tradingkey.logo

ThredUp Inc

TDUP

9.680USD

+1.210+14.29%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.14BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-25.17%46.78M
-31.17%44.18M
-25.40%55.30M
-28.14%55.28M
-33.12%62.51M
-38.83%64.18M
-39.84%74.13M
-48.20%76.93M
-49.14%93.47M
-49.02%104.93M
-52.91%123.21M
-35.55%148.52M
-25.45%183.79M
--205.83M
--261.67M
--230.44M
--246.51M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-18.07%41.06M
-43.21%31.85M
-36.23%43.72M
-12.37%44.76M
-1.24%50.11M
47.48%56.08M
86.72%68.55M
-2.15%51.07M
-26.03%50.74M
-55.02%38.03M
-77.18%36.71M
-69.84%52.20M
-72.17%68.60M
--84.55M
--160.91M
--173.06M
--246.51M
-Đầu tư ngắn hạn
-53.88%5.72M
52.16%12.32M
107.73%11.58M
-59.29%10.53M
-70.98%12.40M
-87.89%8.10M
-93.55%5.58M
-73.16%25.86M
-62.90%42.73M
-44.84%66.90M
-14.15%86.50M
67.87%96.33M
--115.19M
--121.28M
--100.76M
--57.38M
----
Các khoản phải thu
-38.89%4.23M
-54.35%3.57M
-4.61%5.72M
55.68%5.89M
63.73%6.93M
67.34%7.81M
88.76%5.99M
12.29%3.78M
42.44%4.23M
12.89%4.67M
67.55%3.17M
117.99%3.37M
72.13%2.97M
--4.14M
--1.90M
--1.54M
--1.73M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-38.89%4.23M
-54.35%3.57M
-4.61%5.72M
55.68%5.89M
63.73%6.93M
67.34%7.81M
88.76%5.99M
12.29%3.78M
42.44%4.23M
12.89%4.67M
67.55%3.17M
117.99%3.37M
72.13%2.97M
--4.14M
--1.90M
--1.54M
--1.73M
Hàng tồn kho
----
-95.60%690.00K
-59.42%7.38M
-49.35%10.31M
-44.67%11.58M
-10.46%15.69M
21.13%18.17M
46.06%20.36M
74.08%20.93M
78.31%17.52M
265.39%15.00M
219.60%13.94M
245.35%12.03M
--9.82M
--4.11M
--4.36M
--3.48M
Tài sản ngắn hạn khác
61.98%9.45M
36.83%8.49M
-30.87%4.98M
-18.69%6.70M
-7.95%5.83M
-12.32%6.20M
-28.91%7.20M
-30.55%8.24M
-34.21%6.34M
-17.96%7.08M
30.27%10.13M
84.62%11.86M
204.10%9.63M
--8.63M
--7.77M
--6.42M
--3.17M
Tổng tài sản ngắn hạn
-30.39%60.46M
-39.37%56.92M
-30.45%73.36M
-28.48%78.18M
-30.50%86.86M
-30.04%93.89M
-30.38%105.49M
-38.48%109.31M
-40.04%124.97M
-41.25%134.19M
-44.99%151.52M
-26.81%177.69M
-18.23%208.42M
--228.41M
--275.45M
--242.77M
--254.89M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-27.93%95.29M
-25.01%97.33M
-9.09%121.24M
-7.61%128.46M
-6.22%132.22M
-6.38%129.79M
-2.15%133.36M
4.19%139.05M
21.47%140.99M
46.23%138.63M
94.96%136.29M
99.91%133.47M
76.13%116.07M
--94.81M
--69.91M
--66.76M
--65.90M
-Tài sản cố định
-13.59%158.78M
-10.82%158.45M
1.95%180.53M
3.05%183.58M
4.41%183.75M
4.17%177.67M
7.31%177.07M
11.74%178.16M
26.39%176.00M
47.84%170.56M
87.24%165.00M
89.19%159.44M
70.61%139.25M
--115.37M
--88.12M
--84.28M
--81.62M
-Khấu hao lũy kế
23.21%63.49M
27.65%61.12M
35.64%59.29M
40.95%55.12M
47.18%51.53M
49.96%47.88M
52.22%43.71M
50.56%39.11M
51.02%35.01M
55.29%31.93M
57.63%28.71M
48.31%25.97M
47.47%23.18M
--20.56M
--18.22M
--17.51M
--15.72M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-43.46%10.75M
-46.57%10.75M
-29.12%14.12M
-13.58%18.24M
-13.01%19.01M
-8.95%20.11M
-4.65%19.91M
-7.59%21.10M
-12.55%21.85M
-15.33%22.09M
--20.89M
--22.83M
--24.98M
--26.09M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-3.10%6.00M
0.78%6.22M
-5.95%6.23M
-7.78%6.33M
-10.98%6.20M
-12.11%6.18M
-39.23%6.62M
-42.32%6.87M
-39.78%6.96M
-38.98%7.03M
124.01%10.90M
319.63%11.90M
287.85%11.56M
--11.52M
--4.86M
--2.84M
--2.98M
Tổng tài sản dài hạn
-28.83%112.04M
-26.77%114.30M
-11.46%141.58M
-8.38%153.03M
-7.29%157.42M
-6.96%156.08M
-4.86%159.90M
-0.70%167.02M
11.26%169.79M
26.69%167.75M
124.79%168.07M
141.68%168.20M
121.56%152.61M
--132.41M
--74.77M
--69.60M
--68.88M
Tổng tài sản
-29.38%172.50M
-31.50%171.22M
-19.01%214.94M
-16.33%231.21M
-17.13%244.28M
-17.22%249.97M
-16.96%265.39M
-20.11%276.33M
-18.35%294.77M
-16.32%301.95M
-8.75%319.59M
10.73%345.90M
11.51%361.03M
--360.83M
--350.22M
--312.37M
--323.77M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-16.07%31.32M
-17.13%30.43M
-11.94%34.78M
-13.48%34.72M
-6.09%37.32M
-6.27%36.72M
-12.23%39.49M
-7.99%40.13M
-4.87%39.74M
1.60%39.17M
23.03%45.00M
35.39%43.62M
41.95%41.78M
--38.56M
--36.57M
--32.22M
--29.43M
Chi phí trích trước
-35.40%11.32M
-21.57%11.24M
-9.46%13.98M
-12.31%14.90M
-11.06%17.53M
-26.74%14.33M
-25.53%15.44M
-23.68%16.99M
-16.57%19.71M
-1.90%19.57M
-5.75%20.73M
19.51%22.26M
27.45%23.62M
--19.94M
--22.00M
--18.63M
--18.53M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.44%3.86M
0.44%3.85M
0.44%3.85M
0.44%3.85M
-1.00%3.84M
-1.06%3.84M
-1.21%3.83M
-50.84%3.83M
-50.10%3.88M
-50.06%3.88M
-49.97%3.88M
0.58%7.79M
35.63%7.78M
--7.77M
--7.76M
--7.75M
--5.74M
Nợ phải trả hoãn lại
-59.95%1.49M
-47.81%3.33M
-23.39%5.21M
-33.60%3.77M
-41.70%3.73M
-15.89%6.38M
7.60%6.81M
7.73%5.69M
2.98%6.40M
28.99%7.58M
2.69%6.33M
-1.95%5.28M
25.54%6.21M
--5.88M
--6.16M
--5.38M
--4.95M
Nợ ngắn hạn khác
-20.06%32.82M
-21.67%33.76M
-13.62%39.99M
-15.98%38.49M
-11.03%41.05M
-7.83%43.10M
-9.78%46.30M
-6.29%45.81M
-3.86%46.14M
5.22%46.76M
20.10%51.32M
30.04%48.89M
39.58%47.99M
--44.44M
--42.73M
--37.60M
--34.38M
Tổng nợ ngắn hạn
-14.88%65.61M
-19.76%61.52M
-9.46%76.40M
-9.35%73.65M
-12.68%77.07M
-9.17%76.67M
-5.73%84.38M
-18.87%81.25M
-14.60%88.27M
-5.59%84.41M
7.00%89.51M
28.10%100.14M
35.48%103.35M
--89.41M
--83.65M
--78.17M
--76.28M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-31.74%48.32M
-23.99%50.64M
-2.88%66.26M
-4.40%68.15M
-2.15%70.79M
-10.59%66.63M
-11.95%68.22M
-5.21%71.28M
6.93%72.35M
15.43%74.52M
59.09%77.48M
46.24%75.20M
25.00%67.66M
--64.56M
--48.70M
--51.42M
--54.13M
-Nợ dài hạn
-18.34%17.18M
-17.52%18.15M
-16.77%19.12M
-16.08%20.08M
-15.25%21.04M
-14.67%22.01M
-14.49%22.97M
0.94%23.93M
-3.13%24.83M
-6.43%25.79M
-8.88%26.86M
-24.49%23.70M
-23.07%25.63M
--27.56M
--29.48M
--31.39M
--33.32M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-37.41%31.14M
-27.19%32.49M
4.18%47.15M
1.50%48.07M
4.69%49.75M
-8.43%44.62M
-10.60%45.26M
-8.04%47.36M
13.06%47.52M
31.71%48.73M
163.32%50.62M
157.11%51.50M
101.96%42.03M
--37.00M
--19.23M
--20.03M
--20.81M
Nợ dài hạn khác
-13.73%2.49M
0.36%2.76M
-6.96%3.01M
-8.59%2.92M
-5.94%2.88M
-8.91%2.75M
11.26%3.23M
21.90%3.20M
31.93%3.07M
168.83%3.02M
32.78%2.90M
35.52%2.63M
20.60%2.32M
--1.12M
--2.19M
--1.94M
--1.93M
Tổng nợ dài hạn
-31.04%50.81M
-23.03%53.40M
-3.06%69.27M
-4.58%71.07M
-2.31%73.68M
-10.52%69.38M
-11.11%71.46M
-4.30%74.48M
7.76%75.42M
18.05%77.53M
57.96%80.39M
45.86%77.83M
24.85%69.99M
--65.68M
--50.89M
--53.36M
--56.06M
Tổng các khoản nợ
-22.77%116.42M
-21.31%114.92M
-6.52%145.67M
-7.07%144.72M
-7.90%150.75M
-9.82%146.05M
-8.27%155.84M
-12.49%155.73M
-5.57%163.68M
4.42%161.95M
26.27%169.90M
35.30%177.97M
30.98%173.34M
--155.09M
--134.54M
--131.53M
--132.34M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.21%617.16M
4.61%612.16M
4.84%605.70M
5.19%599.34M
5.45%592.20M
6.04%585.17M
5.92%577.75M
5.95%569.79M
6.66%561.59M
5.69%551.86M
6.30%545.46M
16.00%537.77M
14.52%526.54M
--522.17M
--513.13M
--463.59M
--459.76M
Lợi nhuận giữ lại
-13.25%-561.08M
-16.08%-555.86M
-15.05%-534.15M
-14.17%-509.38M
-15.91%-495.43M
-17.48%-478.88M
-19.62%-464.26M
-22.43%-446.18M
-27.19%-427.42M
-29.26%-407.63M
-30.49%-388.13M
-28.91%-364.45M
-25.23%-336.05M
---315.34M
---297.43M
---282.72M
---268.34M
Vốn dự trữ
4.21%617.15M
4.61%612.15M
4.84%605.69M
5.19%599.33M
5.45%592.19M
6.03%585.16M
5.92%577.74M
5.95%569.78M
6.66%561.58M
5.69%551.85M
6.30%545.45M
16.00%537.76M
14.52%526.53M
--522.16M
--513.12M
--463.58M
--459.76M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
99.94%-2.00K
100.13%3.00K
42.35%-2.27M
-15.23%-3.47M
-5.36%-3.25M
43.91%-2.38M
48.39%-3.94M
44.11%-3.01M
-9.84%-3.08M
-287.02%-4.23M
-27171.43%-7.64M
-14875.00%-5.39M
---2.80M
---1.09M
---28.00K
---36.00K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-40.04%56.08M
-45.82%56.30M
-36.77%69.27M
-28.28%86.49M
-28.65%93.53M
-25.77%103.92M
-26.82%109.55M
-28.19%120.60M
-30.16%131.09M
-31.95%140.00M
-30.59%149.69M
-7.14%167.93M
-1.95%187.69M
--205.73M
--215.67M
--180.84M
--191.43M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI