tradingkey.logo

MP Materials Corp

MP
53.455USD
+0.195+0.37%
Đóng cửa 12/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.47BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của MP Materials Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
123.93%1.94B
-19.57%753.66M
-19.82%759.16M
-14.73%850.87M
-20.11%866.49M
-16.94%937.00M
-19.01%946.77M
-15.60%997.84M
-14.21%1.08B
-10.76%1.13B
-5.21%1.17B
0.26%1.18B
7.20%1.26B
5.62%1.26B
4.38%1.23B
126.94%1.18B
129642.79%1.18B
83588.66%1.20B
4725960.00%1.18B
--519.65M
--909.01K
--1.43M
--25.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
303.31%1.15B
-11.53%261.54M
-33.10%198.34M
7.25%282.44M
-48.06%284.43M
-68.12%295.60M
-54.47%296.47M
92.75%263.35M
27.97%547.67M
39.55%927.25M
-47.20%651.22M
-88.41%136.63M
-63.71%427.97M
-44.48%664.46M
4.38%1.23B
126.94%1.18B
129642.79%1.18B
83588.66%1.20B
4725960.00%1.18B
--519.65M
--909.01K
--1.43M
--25.00K
-Đầu tư ngắn hạn
36.28%793.22M
-23.27%492.12M
-13.76%560.81M
-22.61%568.43M
8.39%582.06M
219.38%641.40M
25.58%650.30M
-29.76%734.49M
-35.79%536.99M
-66.51%200.83M
--517.83M
--1.05B
--836.29M
--599.67M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
232.45%74.45M
133.20%64.90M
175.61%112.73M
112.56%62.34M
29.39%22.39M
82.70%27.83M
78.05%40.90M
-16.33%29.33M
-12.92%17.31M
-58.85%15.23M
-38.09%22.97M
-31.27%35.06M
-46.42%19.88M
352.67%37.02M
166.48%37.11M
1321.26%51.01M
--37.09M
--8.18M
--13.93M
--3.59M
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
1.67%14.79M
157.96%21.82M
222.77%69.72M
88.19%18.87M
10.39%14.55M
-23.83%8.46M
1.67%21.60M
-69.48%10.03M
-17.72%13.18M
-66.09%11.11M
-42.75%21.25M
-35.59%32.86M
-56.82%16.02M
300.44%32.75M
166.48%37.11M
1321.26%51.01M
--37.09M
--8.18M
--13.93M
--3.59M
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
357.00%35.86M
-0.51%19.27M
-0.50%19.20M
2.57%19.80M
--7.85M
--19.37M
--19.30M
--19.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
23.71%144.37M
10.98%128.05M
22.65%133.08M
13.37%107.91M
51.21%116.70M
70.23%115.38M
75.57%108.51M
65.38%95.18M
25.20%77.18M
60.46%67.78M
56.00%61.80M
48.75%57.55M
80.64%61.65M
18.99%42.24M
12.88%39.62M
19.89%38.69M
--34.13M
--35.50M
--35.10M
--32.27M
----
----
----
Chi phí trả trước
23.81%14.36M
23.55%12.87M
78.65%17.90M
15.69%10.20M
26.60%11.60M
-18.53%10.42M
-26.13%10.02M
-53.26%8.82M
-16.74%9.16M
133.10%12.79M
110.42%13.57M
141.67%18.87M
122.12%11.00M
-1.30%5.49M
-24.89%6.45M
41.11%7.81M
1381.07%4.95M
1133.18%5.56M
--8.58M
--5.53M
--334.49K
--450.71K
----
Tài sản ngắn hạn khác
--799.00K
--918.00K
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--541.13K
Tổng tài sản ngắn hạn
113.76%2.17B
-11.94%960.39M
-7.53%1.02B
-8.83%1.03B
-14.40%1.02B
-10.89%1.09B
-12.72%1.11B
-12.57%1.13B
-12.42%1.19B
-9.27%1.22B
-3.73%1.27B
1.33%1.29B
8.06%1.36B
8.25%1.35B
6.24%1.32B
127.58%1.28B
100869.04%1.26B
66152.32%1.25B
218774.15%1.24B
--561.05M
--1.24M
--1.88M
--566.13K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
6.43%1.32B
5.96%1.30B
6.84%1.29B
7.90%1.26B
11.89%1.24B
16.25%1.23B
20.40%1.21B
24.90%1.17B
33.58%1.11B
40.75%1.06B
49.93%1.00B
52.97%935.74M
42.10%830.03M
33.42%749.85M
25.17%668.49M
21.61%611.71M
--584.11M
--562.00M
--534.06M
--503.00M
----
----
----
-Tài sản cố định
11.28%1.57B
10.75%1.53B
11.85%1.50B
13.19%1.45B
17.14%1.41B
21.50%1.38B
25.29%1.34B
29.05%1.28B
36.31%1.21B
42.08%1.13B
50.21%1.07B
52.68%994.48M
42.93%884.01M
35.45%798.64M
28.25%711.88M
--651.34M
--618.50M
--589.62M
--555.09M
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
46.43%250.46M
49.47%226.78M
57.28%209.19M
67.08%191.53M
77.58%171.04M
91.51%151.72M
98.20%133.01M
95.16%114.63M
78.43%96.32M
62.38%79.22M
54.64%67.11M
48.21%58.73M
56.95%53.98M
76.63%48.79M
106.29%43.40M
--39.63M
--34.39M
--27.62M
--21.04M
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-18.78%6.47M
-18.24%6.77M
-17.61%7.07M
-17.01%7.37M
-13.17%7.97M
--8.28M
--8.58M
--8.88M
--9.18M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
1058.71%297.19M
136.72%69.02M
113.62%48.88M
87.58%33.78M
60.21%25.65M
188.01%29.16M
99.44%22.88M
119.22%18.01M
581.81%16.01M
301.91%10.12M
410.18%11.47M
615.06%8.22M
-76.05%2.35M
-74.41%2.52M
-75.94%2.25M
-88.78%1.15M
--9.80M
--9.84M
--9.35M
--10.24M
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
26.57%1.62B
8.02%1.38B
7.81%1.35B
8.04%1.30B
13.16%1.28B
19.53%1.27B
23.10%1.25B
27.68%1.21B
36.22%1.13B
41.63%1.07B
51.13%1.01B
54.03%943.96M
40.15%832.38M
31.57%752.37M
23.43%670.74M
19.41%612.86M
72.11%593.91M
65.73%571.84M
--543.40M
--513.24M
--345.07M
--345.04M
----
Tổng tài sản
65.12%3.80B
-1.19%2.34B
0.60%2.37B
-0.12%2.33B
-0.94%2.30B
3.27%2.36B
3.20%2.35B
4.41%2.34B
6.08%2.32B
8.96%2.29B
14.79%2.28B
18.42%2.24B
18.37%2.19B
15.58%2.10B
11.48%1.99B
75.90%1.89B
434.04%1.85B
424.03%1.82B
314759.38%1.78B
--1.07B
--346.31M
--346.92M
--566.13K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
95.56%10.09M
77.45%18.00M
133.57%10.24M
352.00%15.17M
186.82%5.16M
650.70%10.14M
142.00%4.38M
-17.20%3.36M
-60.08%1.80M
-66.64%1.35M
-61.24%1.81M
10.95%4.05M
36.77%4.50M
-34.33%4.05M
43.98%4.67M
68.89%3.65M
--3.29M
--6.17M
--3.25M
--2.16M
----
----
----
Chi phí trích trước
17.75%77.98M
-0.66%74.45M
-6.55%69.14M
-12.46%64.73M
--66.22M
--74.94M
--73.99M
--73.94M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--137.05K
--86.81K
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2600.45%71.29M
3087.14%71.39M
3354.88%71.20M
13.65%2.62M
10.46%2.64M
-8.65%2.24M
-11.43%2.06M
--2.30M
--2.39M
--2.45M
--2.33M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-33.97%16.34M
--31.19M
--46.05M
21831.31%41.84M
--24.74M
----
----
--190.78K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--190.78K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-16.40%158.00K
76.68%341.00K
165.13%517.00K
187.31%566.00K
9.25%189.00K
--193.00K
--195.00K
--197.00K
--173.00K
----
----
----
----
----
-4.51%254.00K
--254.00K
--256.00K
--279.00K
--266.00K
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
64.48%82.24M
59.79%79.89M
--75.33M
--56.88M
--50.00M
--50.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
67.39%92.33M
62.77%97.89M
1851.58%85.58M
2046.87%72.05M
2967.69%55.16M
4351.67%60.14M
142.00%4.38M
-17.20%3.36M
-60.08%1.80M
-66.64%1.35M
-61.24%1.81M
10.95%4.05M
36.77%4.50M
-34.33%4.05M
43.98%4.67M
68.89%3.65M
--3.29M
--6.17M
--3.25M
--2.16M
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
84.06%270.18M
68.82%266.87M
130.79%248.21M
51.10%164.02M
51.31%146.79M
108.62%158.08M
14.56%107.55M
11.36%108.55M
29.79%97.01M
14.55%75.77M
82.01%93.87M
63.72%97.48M
5.62%74.75M
-26.74%66.15M
-29.27%51.58M
38.28%59.54M
1902.88%70.77M
8325.11%90.29M
13240.00%72.92M
--43.06M
--3.53M
--1.07M
--546.63K
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
----
----
----
----
1.57%22.36M
1.59%22.32M
0.85%22.11M
0.86%22.06M
0.86%22.02M
-36.78%21.97M
-36.42%21.92M
-36.06%21.88M
-49.77%21.83M
-19.37%34.75M
-18.94%34.48M
-18.87%34.21M
--43.45M
--43.10M
--42.54M
--42.17M
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1.66%960.38M
-7.70%871.79M
-8.90%860.20M
32.34%915.07M
36.67%944.72M
36.71%944.52M
38.15%944.28M
1.92%691.45M
2.02%691.25M
2.10%690.91M
1.14%683.51M
0.52%678.44M
0.51%677.56M
0.49%676.68M
-2.14%675.80M
1388.56%674.93M
--674.15M
--673.36M
--690.59M
--45.34M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
1.32%951.14M
-7.72%865.77M
-8.95%853.80M
32.81%909.27M
37.19%938.71M
37.19%938.21M
37.19%937.71M
0.91%684.62M
0.99%684.24M
1.06%683.86M
1.14%683.51M
0.52%678.44M
0.52%677.56M
0.52%676.68M
-2.10%675.80M
1388.56%674.93M
--674.05M
--673.17M
--690.32M
--45.34M
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
53.71%9.25M
-4.72%6.02M
-2.78%6.39M
-15.10%5.80M
-14.23%6.02M
-10.44%6.31M
--6.57M
--6.83M
--7.01M
--7.05M
----
----
----
----
----
--0.00
--97.00K
--185.00K
--271.00K
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
326.32%84.56M
257.55%67.08M
398.68%91.50M
262.57%63.21M
--19.84M
--18.76M
--18.35M
--17.43M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--12.07M
--12.07M
----
Nợ dài hạn khác
147.70%112.09M
108.21%93.06M
176.03%117.54M
124.24%88.56M
105.54%45.25M
103.46%44.70M
91.82%42.58M
46.96%39.50M
-20.00%22.02M
-46.51%21.97M
-46.49%22.20M
-35.10%26.88M
-46.33%27.52M
-20.21%41.07M
-19.51%41.48M
-5.46%41.41M
324.65%51.28M
326.24%51.47M
--51.54M
--43.80M
--12.07M
--12.07M
----
Tổng nợ dài hạn
5.58%1.15B
-3.50%1.06B
-2.25%1.08B
29.29%1.11B
28.24%1.09B
29.28%1.10B
32.72%1.11B
4.16%862.12M
-2.63%849.14M
-1.81%848.74M
-1.16%835.42M
0.76%827.67M
5.78%872.11M
5.28%864.36M
1.30%845.27M
363.15%821.39M
6728.09%824.49M
6699.54%821.04M
--834.45M
--177.35M
--12.07M
--12.07M
----
Tổng các khoản nợ
14.90%1.42B
5.60%1.33B
9.51%1.33B
31.73%1.28B
30.61%1.24B
35.78%1.26B
30.88%1.22B
4.92%970.67M
-0.07%946.15M
-0.64%924.51M
3.62%929.30M
5.02%925.15M
5.76%946.86M
2.10%930.50M
-1.16%896.84M
299.68%880.93M
5635.80%895.26M
6832.04%911.33M
165892.05%907.37M
--220.41M
--15.61M
--13.15M
--546.63K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
107.29%1.97B
2.89%970.84M
2.91%965.50M
-1.88%961.45M
-2.61%948.71M
-1.60%943.53M
-1.53%938.23M
3.04%979.91M
2.76%974.12M
2.01%958.84M
2.19%952.81M
1.57%951.03M
1.85%947.99M
1.51%939.92M
1.17%932.40M
2.16%936.32M
178.60%930.77M
177.16%925.96M
3686540.00%921.66M
--916.50M
--334.09M
--334.09M
--25.00K
Cổ phiếu ưu đãi
--413.61M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-34.33%225.00M
-27.54%266.78M
-26.00%297.65M
-16.96%320.30M
-14.76%342.64M
-9.38%368.16M
0.84%402.21M
6.73%385.73M
36.54%401.99M
75.69%406.26M
152.50%398.87M
399.09%361.42M
1156.77%294.41M
1295.82%231.24M
439.69%157.97M
215.64%72.42M
791.26%23.43M
-5908.25%-19.34M
-845409.09%-46.50M
---62.62M
---3.39M
---321.84K
---5.50K
Vốn dự trữ
107.29%1.97B
2.90%970.82M
2.91%965.49M
-1.88%961.43M
-2.61%948.69M
-1.60%943.51M
-1.53%938.21M
3.04%979.89M
2.76%974.10M
2.01%958.82M
2.19%952.79M
1.57%951.01M
1.85%947.97M
1.51%939.90M
1.17%932.38M
2.16%936.30M
10996.45%930.75M
17302.29%925.94M
3818282.57%921.64M
--916.48M
--8.39M
--5.32M
--24.14K
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-0.03%227.05M
12.09%227.05M
12.09%227.05M
--227.05M
--227.10M
--202.56M
--202.56M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
0.68%298.00K
71.11%-26.00K
99.23%-1.00K
19.31%173.00K
1025.00%296.00K
45.78%-90.00K
-199.24%-130.00K
-23.28%145.00K
67.01%-32.00K
60.10%-166.00K
--131.00K
--189.00K
---97.00K
---416.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
123.42%2.38B
-8.88%1.01B
-8.93%1.04B
-22.76%1.05B
-22.64%1.06B
-18.75%1.11B
-15.83%1.14B
4.05%1.37B
10.77%1.38B
16.59%1.36B
23.98%1.35B
30.13%1.31B
30.19%1.24B
29.13%1.17B
24.59%1.09B
18.14%1.01B
188.53%954.20M
171.63%906.63M
4487884.62%875.16M
--853.88M
--330.70M
--333.77M
--19.50K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI