tradingkey.logo

Xếp hạng hàng ngày

Xếp hạngrefresh
Tênrefresh
GIá
Thay đổi giá
Thay đổi%
Biểu đồ 24h
first
Phoenix
PHBUSD
0.6435
+0.0713
+12.46%
second
aelf
ELFUSD
0.2249
+0.0177
+8.54%
third
FLOKI
FLOKIUSD
0.00008874
+0.00000549
+6.59%
4
(Curve DAO Token) Một sàn giao dịch phi tập trung cho các stablecoin sử dụng công cụ tạo thị trường tự động (AMM) để quản lý tính thanh khoản.
Curve DAO Token
CRVUSD
0.6949
+0.0402
+6.14%
5
(FC Barcelona Fan Token) Là một mã thông báo tiện ích được tạo ra với sự hợp tác giữa FC Barcelona và Chiliz, nhà cung cấp công nghệ tài chính chuỗi khối toàn cầu cho ngành thể thao và giải trí. Mã thông báo của người hâm mộ là tài sản kỹ thuật số không bao giờ hết hạn và cung cấp cho chủ sở hữu khả năng bỏ phiếu trong các cuộc thăm dò cũng như tham gia các câu đố & cuộc thi được xuất bản trên ứng dụng Socios.com - một nền tảng tương tác với người hâm mộ thể thao do Chiliz phát triển và được xây dựng trên Chiliz Chain.
FC Barcelona Fan Token
BARUSD
2.368
+0.105
+4.64%
6
Artificial Superintelligence Alliance
FETUSD
0.7286
+0.0297
+4.25%
7
Waves
WAVESUSD
1.065
+0.039
+3.80%
8
(Green Metaverse Token) “Ứng dụng phong cách sống Web3” với các phần tử GameFi trên chuỗi khối Solana. Người dùng có thể mua giày thể thao NFT, họ có thể sử dụng để kiếm tiền trong trò chơi khi đi bộ hoặc chạy bộ.
GMT
GMTUSD
0.0564
+0.0017
+3.11%
9
ConstitutionDAO
PEOPLEUSD
0.01527
+0.00045
+3.04%
10
SPDR S&P 500 ETF
SPY
590.01
+15.53
+2.70%
11
VIXY
62.5
+1.4
+2.29%
12
Request
REQUSD
0.1249
+0.0027
+2.21%
13
THD
54.74
+1.15
+2.15%
14
Worldcoin
WLDUSD
1.111
+0.022
+2.02%
15
EWM
24.11
+0.47
+1.99%
16
SPACE ID
IDUSD
0.2066
+0.0038
+1.87%
17
Dash
DASHUSD
23.31
+0.42
+1.83%
18
Threshold
TUSD
0.0176
+0.0003
+1.73%
19
Notcoin
NOTUSD
0.002628
+0.000043
+1.66%
20
EIDO
17.26
+0.22
+1.29%
21
(Manchester City Fan Token) Là mã thông báo dành cho người hâm mộ của Socios.com — một ứng dụng được xây dựng trên chuỗi khối Chiliz (CHZ). Socios đã tạo mã thông báo của người hâm mộ cho một số câu lạc bộ bóng đá khác, phổ biến nhất trong số đó là (PSG), cũng như mã thông báo của người hâm mộ cho UFC và đua xe hơi. Mã thông báo của người hâm mộ cung cấp cho chủ sở hữu cổ phần trong việc quản lý câu lạc bộ bằng cách cho phép họ tác động đến các quyết định, mở khóa phần thưởng VIP và truy cập vào các chương trình khuyến mãi, trò chơi độc quyền và sự công nhận đặc biệt.
Manchester City Fan Token
CITYUSD
1.055
+0.013
+1.25%
22
DeXe
DEXEUSD
13.079
+0.141
+1.09%
23
iShares Semiconductor ETF
SOXX
184.04
+1.79
+0.98%
24
EWW
56.92
+0.55
+0.98%
25
Lira Thổ Nhĩ Kỳ so với Yên Nhật
TRY/JPY
TRYJPY
3.669
+0.035
+0.96%
26
Đô la Mỹ so với Zloty Ba Lan
USD/PLN
USDPLN
3.77785
+0.03413
+0.91%
27
Galxe
GALUSD
2.517
+0.022
+0.88%
28
Đô la Úc so với Yên Nhật
AUD/JPY
AUDJPY
91.574
+0.796
+0.88%
29
Health Care Select Sector SPDR Fund
XLV
140.0
+1.2
+0.86%
30
Đô la Canada so với Yên Nhật
CAD/JPY
CADJPY
103.697
+0.885
+0.86%
31
EWT
47.47
+0.39
+0.83%
32
Industrial Select Sector SPDR Fund
XLI
131.25
+1.07
+0.82%
33
Consumer Staples Select Sector SPDR Fund
XLP
81.81
+0.66
+0.81%
34
Đô la Mỹ so với Krona Thụy Điển
USD/SEK
USDSEK
9.66154
+0.07571
+0.79%
35
Đô la Singapore so với Yên Nhật
SGD/JPY
SGDJPY
109.386
+0.833
+0.77%
36
iShares MSCI Singapore ETF
EWS
24.29
+0.18
+0.75%
37
Decentraland
MANAUSD
0.3140
+0.0023
+0.74%
38
Đô la Mỹ so với Koruna Séc
USD/CZK
USDCZK
22.0133
+0.1536
+0.70%
39
Đô la Mỹ so với Forint Hungary
USD/HUF
USDHUF
356.831
+2.279
+0.64%
40
Đô la Úc so với Franc Thụy Sĩ
AUD/CHF
AUDCHF
0.52856
+0.00336
+0.64%
41
Đô la Canada so với Franc Thụy Sĩ
CAD/CHF
CADCHF
0.59864
+0.00376
+0.63%
42
Đô la New Zealand so với Yên Nhật
NZD/JPY
NZDJPY
84.862
+0.533
+0.63%
43
Materials Select Sector SPDR Fund
XLB
83.92
+0.52
+0.62%
44
Technology Select Sector SPDR Fund
XLK
210.36
+1.30
+0.62%
45
Đô la Mỹ so với Krone  Đan Mạch
USD/DKK
USDDKK
6.58794
+0.03822
+0.58%
46
Đô la Mỹ so với Krone Na Uy
USD/NOK
USDNOK
10.39831
+0.05573
+0.54%
47
VNQ
88.37
+0.43
+0.49%
48
Đô la Mỹ so với Yên Nhật
USD/JPY
USDJPY
142.953
+0.695
+0.49%
49
Đô la New Zealand so với Franc Thụy Sĩ
NZD/CHF
NZDCHF
0.49005
+0.00227
+0.47%
50
Đô la Mỹ so với Rand Nam Phi
USD/ZAR
USDZAR
18.59961
+0.08468
+0.46%
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.