tradingkey.logo

Hạng theo Ngày

Xếp hạngrefresh
Tênrefresh
giá
Thay đổi giá
Thay đổi%
Biểu đồ 24h
first
Prom
PROMUSD
8.066
+0.853
+11.83%
second
Lido DAO
LDOUSD
1.621
+0.076
+4.92%
third
Waves
WAVESUSD
1.065
+0.039
+3.80%
4
Dầu thô Mỹ
Dầu WTI
USOIL
77.228
+1.523
+2.01%
5
Notcoin
NOTUSD
0.006351
+0.000067
+1.07%
6
Đô la Mỹ so với Koruna Séc
USD/CZK
USDCZK
24.6885
+0.2551
+1.04%
7
Galxe
GALUSD
2.517
+0.022
+0.88%
8
Đô la Mỹ so với Krona Thụy Điển
USD/SEK
USDSEK
11.27612
+0.08335
+0.74%
9
Euro so với Koruna Séc
EUR/CZK
EURCZK
25.235
+0.183
+0.73%
10
Đô la New Zealand so với Franc Thụy Sĩ
NZD/CHF
NZDCHF
0.51093
+0.00280
+0.55%
11
Đô la Úc so với Franc Thụy Sĩ
AUD/CHF
AUDCHF
0.56569
+0.00306
+0.54%
12
Đô la Canada so với Franc Thụy Sĩ
CAD/CHF
CADCHF
0.63763
+0.00299
+0.47%
13
Bảng Anh so với Kronor Thụy Điển
GBP/SEK
GBPSEK
13.7321
+0.0641
+0.47%
14
Đô la Mỹ so với Zloty Ba Lan
USD/PLN
USDPLN
4.17918
+0.01937
+0.47%
15
Euro so với Krona Thụy Điển
EUR/SEK
EURSEK
11.5207
+0.0495
+0.43%
16
MANTRA
OMUSD
3.7333
+0.0121
+0.33%
17
Đô la New Zealand so với Đô la Singapore
NZD/SGD
NZDSGD
0.76344
+0.00247
+0.32%
18
Klaytn là một nền tảng blockchain công khai được phát triển bởi Ground X, một chi nhánh của công ty
KAIA
KLAYUSD
0.1242
+0.0004
+0.32%
19
Đô la Mỹ so với Krone  Đan Mạch
USD/DKK
USDDKK
7.30054
+0.02306
+0.32%
20
Đô la Úc so với Đô la Singapore
AUD/SGD
AUDSGD
0.84513
+0.00261
+0.31%
21
Đô la New Zealand so với Đô la Mỹ
NZD/USD
NZDUSD
0.55661
+0.00169
+0.30%
22
Đô la Mỹ so với Forint Hungary
USD/HUF
USDHUF
403.920
+1.182
+0.29%
23
Đô la Úc so với Đô la Mỹ
AUD/USD
AUDUSD
0.61619
+0.00174
+0.28%
24
Đô la New Zealand so với Yên Nhật
NZD/JPY
NZDJPY
87.745
+0.233
+0.27%
25
Đô la Úc so với Yên Nhật
AUD/JPY
AUDJPY
97.147
+0.251
+0.26%
26
Đô la Mỹ so với Franc Thụy Sĩ
USD/CHF
USDCHF
0.91812
+0.00235
+0.26%
27
Đô la New Zealand so với Đô la Canada
NZD/CAD
NZDCAD
0.80124
+0.00157
+0.20%
28
Bảng Anh so với Złoty Ba Lan
GBP/PLN
GBPPLN
5.08996
+0.00986
+0.19%
29
Đô la Úc so với Đô la Canada
AUD/CAD
AUDCAD
0.88711
+0.00167
+0.19%
30
Fantom
FTMUSD
0.6924
+0.0013
+0.19%
31
Đô la Canada so với Yên Nhật
CAD/JPY
CADJPY
109.497
+0.203
+0.19%
32
Đô la Úc so với Đô la New Zealand
AUD/NZD
AUDNZD
1.10683
+0.00197
+0.18%
33
Euro so với Złoty Ba Lan
EUR/PLN
EURPLN
4.2703
+0.0066
+0.15%
34
Đô la Mỹ so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ
USD/TRY
USDTRY
35.41004
+0.05204
+0.15%
35
Bảng Anh so với Franc Thụy Sĩ
GBP/CHF
GBPCHF
1.11805
+0.00153
+0.14%
36
Đô la Mỹ so với Krone Na Uy
USD/NOK
USDNOK
11.45545
+0.01137
+0.10%
37
Đô la Mỹ so với đô la Singapore
USD/SGD
USDSGD
1.37154
+0.00121
+0.09%
38
Bảng Anh so với Krone Đan Mạch
GBP/DKK
GBPDKK
8.8902
+0.0035
+0.04%
39
Lira Thổ Nhĩ Kỳ so với Yên Nhật
TRY/JPY
TRYJPY
4.395
+0.001
+0.02%
40
Bảng Anh so với Forint Hungari
GBP/HUF
GBPHUF
491.82
+0.10
+0.02%
41
Euro so với Bảng Anh
EUR/GBP
EURGBP
0.83895
+0.00014
+0.02%
42
Euro so với Krone Đan Mạch
EUR/DKK
EURDKK
7.45932
+0.00042
+0.01%
43
Euro so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ
EUR/TRY
EURTRY
36.2808
+0.0006
+0.00%
44
First Digital USD
FDUSDUSD
0.9896
0.0000
0.00%
45
USDC
USDCUSD
0.9904
0.0000
0.00%