tradingkey.logo

Fidelis Insurance Holdings Ltd

FIHL
19.470USD
-0.150-0.76%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.01BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Fidelis Insurance Holdings Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Fidelis Insurance Holdings Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-4.97%646.90M
7.86%583.50M
25.25%653.30M
24.59%680.50M
25.45%680.70M
19.51%541.00M
-74.57%521.60M
29.68%546.20M
24.94%542.60M
31.87%452.70M
545.64%2.05B
--421.20M
--434.30M
--343.30M
--317.70M
Chi phí hoạt động
-14.07%474.00M
19.64%558.50M
65.16%693.50M
99.63%817.70M
25.59%551.60M
32.43%466.80M
36.20%419.90M
42.42%409.60M
-16.02%439.20M
15.42%352.50M
8.75%308.30M
--287.60M
--523.00M
--305.40M
--283.50M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
----
----
----
-83.33%200.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-83.33%100.00K
--1.20M
--1.10M
--1.00M
--600.00K
Lợi nhuận hoạt động
33.93%172.90M
-66.31%25.00M
-139.53%-40.20M
-200.44%-137.20M
24.85%129.10M
-25.95%74.20M
-94.16%101.70M
2.25%136.60M
216.57%103.40M
164.38%100.20M
4996.20%1.74B
--133.60M
---88.70M
--37.90M
--34.20M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
69.66%15.10M
8.14%9.30M
1.16%8.70M
-13.48%7.70M
-1.11%8.90M
-4.44%8.60M
0.00%8.60M
8.54%8.90M
-3.23%9.00M
-2.17%9.00M
-2.27%8.60M
--8.20M
--9.30M
--9.20M
--8.80M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
88.00%4.70M
4600.00%4.50M
320.00%1.10M
-136.67%-1.10M
308.33%2.50M
0.00%-100.00K
-125.00%-500.00K
-54.55%3.00M
25.00%-1.20M
99.24%-100.00K
--2.00M
--6.60M
---1.60M
---13.20M
----
Thu nhập trước thuế
36.39%160.80M
-64.71%22.20M
-152.89%-50.30M
-210.89%-139.50M
23.33%117.90M
-30.88%62.90M
-94.52%95.10M
-6.61%125.80M
200.31%95.60M
461.73%91.00M
6980.82%1.73B
--134.70M
---95.30M
--16.20M
--24.50M
Thuế thu nhập
75.14%30.30M
-72.83%2.50M
-156.12%-7.80M
83.12%-17.30M
118.99%17.30M
29.58%9.20M
531.82%13.90M
-947.11%-102.50M
288.10%7.90M
36.54%7.10M
-53.19%2.20M
--12.10M
---4.20M
--5.20M
--4.70M
Doanh thu sau thuế
29.72%130.50M
-63.31%19.70M
-152.34%-42.50M
-153.53%-122.20M
14.71%100.60M
-36.00%53.70M
-95.31%81.20M
86.22%228.30M
196.27%87.70M
662.73%83.90M
8650.51%1.73B
--122.60M
---91.10M
--11.00M
--19.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.72%130.50M
-63.31%19.70M
-152.34%-42.50M
-153.53%-122.20M
14.71%100.60M
-36.00%53.70M
-95.31%81.20M
86.22%228.30M
196.27%87.70M
662.73%83.90M
8650.51%1.73B
--122.60M
---91.10M
--11.00M
--19.80M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--2.70M
--1.60M
--2.60M
--2.80M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
29.72%130.50M
-63.31%19.70M
-152.34%-42.50M
-153.53%-122.20M
14.71%100.60M
-36.00%53.70M
-95.31%81.20M
90.41%228.30M
194.61%87.70M
898.81%83.90M
10091.76%1.73B
--119.90M
---92.70M
--8.40M
--17.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
29.72%130.50M
-63.31%19.70M
-152.34%-42.50M
-153.53%-122.20M
14.71%100.60M
-36.00%53.70M
-95.31%81.20M
90.41%228.30M
194.61%87.70M
898.81%83.90M
10091.76%1.73B
--119.90M
---92.70M
--8.40M
--17.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
42.24%1.25
-60.46%0.18
-155.21%-0.38
-156.52%-1.09
17.95%0.88
-39.45%0.46
-95.36%0.69
88.04%1.94
193.65%0.75
950.35%0.76
10091.77%14.87
--1.03
---0.80
--0.07
--0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
41.74%1.24
-60.46%0.18
-155.53%-0.38
-156.52%-1.09
17.95%0.88
-39.69%0.46
-95.39%0.69
88.04%1.94
193.41%0.74
949.84%0.76
10091.77%14.87
--1.03
---0.80
--0.07
--0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
50.00%0.15
0.00%0.10
0.00%0.10
--0.10
--0.10
--0.10
--0.10
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI