tradingkey.logo

Xếp hạng hàng ngày

Xếp hạng
Tên
GIá
Thay đổi giá
Thay đổi%
Biểu đồ 24h
first
IAU
50.31
-1.38
-2.67%
second
KraneShares CSI China Internet ETF
KWEB
33.5
-0.9
-2.62%
third
iShares Semiconductor ETF
SOXX
220.78
-5.92
-2.61%
4
DeXe
DEXEUSD
8.550
-0.225
-2.56%
5
Financial Select Sector SPDR Fund
XLF
49.5
-1.0
-1.98%
6
UMA
UMAUSD
1.182
-0.023
-1.91%
7
EWY
66.38
-1.26
-1.86%
8
iShares Russell 2000 ETF
IWM
208.86
-3.87
-1.82%
9
iShares China Large-Cap ETF
FXI
36.54
-0.67
-1.80%
10
Internet Computer
ICPUSD
5.302
-0.097
-1.80%
11
BITO
20.91
-0.34
-1.60%
12
Global X Lithium & Battery Tech ETF
LIT
36.87
-0.59
-1.57%
13
iShares MSCI Emerging Markets ETF
EEM
47.07
-0.75
-1.57%
14
EWT
55.80
-0.87
-1.54%
15
Technology Select Sector SPDR Fund
XLK
239.04
-3.49
-1.44%
16
Dogecoin
Dogecoin
DOGEUSD
0.17377
-0.00245
-1.39%
17
EIDO
18.59
-0.26
-1.38%
18
Invesco QQQ Trust
QQQ
526.64
-6.72
-1.26%
19
Consumer Staples Select Sector SPDR Fund
XLP
80.91
-0.99
-1.21%
20
Arbitrum
ARBUSD
0.3237
-0.0039
-1.19%
21
iShares Russell 1000 ETF
IWB
327.67
-3.87
-1.17%
22
Materials Select Sector SPDR Fund
XLB
87.32
-1.03
-1.17%
23
VTI
293.52
-3.46
-1.17%
24
EWM
24.20
-0.28
-1.14%
25
Đô la New Zealand so với Đô la Canada
NZD/CAD
NZDCAD
0.81583
-0.00912
-1.11%
26
(APECoin) Mã thông báo ERC-20 được sử dụng trong hệ sinh thái APE. ApeCoin là mã thông báo quản trị của hệ sinh thái, cho phép chủ sở hữu ApeCoin tham gia vào ApeCoin DAO. ApeCoin cũng sẽ được sử dụng để truy cập trò chơi, hàng hóa, sự kiện và dịch vụ.
ApeCoin
APEUSD
0.663
-0.007
-1.04%
27
Đô la New Zealand so với Đô la Mỹ
NZD/USD
NZDUSD
0.60082
-0.00598
-0.99%
28
VNQ
89.78
-0.88
-0.97%
29
Consumer Discretionary Select Sector SPDR Fund
XLY
211.65
-2.04
-0.95%
30
Đô la New Zealand so với Franc Thụy Sĩ
NZD/CHF
NZDCHF
0.48687
-0.00453
-0.92%
31
Đô la Úc so với Đô la Canada
AUD/CAD
AUDCAD
0.88008
-0.00803
-0.90%
32
Render
RNDRUSD
6.960
-0.062
-0.88%
33
(Maker) Một trong những dự án đầu tiên về tài chính phi tập trung (DeFi). Nó là mã thông báo quản trị của "MakerDAO" và "Maker Protocol" - tương ứng là một tổ chức phi tập trung và một nền tảng phần mềm, cả hai đều dựa trên chuỗi khối Ethereum - cho phép người dùng phát hành và quản lý stablecoin DAI.
Maker
MKRUSD
2041
-18
-0.87%
34
Industrial Select Sector SPDR Fund
XLI
142.58
-1.23
-0.86%
35
Đô la Úc so với Đô la Mỹ
AUD/USD
AUDUSD
0.64797
-0.00526
-0.81%
36
EWW
61.05
-0.48
-0.78%
37
Euro so với Krone Na Uy
EUR/NOK
EURNOK
11.4108
-0.0857
-0.75%
38
Đô la Úc so với Franc Thụy Sĩ
AUD/CHF
AUDCHF
0.52519
-0.00386
-0.73%
39
(MATICUSD) Polygon
POL (ex-MATIC)
MATICUSD
0.3756
-0.0027
-0.71%
40
Đô la New Zealand so với Đô la Singapore
NZD/SGD
NZDSGD
0.76983
-0.00536
-0.69%
41
Bảng Anh so với Krone Na Uy
GBP/NOK
GBPNOK
13.4160
-0.0860
-0.64%
42
LQD
107.72
-0.65
-0.60%
43
Utilities Select Sector SPDR Fund
XLU
81.36
-0.49
-0.60%
44
Đô la New Zealand so với Yên Nhật
NZD/JPY
NZDJPY
86.538
-0.499
-0.57%
45
THD
53.01
-0.30
-0.56%
46
iShares MSCI Singapore ETF
EWS
25.69
-0.14
-0.54%
47
Health Care Select Sector SPDR Fund
XLV
135.6
-0.7
-0.51%
48
Đô la Úc so với Đô la Singapore
AUD/SGD
AUDSGD
0.83035
-0.00411
-0.49%
49
Euro so với Đô la Canada
EUR/CAD
EURCAD
1.56754
-0.00694
-0.44%
50
Bảng Anh so với Đô la Canada
GBP/CAD
GBPCAD
1.84295
-0.00785
-0.42%
KeyAI