tradingkey.logo

Fidelis Insurance Holdings Ltd

FIHL

15.180USD

+0.310+2.08%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.65BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1126.91%-433.10M
-36.12%126.10M
113.60%318.90M
-16.67%208.50M
68.40%-35.30M
80.77%197.40M
-46.04%149.30M
-7.33%250.20M
-230.64%-111.70M
--109.20M
--276.70M
--270.00M
--85.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-152.34%-42.50M
-153.53%-122.20M
14.71%100.60M
-36.00%53.70M
-95.31%81.20M
76.16%228.30M
189.40%87.70M
662.73%83.90M
8650.51%1.73B
--129.60M
---98.10M
--11.00M
--19.80M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
----
----
----
----
-83.33%200.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--1.20M
--1.10M
--1.00M
--600.00K
Thuế hoãn lại
---16.30M
111.33%9.80M
----
----
----
-731.73%-86.50M
----
----
----
---10.40M
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-262.50%-5.80M
---5.00M
---4.60M
---2.80M
99.91%-1.60M
--0.00
--0.00
--0.00
---1.71B
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-186.54%-363.90M
258.32%230.40M
271.84%220.50M
-11.74%148.80M
18.17%-127.00M
2196.43%64.30M
-83.38%59.30M
-29.40%168.60M
-410.40%-155.20M
--2.80M
--356.90M
--238.80M
--50.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
32.46%-314.20M
-101.60%-3.50M
308.09%302.80M
-304.99%-251.50M
25.82%-465.20M
58.07%219.40M
-69.41%74.20M
73.37%-62.10M
-111.14%-627.10M
--138.80M
--242.60M
---233.20M
---297.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
55.72%64.00M
-271.24%-52.40M
368.00%81.90M
-78.05%17.30M
-81.63%41.10M
143.53%30.60M
136.53%17.50M
-22.82%78.80M
467.77%223.70M
---70.30M
---47.90M
--102.10M
--39.40M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1126.91%-433.10M
-36.12%126.10M
113.60%318.90M
-16.67%208.50M
68.40%-35.30M
80.77%197.40M
-46.04%149.30M
-7.33%250.20M
-230.64%-111.70M
--109.20M
--276.70M
--270.00M
--85.50M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
0.00%300.00K
-84.78%700.00K
--1.70M
111.11%1.90M
-66.67%300.00K
84.00%4.60M
-100.00%0.00
-89.53%900.00K
-83.33%900.00K
--2.50M
--2.30M
--8.60M
--5.40M
Chi phí vốn
0.00%300.00K
-84.78%700.00K
--1.70M
111.11%1.90M
-66.67%300.00K
84.00%4.60M
-100.00%0.00
-89.53%900.00K
-83.33%900.00K
--2.50M
--2.30M
--8.60M
--5.40M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
0.00%300.00K
-84.78%700.00K
--1.70M
111.11%1.90M
-66.67%300.00K
84.00%4.60M
-100.00%0.00
-89.53%900.00K
-83.33%900.00K
--2.50M
--2.30M
--8.60M
--5.40M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
2830.06%445.00M
-177.86%-179.50M
74.31%-83.70M
-381.66%-191.70M
95.80%-16.30M
-108.67%-64.60M
-31.16%-325.80M
91.59%-39.80M
-283.68%-388.30M
--744.70M
---248.40M
---473.00M
--211.40M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
2778.92%444.70M
-160.40%-180.20M
73.79%-85.40M
-375.68%-193.60M
95.73%-16.60M
-109.32%-69.20M
-29.96%-325.80M
91.55%-40.70M
-288.93%-389.20M
--742.20M
---250.70M
---481.60M
--206.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-97.62%-33.20M
---11.20M
-188.81%-79.40M
---46.50M
91.44%-16.80M
100.00%0.00
17780.00%89.40M
--0.00
-1292.20%-196.30M
---2.60M
--500.00K
--0.00
---14.10M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-342.00%-22.10M
--0.00
-175.95%-67.90M
---32.60M
---5.00M
--0.00
--89.40M
----
--0.00
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-5.93%11.10M
--11.20M
--11.50M
--11.70M
--11.80M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
--0.00
---2.20M
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---190.20M
---1.30M
--800.00K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-97.62%-33.20M
---11.20M
-188.81%-79.40M
---46.50M
91.44%-16.80M
100.00%0.00
17780.00%89.40M
--0.00
-1292.20%-196.30M
---2.60M
--500.00K
--0.00
---14.10M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-1.82%946.60M
22.71%1.02B
-6.84%859.10M
25.41%892.20M
-31.52%964.10M
49.40%830.50M
71.92%922.20M
-5.41%711.40M
195.78%1.41B
--555.90M
--536.40M
--752.10M
--476.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
73.71%-18.90M
-154.27%-72.50M
274.48%160.00M
-115.70%-33.10M
89.68%-71.90M
-84.32%133.60M
-570.26%-91.70M
197.73%210.80M
-352.26%-696.50M
--852.00M
--19.50M
---215.70M
--276.10M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
184.38%2.70M
-233.33%-7.20M
228.26%5.90M
-215.38%-1.50M
-557.14%-3.20M
68.75%5.40M
34.29%-4.60M
131.71%1.30M
153.85%700.00K
--3.20M
---7.00M
---4.10M
---1.30M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
3.98%927.70M
-1.82%946.60M
22.71%1.02B
-6.84%859.10M
25.41%892.20M
-31.52%964.10M
49.40%830.50M
71.92%922.20M
-5.41%711.40M
--1.41B
--555.90M
--536.40M
--752.10M
Dòng tiền tự do
-1117.42%-433.40M
-34.96%125.40M
112.46%317.20M
-17.13%206.60M
68.38%-35.60M
80.69%192.80M
-45.59%149.30M
-4.63%249.30M
-240.57%-112.60M
--106.70M
--274.40M
--261.40M
--80.10M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI