tradingkey.logo

M-Tron Industries Inc

MPTI
53.160USD
+0.160+0.30%
Đóng cửa 11/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
155.43MVốn hóa
20.46P/E TTM

M-Tron Industries Inc

53.160
+0.160+0.30%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của M-Tron Industries Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của M-Tron Industries Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
25 / 61
Xếp hạng tổng thể
178 / 4615
Ngành
Thiết bị & Linh kiện điện tử

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
64.000
Giá mục tiêu
+20.75%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của M-Tron Industries Inc

Điểm mạnhRủi ro
M-tron Industries, Inc. designs, manufactures and markets frequency and spectrum control products. The Company provides solutions for communication and control, satcom, radar and electronic warfare, guided munitions, test and measurement, computers, servers and networks and energy management applications. Its portfolio is divided into three product groupings, Frequency Control, Spectrum Control and Integrated Microwave Assemblies. The Frequency Control product group includes a portfolio of quartz crystal resonators, clock oscillators, VCXO, TCXO OCXO and TCVCXO devices which meet some of the tightest specifications, including IEEE 1588 standards. Spectrum Control product group includes a wide array of radio frequency (RF), microwave and millimeter wave filters and diplexers covering a frequency range from one megahertz (MHz) to 30 GHz, and solid-state power amplifiers covering a frequency range from 300 MHz to 26 GHz, with power output from 10 Watts to 10 kilowatts (kW).
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 53.91% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 49.01M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 49.01M USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 4.46, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.44M, tăng 15.70% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.20.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.72, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.36. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 13.28M, phản ánh mức tăng 12.48% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 10.55% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.72
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.03

Hiệu quả hoạt động

9.37

Tiềm năng tăng trưởng

7.91

Lợi nhuận cổ đông

7.31

Định giá công ty của M-Tron Industries Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.06, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.18. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 19.60, thấp hơn 59.38% so với mức đỉnh gần đây là 31.24 và cao hơn 100.00% so với mức đáy gần đây là 0.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.06
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 25/61
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.51. Mức giá mục tiêu trung bình của M-Tron Industries Inc là 64.00, với mức cao là 67.00 và mức thấp là 61.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
64.000
Giá mục tiêu
+20.75%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

51
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
M-Tron Industries Inc
MPTI
1
Coherent Corp
COHR
23
TE Connectivity PLC
TEL
21
Amphenol Corp
APH
20
Hesai Group
HSAI
19
Zebra Technologies Corp
ZBRA
18
1
2
3
...
10

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.18, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.14. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 58.95 và ngưỡng hỗ trợ ở 48.82, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.15
Thay đổi giá
0.03

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.825
Trung lập
RSI(14)
47.148
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
32.784
Bán
ATR(14)
2.866
Biến động cao
CCI(14)
-119.677
Bán
Williams %R
71.372
Bán
TRIX(12,20)
0.142
Bán
StochRSI(14)
5.842
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
54.332
Bán
MA10
54.609
Bán
MA20
54.659
Bán
MA50
51.984
Mua
MA100
47.144
Mua
MA200
46.792
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Gabelli Funds, LLC
144.50K
-9.12%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
124.47K
+17.28%
Gabelli (Marc Joseph)
110.64K
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
107.09K
+880.01%
Archon Capital Management LLC
100.67K
--
Bard Associates Inc.
87.09K
-1.69%
Next Century Growth Investors, LLC
68.78K
-2.59%
Gabelli (Mario Joseph)
64.50K
--
Palisades Investment Partners, LLC
62.09K
-1.42%
Marshall Wace LLP
56.26K
+46.82%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.46, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 4.87. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.46
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+49.99%
Biến động 240 ngày
+79.00%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.18%
120 ngày
+7.18%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.61%
120 ngày
-16.64%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.40
120 ngày
+0.73
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+49.99%
3 năm
+100.00%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.02
3 năm
+1.83
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-0.66
3 năm
+0.25
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+79.00%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.82%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+86.32%
240 ngày
+86.32%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+40.71%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+35.54%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.10%
120 ngày
+1.91%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-20.26%
60 ngày
+13.78%
120 ngày
+3.71%

Đối tác

Thiết bị & Linh kiện điện tử
M-Tron Industries Inc
M-Tron Industries Inc
MPTI
7.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amphenol Corp
Amphenol Corp
APH
8.69 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OSI Systems Inc
OSI Systems Inc
OSIS
8.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sanmina Corp
Sanmina Corp
SANM
8.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bel Fuse Inc
Bel Fuse Inc
BELFB
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Flex Ltd
Flex Ltd
FLEX
8.19 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI