tradingkey.logo

Xếp hạng hàng ngày

Xếp hạng
Tên
GIá
Thay đổi giá
Thay đổi%
Biểu đồ 24h
first
aelf
ELFUSD
0.2249
+0.0177
+8.54%
second
Waves
WAVESUSD
1.065
+0.039
+3.80%
third
Global X Lithium & Battery Tech ETF
LIT
62.04
+1.72
+2.85%
4
SPDR S&P 500 ETF
SPY
590.01
+15.53
+2.70%
5
Global X Uranium ETF
URA
56.41
+1.47
+2.68%
6
EWY
96.87
+2.48
+2.63%
7
Prom
PROMUSD
10.099
+0.237
+2.40%
8
iShares Semiconductor ETF
SOXX
309.57
+5.31
+1.75%
9
EIDO
18.27
+0.27
+1.50%
10
VIXY
31.9
+0.4
+1.27%
11
Galxe
GALUSD
2.517
+0.022
+0.88%
12
iShares MSCI Brazil ETF
EWZ
31.10
+0.24
+0.78%
13
Technology Select Sector SPDR Fund
XLK
304.19
+2.33
+0.77%
14
Energy Select Sector SPDR Fund
XLE
87.98
+0.67
+0.77%
15
Vàng có mệnh giá bằng đô la Mỹ
Vàng
XAUUSD
3957.30
+28.43
+0.72%
16
(Paris Saint-Germain Fan Token) Là một mã thông báo dành cho người hâm mộ của Câu lạc bộ bóng đá Paris Saint-Germain, thường được gọi là Paris Saint-Germain, PSG, Paris hoặc Paris SG, là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp có trụ sở tại Paris, Pháp.
Paris Saint-Germain Fan Token
PSGUSD
1.165
+0.008
+0.69%
17
DBA
26.28
+0.17
+0.65%
18
Bạc có mệnh giá bằng đô la Mỹ
Bạc
XAGUSD
47.802
+0.293
+0.62%
19
iShares MSCI Emerging Markets ETF
EEM
55.97
+0.33
+0.59%
20
EWW
67.37
+0.33
+0.49%
21
Invesco QQQ Trust
QQQ
634.87
+2.07
+0.33%
22
Klaytn là một nền tảng blockchain công khai được phát triển bởi Ground X, một chi nhánh của công ty
KAIA
KLAYUSD
0.1242
+0.0004
+0.32%
23
iShares China Large-Cap ETF
FXI
40.93
+0.13
+0.32%
24
Industrial Select Sector SPDR Fund
XLI
155.03
+0.40
+0.26%
25
Quant
QNTUSD
80.0
+0.2
+0.25%
26
KraneShares CSI China Internet ETF
KWEB
40.6
+0.1
+0.25%
27
Đô la New Zealand so với Franc Thụy Sĩ
NZD/CHF
NZDCHF
0.46138
+0.00089
+0.19%
28
Fantom
FTMUSD
0.6924
+0.0013
+0.19%
29
Dầu thô Mỹ
Dầu WTI
USOIL
60.200
+0.110
+0.18%
30
Đô la Úc so với Franc Thụy Sĩ
AUD/CHF
AUDCHF
0.52642
+0.00089
+0.17%
31
Đô la New Zealand so với Yên Nhật
NZD/JPY
NZDJPY
88.105
+0.129
+0.15%
32
Bảng Anh so với Forint Hungari
GBP/HUF
GBPHUF
441.89
+0.61
+0.14%
33
Đô la Úc so với Yên Nhật
AUD/JPY
AUDJPY
100.520
+0.130
+0.13%
34
Đô la Canada so với Franc Thụy Sĩ
CAD/CHF
CADCHF
0.57411
+0.00070
+0.12%
35
Đô la Singapore so với Yên Nhật
SGD/JPY
SGDJPY
117.773
+0.128
+0.11%
36
Đô la New Zealand so với Đô la Singapore
NZD/SGD
NZDSGD
0.74792
+0.00081
+0.11%
37
Euro so với Forint Hungari
EUR/HUF
EURHUF
388.67
+0.41
+0.11%
38
Đô la Mỹ so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ
USD/TRY
USDTRY
41.89739
+0.03864
+0.09%
39
Đô la Canada so với Yên Nhật
CAD/JPY
CADJPY
109.622
+0.098
+0.09%
40
Đô la Úc so với Đô la Singapore
AUD/SGD
AUDSGD
0.85331
+0.00076
+0.09%
41
Đô la Mỹ so với Franc Thụy Sĩ
USD/CHF
USDCHF
0.80032
+0.00068
+0.09%
42
Đô la Mỹ so với Forint Hungary
USD/HUF
USDHUF
335.005
+0.269
+0.08%
43
Đô la Úc so với Đô la Mỹ
AUD/USD
AUDUSD
0.65782
+0.00048
+0.07%
44
Franc Thụy Sĩ so với Yên Nhật
CHF/JPY
CHFJPY
190.928
+0.131
+0.07%
45
Euro so với Yên Nhật
EUR/JPY
EURJPY
177.281
+0.115
+0.07%
46
Bảng Anh so với Franc Thụy Sĩ
GBP/CHF
GBPCHF
1.05563
+0.00063
+0.06%
47
EWT
67.08
+0.04
+0.06%
48
Euro so với Franc Thụy Sĩ
EUR/CHF
EURCHF
0.92840
+0.00053
+0.06%
49
Đô la Mỹ so với Yên Nhật
USD/JPY
USDJPY
152.807
+0.087
+0.06%
50
Đô la Úc so với Đô la Canada
AUD/CAD
AUDCAD
0.91685
+0.00050
+0.05%
KeyAI