tradingkey.logo

ThredUp Inc

TDUP
7.040USD
+0.080+1.15%
Đóng cửa 11/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
880.61MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của ThredUp Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của ThredUp Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tổng doanh thu
12.52%82.16M
-2.63%77.66M
10.47%71.29M
54.78%27.67M
-11.00%73.02M
-3.51%79.75M
-15.00%64.53M
-74.94%17.88M
20.76%82.05M
8.16%82.66M
4.44%75.92M
-2.14%71.32M
7.38%67.94M
27.46%76.42M
30.56%72.69M
67.80%72.88M
34.82%63.27M
26.67%59.96M
15.24%55.68M
-2.70%43.43M
2.14%46.93M
17.99%47.34M
45.94%48.31M
--44.64M
--45.95M
--40.12M
--33.11M
Doanh thu
----
----
----
54.78%27.67M
-11.00%73.02M
-3.51%79.75M
4.83%79.59M
-74.94%17.88M
20.76%82.05M
8.16%82.66M
4.44%75.92M
-2.14%71.32M
7.38%67.94M
27.46%76.42M
30.56%72.69M
67.80%72.88M
34.82%63.27M
26.67%59.96M
15.24%55.68M
-2.70%43.43M
2.14%46.93M
17.99%47.34M
45.94%48.31M
--44.64M
--45.95M
--40.12M
--33.11M
Chi phí doanh thu
-19.45%16.95M
-32.64%15.92M
16.38%14.92M
6.47%-16.03M
-17.23%21.04M
-12.22%23.64M
-48.37%12.82M
-165.05%-17.14M
8.41%25.42M
13.26%26.93M
10.51%24.83M
6.73%26.35M
36.49%23.45M
50.21%23.77M
40.75%22.47M
80.25%24.69M
21.36%17.18M
10.49%15.83M
1.74%15.96M
3.31%13.70M
5.52%14.16M
14.40%14.32M
29.53%15.69M
--13.26M
--13.42M
--12.52M
--12.11M
Chi phí hoạt động
-1.73%86.55M
-11.85%82.90M
0.04%76.96M
61.23%22.23M
-12.14%88.08M
-7.22%94.05M
-19.95%76.93M
-84.28%13.79M
8.80%100.24M
-3.23%101.37M
3.04%96.11M
-3.83%87.71M
16.97%92.14M
41.86%104.75M
32.56%93.27M
52.82%91.20M
36.95%78.77M
37.24%73.84M
14.22%70.36M
0.33%59.68M
8.52%57.52M
16.20%53.81M
47.28%61.60M
--59.48M
--53.00M
--46.31M
--41.82M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-33.23%3.14M
-34.69%3.20M
-14.62%3.20M
108.70%4.80M
-12.96%4.70M
0.00%4.90M
1.82%3.75M
-39.73%2.30M
52.59%5.40M
43.82%4.90M
12.53%3.68M
26.86%3.82M
57.43%3.54M
83.07%3.41M
60.50%3.27M
--3.01M
--2.25M
--1.86M
--2.04M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
--0.00
--0.00
--237.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
70.85%-4.39M
63.31%-5.25M
54.25%-5.67M
33.04%5.44M
17.25%-15.05M
23.61%-14.29M
38.59%-12.39M
124.95%4.09M
24.80%-18.19M
33.96%-18.71M
1.91%-20.18M
10.56%-16.39M
-56.09%-24.19M
-104.04%-28.33M
-40.18%-20.57M
-12.79%-18.32M
-46.41%-15.50M
-114.49%-13.89M
-10.50%-14.68M
-9.43%-16.25M
-50.08%-10.59M
-4.59%-6.47M
-52.38%-13.28M
---14.85M
---7.05M
---6.19M
---8.72M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-24.17%477.00K
-23.93%496.00K
-24.08%514.00K
-20.03%567.00K
-14.07%629.00K
-9.57%652.00K
779.22%677.00K
1629.27%709.00K
610.68%732.00K
202.94%721.00K
-81.80%77.00K
-92.18%41.00K
-83.36%103.00K
-50.42%238.00K
-71.15%423.00K
19.09%524.00K
68.21%619.00K
114.29%480.00K
437.00%1.47M
20.55%440.00K
-2.90%368.00K
-42.27%224.00K
-7.77%273.00K
--365.00K
--379.00K
--388.00K
--296.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--0.00
--0.00
--234.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
--0.00
--3.00K
--9.81M
---9.81M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-20.14%583.00K
-40.28%596.00K
-11.53%790.00K
-32.77%601.00K
-13.61%730.00K
45.69%998.00K
87.61%893.00K
129.17%894.00K
35.42%845.00K
278.45%685.00K
57.10%476.00K
-418.94%-3.06M
-55.99%624.00K
--181.00K
--303.00K
472.48%961.00K
2880.39%1.42M
----
----
-195.20%-258.00K
-127.13%-51.00K
472.73%41.00K
191.18%341.00K
--271.00K
--188.00K
---11.00K
---374.00K
Thu nhập trước thuế
82.71%-4.28M
63.11%-5.14M
57.65%-5.16M
257.70%15.29M
-36.99%-24.77M
25.60%-13.95M
38.44%-12.18M
121.92%4.27M
23.62%-18.08M
33.96%-18.75M
4.40%-19.78M
-8.98%-19.50M
-61.04%-23.67M
-97.62%-28.39M
-28.19%-20.70M
-5.57%-17.89M
-33.57%-14.70M
-115.80%-14.37M
-22.16%-16.14M
-13.41%-16.95M
-51.91%-11.00M
-1.03%-6.66M
-40.78%-13.21M
---14.94M
---7.24M
---6.59M
---9.39M
Thuế thu nhập
-950.00%-34.00K
416.67%31.00K
418.18%57.00K
260.00%8.00K
33.33%4.00K
-50.00%6.00K
22.22%11.00K
-225.00%-5.00K
-66.67%3.00K
33.33%12.00K
-30.77%9.00K
-82.61%4.00K
-47.06%9.00K
-30.77%9.00K
-51.85%13.00K
-58.93%23.00K
--17.00K
--13.00K
--27.00K
55.56%56.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--36.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
82.85%-4.25M
62.91%-5.18M
57.22%-5.21M
257.09%15.28M
-36.99%-24.77M
25.62%-13.95M
38.41%-12.19M
121.94%4.28M
23.63%-18.08M
33.94%-18.76M
4.42%-19.79M
-8.87%-19.50M
-60.91%-23.68M
-97.50%-28.40M
-28.06%-20.71M
-5.35%-17.91M
-33.72%-14.71M
-116.00%-14.38M
-22.37%-16.17M
-13.51%-17.00M
-51.91%-11.00M
-1.03%-6.66M
-40.78%-13.21M
---14.98M
---7.24M
---6.59M
---9.39M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
82.85%-4.25M
62.91%-5.18M
57.22%-5.21M
257.09%15.28M
-36.99%-24.77M
25.62%-13.95M
38.41%-12.19M
121.94%4.28M
23.63%-18.08M
33.94%-18.76M
4.42%-19.79M
-8.87%-19.50M
-60.91%-23.68M
-97.50%-28.40M
-28.06%-20.71M
-5.35%-17.91M
-33.72%-14.71M
-116.00%-14.38M
-22.37%-16.17M
-13.51%-17.00M
-51.91%-11.00M
-1.03%-6.66M
-40.78%-13.21M
---14.98M
---7.24M
---6.59M
---9.39M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
----
100.00%0.00
-95.78%-36.99M
----
----
---4.36M
---18.89M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
82.85%-4.25M
62.91%-5.18M
68.50%-5.21M
-48.55%-21.71M
-36.99%-24.77M
25.62%-13.95M
16.36%-16.55M
25.06%-14.61M
23.63%-18.08M
33.94%-18.76M
4.42%-19.79M
-8.87%-19.50M
-60.91%-23.68M
-97.50%-28.40M
-28.06%-20.71M
-5.35%-17.91M
-33.72%-14.71M
-116.00%-14.38M
-22.37%-16.17M
-13.51%-17.00M
-51.91%-11.00M
-1.03%-6.66M
-40.78%-13.21M
---14.98M
---7.24M
---6.59M
---9.39M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
82.85%-4.25M
62.91%-5.18M
68.50%-5.21M
-48.55%-21.71M
-36.99%-24.77M
25.62%-13.95M
16.36%-16.55M
25.06%-14.61M
23.63%-18.08M
33.94%-18.76M
4.42%-19.79M
-8.87%-19.50M
-60.91%-23.68M
-97.50%-28.40M
-28.06%-20.71M
-5.35%-17.91M
-33.72%-14.71M
-116.00%-14.38M
-22.37%-16.17M
-13.51%-17.00M
-51.91%-11.00M
-1.03%-6.66M
-40.78%-13.21M
---14.98M
---7.24M
---6.59M
---9.39M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
84.38%-0.03
65.77%-0.04
70.50%-0.04
-39.57%-0.19
-28.55%-0.22
30.37%-0.13
21.95%-0.15
29.72%-0.14
27.70%-0.17
36.85%-0.18
7.57%-0.19
-5.62%-0.19
-54.64%-0.24
-87.77%-0.29
-22.24%-0.21
---0.18
---0.15
---0.15
---0.17
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
84.38%-0.03
65.77%-0.04
70.50%-0.04
-39.57%-0.19
-28.55%-0.22
30.37%-0.13
21.95%-0.15
29.72%-0.14
27.70%-0.17
36.85%-0.18
7.57%-0.19
-5.62%-0.19
-54.64%-0.24
-87.77%-0.29
-22.24%-0.21
---0.18
---0.15
---0.15
---0.17
----
----
----
----
----
----
----
----
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI