tradingkey.logo

MP Materials Corp

MP

63.680USD

+2.180+3.54%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.41BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-53.67%-63.20M
321.15%30.48M
-162.10%-6.84M
209.41%30.84M
-174.11%-41.13M
-147.37%-13.78M
-88.34%11.02M
-89.92%9.97M
-54.13%55.49M
-7.66%29.09M
320.35%94.56M
155.97%98.89M
1195.89%120.97M
659.87%31.51M
4782.46%22.50M
10174.95%38.63M
169827.27%9.34M
--4.15M
---480.41K
---383.47K
---5.50K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-237.35%-22.65M
-37.41%-22.34M
-496.73%-25.52M
-560.51%-34.05M
-55.97%16.49M
-124.26%-16.26M
-106.77%-4.28M
-89.91%7.39M
-56.23%37.45M
36.78%67.01M
47.74%63.18M
169.71%73.27M
430.75%85.55M
365.72%48.99M
1494.28%42.76M
8687.57%27.17M
293172.73%16.12M
---18.44M
---3.07M
---316.34K
---5.50K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
16.31%21.38M
18.70%22.12M
15.48%19.34M
49.23%18.21M
126.36%18.39M
233.15%18.63M
699.19%16.75M
125.69%12.20M
54.41%8.12M
21.19%5.59M
-69.85%2.10M
-18.89%5.41M
-14.47%5.26M
-33.42%4.62M
--6.95M
--6.67M
--6.15M
--6.93M
----
----
----
Thuế hoãn lại
-163.80%-4.56M
-145.37%-11.54M
-4543.00%-9.29M
-335.79%-14.10M
-3.16%7.14M
89.50%-4.70M
-100.98%-200.00K
-67.90%5.98M
-68.58%7.38M
-826.46%-44.77M
547.93%20.45M
372.41%18.63M
464.13%23.48M
134.64%6.16M
--3.16M
--3.94M
--4.16M
---17.79M
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
97.00%-1.43M
48.55%-2.87M
-250.13%-8.02M
241.03%5.61M
-515.84%-47.62M
-13.17%-5.58M
-41.71%-2.29M
-1467.70%-3.98M
34.21%-7.73M
63.12%-4.93M
87.81%-1.62M
102.80%291.00K
-22.20%-11.75M
-126.42%-13.38M
---13.26M
---10.40M
---9.62M
--50.64M
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-30.84%-56.30M
425.36%40.55M
300.74%11.18M
383.47%49.51M
-1415.99%-43.03M
-1698.41%-12.46M
-311.03%-5.57M
-184.29%-17.47M
-61.09%3.27M
97.04%-693.00K
112.08%2.64M
-193.19%-6.14M
164.57%8.40M
-5.07%-23.44M
-934.39%-21.85M
21895.04%6.59M
---13.02M
---22.31M
--2.62M
---30.25K
--0.00
-Thay đổi các khoản phải thu
-339.42%-50.84M
-634.99%-27.17M
-193.49%-6.09M
69.80%13.14M
-195.75%-11.57M
133.45%5.08M
-112.10%-2.08M
8595.51%7.74M
-13.06%12.09M
-9.11%-15.18M
159.29%17.14M
-98.45%89.00K
234.49%13.90M
-332.25%-13.91M
---28.92M
--5.75M
---10.34M
---3.22M
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
-48.51%-31.10M
106.08%1.31M
90.70%-1.31M
-222.75%-20.60M
-316.86%-20.94M
-1020.38%-21.60M
25.18%-14.09M
-143.12%-6.38M
-441.96%-5.02M
57.77%-1.93M
-1469.75%-18.83M
-18.67%-2.63M
67.20%-927.00K
50.50%-4.57M
--1.38M
---2.21M
---2.83M
---9.22M
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-118.93%-7.10M
-42.29%1.09M
-25.08%1.43M
46.09%-572.00K
-823.93%-3.24M
125.64%1.89M
2040.82%1.90M
-242.80%-1.06M
-150.58%-351.00K
-308.49%-7.36M
-115.78%-98.00K
200.13%743.00K
131.11%694.00K
-184.66%-1.80M
434.35%621.00K
-64.63%-742.00K
---2.23M
--2.13M
--116.22K
---450.71K
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
76.60%-1.79M
-2.55%2.63M
-33.42%5.56M
-79.91%771.00K
-112.86%-7.63M
-16.36%2.70M
98.55%8.35M
125.76%3.84M
50.03%-3.59M
163.70%3.23M
6083.82%4.21M
44.31%1.70M
-334.66%-7.18M
118.48%1.23M
-97.23%68.00K
253.07%1.18M
--3.06M
---6.63M
--2.45M
--333.64K
--0.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-293.57%-6.36M
38.07%-11.95M
--16.29M
---3.22M
---1.62M
---19.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
1971.68%40.90M
297.59%74.63M
-1453.89%-4.70M
13734.55%59.99M
1233.78%1.97M
3137.38%18.77M
56.31%347.00K
45.34%-440.00K
13.85%148.00K
-346.22%-618.00K
107.18%222.00K
-130.70%-805.00K
118.62%130.00K
106.54%251.00K
---3.09M
--2.62M
---698.00K
---3.84M
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-53.67%-63.20M
321.15%30.48M
-162.10%-6.84M
209.41%30.84M
-174.11%-41.13M
-147.37%-13.78M
-88.34%11.02M
-89.92%9.97M
-54.13%55.49M
-7.66%29.09M
320.35%94.56M
155.97%98.89M
1195.89%120.97M
659.87%31.51M
4782.46%22.50M
10174.95%38.63M
169827.27%9.34M
--4.15M
---480.41K
---383.47K
---5.50K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-44.44%28.80M
-42.91%41.65M
-20.87%46.44M
-16.65%46.49M
-30.38%51.84M
-35.02%72.95M
-36.03%58.69M
-17.56%55.77M
35.55%74.46M
199.77%112.26M
119.87%91.75M
166.42%67.65M
186.51%54.93M
67.41%37.45M
--41.73M
--25.39M
--19.17M
--22.37M
----
----
----
Chi phí vốn
-41.23%30.47M
-42.92%41.65M
-20.87%46.44M
-16.65%46.49M
-30.38%51.84M
-35.00%72.97M
-36.03%58.69M
-17.56%55.77M
35.55%74.46M
199.77%112.26M
119.87%91.75M
166.42%67.65M
184.65%54.93M
67.41%37.45M
--41.73M
--25.39M
--19.30M
--22.37M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-44.44%28.80M
-42.91%41.65M
-20.87%46.44M
-16.65%46.49M
-30.38%51.84M
-35.02%72.95M
-36.03%58.69M
-17.56%55.77M
35.55%74.46M
199.77%112.26M
119.87%91.75M
166.42%67.65M
186.51%54.93M
67.41%37.45M
--41.73M
--25.39M
--19.17M
--22.37M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-85.83%13.10M
110.63%20.01M
120.19%67.17M
-94.80%16.74M
-82.77%92.46M
7.25%-188.26M
-42.56%-332.64M
153.69%321.70M
--536.65M
---202.98M
---233.33M
---599.20M
----
----
----
----
----
--345.00M
--0.00
---345.00M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--96.00K
--1.75M
--1.05M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--5.13M
--1.77M
--2.62M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-138.57%-15.70M
91.96%-21.64M
105.31%20.73M
-111.19%-29.74M
-91.19%40.71M
14.63%-269.13M
-20.06%-390.28M
139.88%265.93M
1028.05%462.19M
-783.46%-315.24M
-731.10%-325.08M
-2526.11%-666.85M
-159.75%-49.80M
-111.06%-35.68M
---39.11M
92.64%-25.39M
---19.17M
--322.63M
--0.00
---345.00M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-115.20%-5.00M
-708.06%-10.83M
-2489.88%-25.33M
-100.00%-1.55M
582.56%32.92M
71.83%-1.34M
-50.23%-978.00K
11.00%-777.00K
61.91%-6.82M
-35.85%-4.76M
26.02%-651.00K
33.00%-873.00K
-102.67%-17.91M
-102.00%-3.50M
-2060.30%-880.00K
-100.38%-1.30M
2202500.00%671.79M
--175.18M
---40.73K
--346.79M
--30.50K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.43%-1.36M
-25.83%-794.00K
14.67%-541.00K
37.84%-386.00K
37699.29%318.09M
9.21%-631.00K
2.61%-634.00K
7.45%-621.00K
77.84%-846.00K
4.53%-695.00K
9.21%-651.00K
6.02%-671.00K
-100.55%-3.82M
-103.91%-728.00K
---717.00K
-274.25%-714.00K
361424.67%689.72M
--18.63M
--0.00
---190.78K
--190.78K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
--0.00
---24.30M
--0.00
---200.76M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--338.10M
--25.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---65.33M
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---40.08M
---40.73K
---20.60K
---185.28K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
80.91%-3.64M
-1315.23%-10.03M
-40.70%-484.00K
-648.72%-1.17M
-219.18%-19.07M
82.54%-709.00K
---344.00K
22.77%-156.00K
57.60%-5.98M
-46.45%-4.06M
100.00%0.00
65.70%-202.00K
21.40%-14.09M
-101.41%-2.77M
---163.00K
-106.62%-589.00K
---17.93M
--196.63M
--0.00
--8.90M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-115.20%-5.00M
-708.06%-10.83M
-2489.88%-25.33M
-100.00%-1.55M
582.56%32.92M
71.83%-1.34M
-50.23%-978.00K
11.00%-777.00K
61.91%-6.82M
-35.85%-4.76M
26.02%-651.00K
33.00%-873.00K
-102.67%-17.91M
-102.00%-3.50M
-2060.30%-880.00K
-100.38%-1.30M
2202500.00%671.79M
--175.18M
---40.73K
--346.79M
--30.50K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
7.02%283.60M
-48.00%285.59M
-68.04%297.04M
-54.54%297.50M
84.65%264.99M
26.43%549.24M
39.65%929.48M
-46.99%654.37M
-87.85%143.51M
-63.46%434.41M
-44.83%665.59M
3.35%1.23B
121.84%1.18B
3800.25%1.19B
84249.99%1.21B
4777480.00%1.19B
--532.44M
--30.48M
--1.43M
--25.00K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-358.11%-83.91M
99.30%-1.99M
96.99%-11.45M
-100.17%-456.00K
-93.64%32.51M
2.29%-284.25M
-64.48%-380.24M
148.37%275.12M
859.21%510.86M
-3689.31%-290.90M
-1221.06%-231.17M
-4864.86%-568.83M
-91.95%53.26M
-101.53%-7.68M
-3257.80%-17.50M
749.59%11.94M
2647720.00%661.96M
--501.96M
---521.14K
--1.41M
--25.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-32.87%199.70M
7.02%283.60M
-48.00%285.59M
-68.04%297.04M
-54.54%297.50M
84.65%264.99M
26.43%549.24M
39.65%929.48M
-46.99%654.37M
-87.85%143.51M
-63.46%434.41M
-44.83%665.59M
3.35%1.23B
121.84%1.18B
130683.81%1.19B
84249.99%1.21B
4777480.00%1.19B
--532.44M
--909.01K
--1.43M
--25.00K
Dòng tiền tự do
-0.75%-93.67M
87.12%-11.17M
-11.78%-53.29M
65.84%-15.65M
-390.03%-92.96M
-4.31%-86.75M
-1797.05%-47.67M
-246.63%-45.81M
-128.73%-18.97M
-1299.43%-83.17M
114.60%2.81M
135.93%31.24M
762.84%66.04M
67.39%-5.94M
-3903.66%-19.23M
3552.98%13.24M
---9.96M
---18.22M
---480.41K
---383.47K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI