tradingkey.logo

Xếp hạng hàng ngày

Xếp hạng
Tên
GIá
Thay đổi giá
Thay đổi%
Biểu đồ 24h
first
LeverFi
LEVERUSD
0.000173
-0.000075
-30.24%
second
IAU
50.31
-1.38
-2.67%
third
(AC Milan Fan Token) Độc đáo ở chỗ nó kết nối các cầu thủ bóng đá nổi tiếng với những người hâm mộ bình thường. Đây là một trong 40 mã thông báo dành cho người hâm mộ của các câu lạc bộ bóng đá quốc tế khác nhau thuộc Socios, cho phép người hâm mộ có cơ hội được công nhận là một người hâm mộ cuồng nhiệt.
AC Milan Fan Token
ACMUSD
0.969
-0.024
-2.42%
4
Global X Lithium & Battery Tech ETF
LIT
41.94
-0.94
-2.19%
5
Materials Select Sector SPDR Fund
XLB
88.80
-1.82
-2.01%
6
KraneShares CSI China Internet ETF
KWEB
34.6
-0.7
-1.98%
7
VNQ
90.37
-1.31
-1.43%
8
Energy Select Sector SPDR Fund
XLE
87.64
-1.24
-1.40%
9
EWW
60.12
-0.74
-1.22%
10
iShares China Large-Cap ETF
FXI
37.74
-0.43
-1.13%
11
EIDO
17.54
-0.19
-1.07%
12
iShares MSCI Singapore ETF
EWS
26.73
-0.25
-0.93%
13
Consumer Staples Select Sector SPDR Fund
XLP
80.42
-0.73
-0.90%
14
Render
RNDRUSD
6.960
-0.062
-0.88%
15
EWM
23.79
-0.19
-0.79%
16
(Curve DAO Token) Một sàn giao dịch phi tập trung cho các stablecoin sử dụng công cụ tạo thị trường tự động (AMM) để quản lý tính thanh khoản.
Curve DAO Token
CRVUSD
1.0285
-0.0081
-0.78%
17
(MATICUSD) Polygon
POL (ex-MATIC)
MATICUSD
0.3756
-0.0027
-0.71%
18
iShares MSCI Emerging Markets ETF
EEM
48.80
-0.33
-0.67%
19
iShares Core High Dividend ETF
HDV
119.31
-0.77
-0.64%
20
Global X Uranium ETF
URA
40.03
-0.25
-0.62%
21
Consumer Discretionary Select Sector SPDR Fund
XLY
223.17
-1.38
-0.61%
22
BITO
22.26
-0.13
-0.58%
23
Lira Thổ Nhĩ Kỳ so với Yên Nhật
TRY/JPY
TRYJPY
3.611
-0.021
-0.58%
24
THD
56.87
-0.29
-0.51%
25
Đô la Mỹ so với Yên Nhật
USD/JPY
USDJPY
148.741
-0.737
-0.49%
26
Industrial Select Sector SPDR Fund
XLI
151.96
-0.74
-0.48%
27
iShares Russell 2000 ETF
IWM
221.56
-1.04
-0.47%
28
Đô la Canada so với Yên Nhật
CAD/JPY
CADJPY
107.588
-0.495
-0.46%
29
EWT
58.31
-0.26
-0.44%
30
Dầu thô Mỹ
Dầu WTI
USOIL
69.444
-0.261
-0.37%
31
Sei
SEIUSD
0.3112
-0.0011
-0.35%
32
LQD
109.02
-0.37
-0.34%
33
DBA
25.87
-0.08
-0.31%
34
Đô la Mỹ so với Zloty Ba Lan
USD/PLN
USDPLN
3.73387
-0.01138
-0.30%
35
Đô la Mỹ so với Koruna Séc
USD/CZK
USDCZK
21.4921
-0.0636
-0.29%
36
Bảng Anh so với Yên Nhật
GBP/JPY
GBPJPY
197.251
-0.554
-0.28%
37
TIP
109.4
-0.3
-0.27%
38
Prom
PROMUSD
9.210
-0.025
-0.27%
39
Đô la Mỹ so với Peso México
USD/MXN
USDMXN
18.82607
-0.04649
-0.25%
40
Đô la Mỹ so với Rand Nam Phi
USD/ZAR
USDZAR
17.95251
-0.04399
-0.24%
41
Euro so với Yên Nhật
EUR/JPY
EURJPY
170.046
-0.413
-0.24%
42
Đô la Mỹ so với Krone  Đan Mạch
USD/DKK
USDDKK
6.52796
-0.01491
-0.23%
43
Đô la Mỹ so với Franc Thụy Sĩ
USD/CHF
USDCHF
0.81269
-0.00185
-0.23%
44
Đô la Mỹ so với Forint Hungary
USD/HUF
USDHUF
349.986
-0.773
-0.22%
45
Đô la Singapore so với Yên Nhật
SGD/JPY
SGDJPY
114.935
-0.240
-0.21%
46
Đô la Mỹ so với Krona Thụy Điển
USD/SEK
USDSEK
9.76810
-0.01971
-0.20%
47
Financial Select Sector SPDR Fund
XLF
52.2
-0.1
-0.19%
48
Đô la Mỹ so với đô la Singapore
USD/SGD
USDSGD
1.29373
-0.00247
-0.19%
49
Đô la Canada so với Franc Thụy Sĩ
CAD/CHF
CADCHF
0.58789
-0.00110
-0.19%
50
(Tronix) Là một hệ điều hành dựa trên blockchain phi tập trung được phát triển bởi Tron Foundation.
TRON
TRXUSD
0.32403
-0.00059
-0.18%
KeyAI