
216.00K
100.00%
0.00
--
127.00K
87.61%
-55.00K
100.00%
0.00
94.11%
-82.00K
100.00%
0.00
3.90%
-444.00K
-2.27%
-270.00K
-412.13%
-1.39M
-3.51%
-708.00K
--
-462.00K
--
-264.00K
--
-272.00K
--
-684.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%
0.00
--
2.76M
--
216.00K
--
0.00
--
127.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
--
87.61%
-55.00K
100.00%
0.00
94.11%
-82.00K
100.00%
0.00
3.90%
-444.00K
-2.27%
-270.00K
-412.13%
-1.39M
-3.51%
-708.00K
--
-462.00K
--
-264.00K
--
-272.00K
--
-684.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%
0.00
5121.82%
2.76M
--
216.00K
100.00%
0.00
--
127.00K
87.61%
-55.00K
100.00%
0.00
94.11%
-82.00K
100.00%
0.00
3.90%
-444.00K
-2.27%
-270.00K
-412.13%
-1.39M
-3.51%
-708.00K
--
-462.00K
--
-264.00K
--
-272.00K
--
-684.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
223.05%
12.64M
232.68%
8.49M
392.13%
6.50M
380.39%
5.41M
322.57%
3.91M
216.63%
2.55M
19.76%
1.32M
-27.76%
1.13M
-64.86%
926.00K
-56.27%
806.00K
-44.57%
1.10M
-38.24%
1.56M
7.29%
2.63M
--
1.84M
--
1.99M
--
2.53M
--
2.46M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-31.98%
1.02M
205.00%
4.15M
61.58%
1.99M
460.31%
1.09M
646.77%
1.50M
1034.17%
1.36M
514.48%
1.23M
142.45%
194.00K
118.70%
201.00K
-84.85%
120.00K
-102.04%
-297.00K
14.74%
-457.00K
-1635.71%
-1.07M
--
792.00K
--
-147.00K
--
-536.00K
--
70.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
152.35%
13.66M
223.05%
12.64M
232.68%
8.49M
392.13%
6.50M
380.39%
5.41M
322.57%
3.91M
216.63%
2.55M
19.76%
1.32M
-27.76%
1.13M
-64.86%
926.00K
-56.27%
806.00K
-44.57%
1.10M
-38.24%
1.56M
--
2.63M
--
1.84M
--
1.99M
--
2.53M
Dòng tiền tự do
-25.69%
1.02M
-1.91%
1.39M
44.03%
1.77M
293.84%
1.09M
583.58%
1.37M
151.06%
1.42M
4659.26%
1.23M
-70.51%
276.00K
154.77%
201.00K
-55.02%
564.00K
-123.08%
-27.00K
454.55%
936.00K
-148.67%
-367.00K
--
1.25M
--
117.00K
--
-264.00K
--
754.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký