tradingkey.logo

Xếp hạng hàng ngày

Xếp hạng
Tên
GIá
Thay đổi giá
Thay đổi%
Biểu đồ 24h
91
aelf
ELFUSD
0.2249
+0.0177
+8.54%
92
Waves
WAVESUSD
1.065
+0.039
+3.80%
93
ARK Innovation ETF
ARKK
88.89
+3.20
+3.73%
94
BITO
17.92
+0.55
+3.17%
95
SPDR S&P 500 ETF
SPY
590.01
+15.53
+2.70%
96
Consumer Discretionary Select Sector SPDR Fund
XLY
239.86
+6.23
+2.67%
97
EWY
96.93
+1.70
+1.79%
98
Dầu thô Mỹ
Dầu WTI
USOIL
60.567
+0.578
+0.96%
99
Starknet
STRKUSD
0.112
+0.001
+0.90%
100
Galxe
GALUSD
2.517
+0.022
+0.88%
101
Energy Select Sector SPDR Fund
XLE
88.09
+0.66
+0.75%
102
MANTRA
OMUSD
0.1051
+0.0007
+0.67%
103
Jupiter
JUPUSD
0.4061
+0.0027
+0.67%
104
Litecoin là một loại tiền mã hóa điện tử ngang hàng và là một dự án phần mềm mã nguồn mở theo giấy phép MIT / X11. Litecoin được lấy cảm hứng từ Bitcoin và có các nguyên tắc triển khai tương tự trong công nghệ.
Litecoin
LTCUSD
100.14
+0.65
+0.65%
105
VIXY
32.5
+0.2
+0.62%
106
Bảng Anh so với Kronor Thụy Điển
GBP/SEK
GBPSEK
12.4729
+0.0735
+0.59%
107
iShares Russell 2000 ETF
IWM
246.23
+1.43
+0.58%
108
Bảng Anh so với Krone Na Uy
GBP/NOK
GBPNOK
13.2947
+0.0770
+0.58%
109
Đô la Mỹ so với Krona Thụy Điển
USD/SEK
USDSEK
9.48764
+0.05310
+0.56%
110
Đô la Mỹ so với Krone Na Uy
USD/NOK
USDNOK
10.11338
+0.05640
+0.56%
111
Invesco QQQ Trust
QQQ
629.49
+3.15
+0.50%
112
MultiversX
EGLDUSD
9.50
+0.04
+0.42%
113
iShares MSCI Brazil ETF
EWZ
31.12
+0.13
+0.42%
114
VTI
335.39
+1.34
+0.40%
115
iShares Russell 1000 ETF
IWB
373.65
+1.44
+0.39%
116
Financial Select Sector SPDR Fund
XLF
51.9
+0.2
+0.39%
117
iShares Semiconductor ETF
SOXX
306.50
+1.14
+0.37%
118
Euro so với Krona Thụy Điển
EUR/SEK
EURSEK
10.9450
+0.0380
+0.35%
119
Đô la Mỹ so với Zloty Ba Lan
USD/PLN
USDPLN
3.68282
+0.01240
+0.34%
120
Đô la Mỹ so với Koruna Séc
USD/CZK
USDCZK
21.0879
+0.0688
+0.33%
121
Klaytn là một nền tảng blockchain công khai được phát triển bởi Ground X, một chi nhánh của công ty
KAIA
KLAYUSD
0.1242
+0.0004
+0.32%
122
Euro so với Krone Na Uy
EUR/NOK
EURNOK
11.6652
+0.0367
+0.32%
123
DBA
26.31
+0.08
+0.30%
124
Bảng Anh so với Franc Thụy Sĩ
GBP/CHF
GBPCHF
1.05691
+0.00306
+0.29%
125
Bảng Anh so với Đô la New Zealand
GBP/NZD
GBPNZD
2.29549
+0.00660
+0.29%
126
VNQ
89.12
+0.23
+0.26%
127
Đô la Mỹ so với Franc Thụy Sĩ
USD/CHF
USDCHF
0.80367
+0.00202
+0.25%
128
(Filecoin) Một hệ thống lưu trữ phi tập trung nhằm mục đích “lưu trữ thông tin quan trọng nhất của nhân loại. Filecoin là một giao thức mở và được hỗ trợ bởi một chuỗi khối ghi lại các cam kết được thực hiện bởi những người tham gia mạng, với các giao dịch được thực hiện bằng Filecoin (FIL).
Filecoin
FILUSD
1.660
+0.004
+0.24%
129
Industrial Select Sector SPDR Fund
XLI
154.98
+0.36
+0.23%
130
Đô la Mỹ so với Krone  Đan Mạch
USD/DKK
USDDKK
6.47025
+0.01490
+0.23%
131
Đô la Mỹ so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ
USD/TRY
USDTRY
41.97241
+0.09441
+0.23%
132
Fantom
FTMUSD
0.6924
+0.0013
+0.19%
133
Đô la Mỹ so với Rand Nam Phi
USD/ZAR
USDZAR
17.29500
+0.03220
+0.19%
134
Bảng Anh so với Đô la Canada
GBP/CAD
GBPCAD
1.84116
+0.00337
+0.18%
135
TIP
110.9
+0.2
+0.18%
136
Bảng Anh so với Krone Đan Mạch
GBP/DKK
GBPDKK
8.5030
+0.0141
+0.17%
137
(Avalanche) Một nền tảng hợp đồng thông minh mở, có thể lập trình cho các ứng dụng phi tập trung. AVAX được sử dụng để thanh toán phí giao dịch và có thể được staked (đặt cọc) để bảo mật mạng. Avalanche tương thích với Solidity, ngôn ngữ lập trình của Ethereum và có thể được sử dụng để triển khai các blockchain riêng tư hoặc công khai tùy chỉnh dưới dạng mạng con.
Avalanche
AVAXUSD
18.51
+0.03
+0.16%
138
PancakeSwap
CAKEUSD
2.490
+0.004
+0.16%
139
Đô la Mỹ so với Nhân dân tệ Trung Quốc
USD/CNH
USDCNH
7.12134
+0.01140
+0.16%
140
iShares MSCI Singapore ETF
EWS
28.39
+0.04
+0.14%
KeyAI