Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tdup
/
ThredUp Inc
TDUP
9.305
USD
+0.835
+9.86%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.10B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ThredUp Inc
9.305
+0.835
+9.86%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
74.67%
5.74M
7.02%
5.13M
1400.90%
3.35M
52.10%
-4.97M
173.76%
3.29M
131.64%
4.80M
101.84%
223.00K
42.82%
-10.38M
33.25%
-4.46M
27.39%
-15.17M
-140.06%
-12.10M
-78.58%
-18.16M
-720.15%
-6.68M
--
-20.89M
--
-5.04M
--
-10.17M
--
1.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.22%
-5.21M
257.09%
15.28M
-36.99%
-24.77M
25.62%
-13.95M
38.41%
-12.19M
121.94%
4.28M
23.63%
-18.08M
33.94%
-18.76M
4.42%
-19.79M
-8.87%
-19.50M
-60.91%
-23.68M
-97.50%
-28.40M
-28.06%
-20.71M
--
-17.91M
--
-14.71M
--
-14.38M
--
-16.17M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-15.45%
3.17M
-2118.21%
-6.98M
170.56%
14.51M
0.60%
4.87M
1.82%
3.75M
-90.93%
346.00K
51.57%
5.36M
41.94%
4.84M
12.53%
3.68M
26.86%
3.82M
57.43%
3.54M
83.07%
3.41M
60.50%
3.27M
--
3.01M
--
2.25M
--
1.86M
--
2.04M
Các mục phi tiền mặt khác
-15.16%
1.08M
-103.61%
-15.00K
-9.50%
1.46M
-27.61%
1.43M
5.47%
1.27M
-74.89%
415.00K
-15.87%
1.61M
30.72%
1.97M
-13.66%
1.21M
110.84%
1.65M
134.39%
1.92M
41.37%
1.51M
6.07%
1.40M
--
784.00K
--
817.00K
--
1.07M
--
1.32M
Thay đổi trong vốn lưu động
-60.88%
1.37M
-54.59%
-8.89M
51.99%
5.58M
42.92%
-3.60M
245.52%
3.51M
49.49%
-5.75M
376.66%
3.67M
-17.06%
-6.30M
-81.05%
1.01M
-4.28%
-11.38M
-143.92%
-1.33M
-209.18%
-5.39M
-42.69%
5.36M
--
-10.91M
--
3.02M
--
-1.74M
--
9.35M
-Thay đổi các khoản phải thu
-194.08%
-667.00K
42.23%
-621.00K
111.40%
261.00K
1192.55%
1.03M
-29.80%
709.00K
18.87%
-1.07M
-2125.66%
-2.29M
79.61%
-94.00K
-11.64%
1.01M
-18.62%
-1.32M
132.29%
113.00K
-354.70%
-461.00K
1078.35%
1.14M
--
-1.12M
--
-350.00K
--
181.00K
--
97.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
--
--
-235.87%
-6.17M
82.30%
3.28M
147.23%
1.20M
221.16%
3.83M
372.96%
4.54M
218.30%
1.80M
120.38%
487.00K
-36.49%
-3.16M
22.75%
-1.66M
-693.36%
-1.52M
-171.59%
-2.39M
-6351.35%
-2.31M
--
-2.15M
--
256.00K
--
-880.00K
--
37.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-102.35%
-29.00K
-851.59%
-947.00K
1.43%
1.78M
55.34%
-322.00K
5504.55%
1.23M
-95.20%
126.00K
-42.81%
1.75M
72.66%
-721.00K
101.02%
22.00K
263.45%
2.63M
326.18%
3.07M
9.29%
-2.64M
-373.09%
-2.16M
--
-1.61M
--
-1.36M
--
-2.91M
--
-457.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
153.57%
300.00K
-1318.96%
-3.82M
-84.14%
366.00K
-7540.00%
-1.86M
-118.98%
-560.00K
92.07%
-269.00K
157.70%
2.31M
-98.65%
25.00K
80.38%
2.95M
-339.38%
-3.39M
-350.34%
-4.00M
22.05%
1.85M
10.99%
1.64M
--
-772.00K
--
1.60M
--
1.52M
--
1.47M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
74.67%
5.74M
7.02%
5.13M
1400.90%
3.35M
52.10%
-4.97M
173.76%
3.29M
131.64%
4.80M
101.84%
223.00K
42.82%
-10.38M
33.25%
-4.46M
27.39%
-15.17M
-140.06%
-12.10M
-78.58%
-18.16M
-720.15%
-6.68M
--
-20.89M
--
-5.04M
--
-10.17M
--
1.08M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
61.19%
1.81M
283.06%
1.22M
73.50%
2.57M
-82.31%
1.17M
-80.17%
1.13M
-116.95%
-667.00K
-87.36%
1.48M
-55.75%
6.61M
-55.06%
5.68M
-14.85%
3.94M
89.00%
11.73M
205.00%
14.95M
208.32%
12.64M
--
4.62M
--
6.21M
--
4.90M
--
4.10M
Chi phí vốn
61.19%
1.81M
--
1.22M
73.50%
2.57M
-82.31%
1.17M
-80.17%
1.13M
--
--
-87.36%
1.48M
-55.75%
6.61M
-55.06%
5.68M
-14.85%
3.94M
89.00%
11.73M
205.00%
14.95M
208.32%
12.64M
--
4.62M
--
6.21M
--
4.90M
--
4.10M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
61.19%
1.81M
283.06%
1.22M
73.50%
2.57M
-82.31%
1.17M
-80.17%
1.13M
-116.95%
-667.00K
-87.36%
1.48M
-55.75%
6.61M
-55.06%
5.68M
-14.85%
3.94M
89.00%
11.73M
205.00%
14.95M
208.32%
12.64M
--
4.62M
--
6.21M
--
4.90M
--
4.10M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-23.58M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
265.43%
6.89M
75.53%
-603.00K
-104.48%
-920.00K
-88.18%
2.01M
-116.95%
-4.17M
-112.43%
-2.46M
115.26%
20.53M
-5.92%
17.02M
420.08%
24.58M
179.12%
19.82M
121.82%
9.54M
131.51%
18.09M
--
4.73M
--
-25.05M
--
-43.70M
--
-57.42M
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
195.92%
5.08M
-1.50%
-1.82M
-118.34%
-3.49M
-91.91%
842.00K
-127.99%
-5.29M
-111.31%
-1.80M
966.82%
19.04M
230.65%
10.41M
338.88%
18.90M
129.83%
15.88M
95.60%
-2.20M
105.05%
3.15M
-93.02%
-7.91M
--
-53.25M
--
-49.91M
--
-62.32M
--
-4.10M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-7.36%
-1.59M
24.68%
-467.00K
-2.35%
-1.26M
-112.21%
-1.18M
-24.16%
-1.48M
38.86%
-620.00K
-109.15%
-1.23M
51.18%
-557.00K
-0.08%
-1.19M
-1308.33%
-1.01M
-101.31%
-590.00K
-17.63%
-1.14M
-100.64%
-1.19M
--
-72.00K
--
44.95M
--
-970.00K
--
185.05M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.00%
-1.00M
0.00%
-1.00M
0.00%
-1.00M
0.00%
-1.00M
0.00%
-1.00M
9.09%
-1.00M
-18.76%
-1.00M
50.00%
-1.00M
50.00%
-1.00M
45.00%
-1.10M
57.90%
-842.00K
--
-2.00M
-143.24%
-2.00M
--
-2.00M
--
-2.00M
--
0.00
--
4.63M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.63M
--
2.14M
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
46.62M
--
0.00
--
180.28M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
58.32%
1.15M
13.99%
1.60M
--
282.00K
337.89%
1.06M
63.00%
727.00K
332.41%
1.40M
--
--
-151.92%
-446.00K
-44.87%
446.00K
-77.25%
324.00K
133.12%
2.21M
-7.63%
859.00K
-56.85%
809.00K
--
1.42M
--
948.00K
--
930.00K
--
1.88M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-44.16%
-1.74M
-4.21%
-1.06M
70.68%
-545.00K
0.32%
-1.24M
-89.18%
-1.21M
-328.99%
-1.02M
5.06%
-1.86M
--
-1.25M
--
-638.00K
-147.22%
-238.00K
-216.83%
-1.96M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
504.00K
--
-618.00K
--
-1.90M
--
-1.73M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-7.36%
-1.59M
24.68%
-467.00K
-2.35%
-1.26M
-112.21%
-1.18M
-24.16%
-1.48M
38.86%
-620.00K
-109.15%
-1.23M
51.18%
-557.00K
-0.08%
-1.19M
-1308.33%
-1.01M
-101.31%
-590.00K
-17.63%
-1.14M
-100.64%
-1.19M
--
-72.00K
--
44.95M
--
-970.00K
--
185.05M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-34.13%
40.49M
-34.30%
49.00M
-12.21%
50.13M
-2.25%
55.48M
39.54%
61.47M
69.10%
74.58M
-3.86%
57.10M
-25.20%
56.76M
-52.04%
44.05M
-73.45%
44.10M
-66.28%
59.39M
-69.59%
75.89M
35.98%
91.84M
--
166.12M
--
176.11M
--
249.57M
--
67.54M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
254.15%
9.23M
35.08%
-8.51M
-106.45%
-1.13M
-1699.10%
-5.36M
-147.10%
-5.99M
-26646.94%
-13.11M
214.33%
17.48M
102.03%
335.00K
179.67%
12.71M
99.93%
-49.00K
-52.94%
-15.29M
77.54%
-16.50M
-108.76%
-15.95M
--
-74.28M
--
-10.00M
--
-73.45M
--
182.03M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
100.00%
0.00
-536.42%
-707.00K
150.72%
281.00K
-105.21%
-45.00K
78.70%
-115.00K
-34.15%
162.00K
-39.55%
-554.00K
347.56%
864.00K
-213.95%
-540.00K
484.38%
246.00K
--
-397.00K
--
-349.00K
--
-172.00K
--
-64.00K
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-10.39%
49.72M
-34.13%
40.49M
-34.30%
49.00M
-12.21%
50.13M
-2.25%
55.48M
39.54%
61.47M
69.10%
74.58M
-3.86%
57.10M
-25.20%
56.76M
-52.04%
44.05M
-73.45%
44.10M
-66.28%
59.39M
-69.59%
75.89M
--
91.84M
--
166.12M
--
176.11M
--
249.57M
Dòng tiền tự do
81.68%
3.93M
-18.42%
3.91M
161.43%
774.00K
63.86%
-6.14M
121.33%
2.16M
125.12%
4.80M
94.71%
-1.26M
48.66%
-16.99M
47.52%
-10.14M
25.12%
-19.10M
-111.88%
-23.84M
-119.69%
-33.10M
-539.21%
-19.32M
--
-25.51M
--
-11.25M
--
-15.07M
--
-3.02M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký