tradingkey.logo

Fidelis Insurance Holdings Ltd

FIHL

15.160USD

+0.290+1.95%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.65BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
9.19%733.40M
4.30%743.00M
41.79%806.80M
12.85%628.60M
55.96%671.70M
--712.40M
--569.00M
--557.00M
--430.70M
Tiền mặt bị hạn chế
-11.88%194.30M
-19.11%203.60M
-18.81%212.30M
-36.88%230.50M
-21.45%220.50M
--251.70M
--261.50M
--365.20M
--280.70M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
52.05%11.10M
----
----
----
--7.30M
--13.80M
----
----
Tổng tài sản
13.36%12.77B
17.33%11.77B
20.17%11.69B
20.75%11.93B
20.09%11.27B
--10.03B
--9.72B
--9.88B
--9.38B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.16%449.10M
0.16%448.90M
0.18%448.80M
0.16%448.60M
0.16%448.40M
--448.20M
--448.00M
--447.90M
--447.70M
-Nợ dài hạn
0.16%449.10M
0.16%448.90M
0.18%448.80M
0.16%448.60M
0.16%448.40M
--448.20M
--448.00M
--447.90M
--447.70M
Dự phòng tổn thất chưa thanh toán
22.32%3.11B
27.99%3.13B
21.32%2.80B
20.93%2.70B
14.72%2.54B
--2.45B
--2.31B
--2.23B
--2.21B
Phí bảo hiểm chưa được hưởng
13.76%4.38B
15.94%3.65B
18.35%3.79B
19.01%4.19B
17.97%3.85B
--3.15B
--3.20B
--3.52B
--3.26B
Tổng các khoản nợ
18.64%10.38B
22.95%9.32B
19.69%9.05B
19.00%9.40B
17.01%8.75B
--7.58B
--7.56B
--7.90B
--7.48B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-4.98%1.94B
0.27%2.05B
0.36%2.04B
4.98%2.04B
5.08%2.04B
--2.04B
--2.04B
--1.95B
--1.94B
Lợi nhuận giữ lại
-11.09%449.90M
15.35%503.60M
205.76%636.90M
354.39%548.00M
1278.75%506.00M
--436.60M
--208.30M
--120.60M
--36.70M
Vốn dự trữ
-4.98%1.94B
0.27%2.04B
0.36%2.04B
4.98%2.04B
5.07%2.04B
--2.04B
--2.04B
--1.94B
--1.94B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
342.00%22.10M
--105.50M
--105.50M
--38.70M
--5.00M
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
180.88%22.00M
116.67%4.50M
165.54%56.10M
74.04%-22.30M
64.58%-27.20M
---27.00M
---85.60M
---85.90M
---76.80M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-4.99%2.39B
-0.06%2.45B
21.86%2.63B
27.73%2.53B
32.17%2.52B
--2.45B
--2.16B
--1.98B
--1.90B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI