Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-fihl
/
Fidelis Insurance Holdings Ltd
FIHL
17.630
USD
-0.135
-0.76%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.73B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Fidelis Insurance Holdings Ltd
17.630
-0.135
-0.76%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
46.26%
919.40M
9.19%
733.40M
4.30%
743.00M
41.79%
806.80M
12.85%
628.60M
55.96%
671.70M
--
712.40M
--
569.00M
--
557.00M
--
430.70M
Tiền mặt bị hạn chế
-20.13%
184.10M
-11.88%
194.30M
-19.11%
203.60M
-18.81%
212.30M
-36.88%
230.50M
-21.45%
220.50M
--
251.70M
--
261.50M
--
365.20M
--
280.70M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
--
--
--
52.05%
11.10M
--
--
--
--
--
--
--
7.30M
--
13.80M
--
--
--
--
Tổng tài sản
8.92%
12.99B
13.36%
12.77B
17.33%
11.77B
20.17%
11.69B
20.75%
11.93B
20.09%
11.27B
--
10.03B
--
9.72B
--
9.88B
--
9.38B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
87.83%
842.60M
0.16%
449.10M
0.16%
448.90M
0.18%
448.80M
0.16%
448.60M
0.16%
448.40M
--
448.20M
--
448.00M
--
447.90M
--
447.70M
-Nợ dài hạn
87.83%
842.60M
0.16%
449.10M
0.16%
448.90M
0.18%
448.80M
0.16%
448.60M
0.16%
448.40M
--
448.20M
--
448.00M
--
447.90M
--
447.70M
Dự phòng tổn thất chưa thanh toán
-6.19%
2.54B
22.32%
3.11B
27.99%
3.13B
21.32%
2.80B
20.93%
2.70B
14.72%
2.54B
--
2.45B
--
2.31B
--
2.23B
--
2.21B
Phí bảo hiểm chưa được hưởng
11.84%
4.69B
13.76%
4.38B
15.94%
3.65B
18.35%
3.79B
19.01%
4.19B
17.97%
3.85B
--
3.15B
--
3.20B
--
3.52B
--
3.26B
Tổng các khoản nợ
13.52%
10.67B
18.64%
10.38B
22.95%
9.32B
19.69%
9.05B
19.00%
9.40B
17.01%
8.75B
--
7.58B
--
7.56B
--
7.90B
--
7.48B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-10.31%
1.83B
-4.98%
1.94B
0.27%
2.05B
0.36%
2.04B
4.98%
2.04B
5.08%
2.04B
--
2.04B
--
2.04B
--
1.95B
--
1.94B
Lợi nhuận giữ lại
-16.33%
458.50M
-11.09%
449.90M
15.35%
503.60M
205.76%
636.90M
354.39%
548.00M
1278.75%
506.00M
--
436.60M
--
208.30M
--
120.60M
--
36.70M
Vốn dự trữ
-10.31%
1.83B
-4.98%
1.94B
0.27%
2.04B
0.36%
2.04B
4.98%
2.04B
5.07%
2.04B
--
2.04B
--
2.04B
--
1.94B
--
1.94B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-100.00%
0.00
342.00%
22.10M
--
105.50M
--
105.50M
--
38.70M
--
5.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
246.64%
32.70M
180.88%
22.00M
116.67%
4.50M
165.54%
56.10M
74.04%
-22.30M
64.58%
-27.20M
--
-27.00M
--
-85.60M
--
-85.90M
--
-76.80M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-8.16%
2.32B
-4.99%
2.39B
-0.06%
2.45B
21.86%
2.63B
27.73%
2.53B
32.17%
2.52B
--
2.45B
--
2.16B
--
1.98B
--
1.90B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký