tradingkey.logo

Fidelis Insurance Holdings Ltd

FIHL
19.470USD
-0.150-0.76%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.01BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Fidelis Insurance Holdings Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
10.62%892.50M
46.26%919.40M
9.19%733.40M
4.30%743.00M
41.79%806.80M
12.85%628.60M
55.96%671.70M
--712.40M
--569.00M
--557.00M
--430.70M
Tiền mặt bị hạn chế
-7.44%196.50M
-20.13%184.10M
-11.88%194.30M
-19.11%203.60M
-18.81%212.30M
-36.88%230.50M
-21.45%220.50M
--251.70M
--261.50M
--365.20M
--280.70M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
----
----
52.05%11.10M
----
----
----
--7.30M
--13.80M
----
----
Tổng tài sản
6.89%12.49B
8.92%12.99B
13.36%12.77B
17.33%11.77B
20.17%11.69B
20.75%11.93B
20.09%11.27B
--10.03B
--9.72B
--9.88B
--9.38B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
87.81%842.90M
87.83%842.60M
0.16%449.10M
0.16%448.90M
0.18%448.80M
0.16%448.60M
0.16%448.40M
--448.20M
--448.00M
--447.90M
--447.70M
-Nợ dài hạn
87.81%842.90M
87.83%842.60M
0.16%449.10M
0.16%448.90M
0.18%448.80M
0.16%448.60M
0.16%448.40M
--448.20M
--448.00M
--447.90M
--447.70M
Dự phòng tổn thất chưa thanh toán
-17.12%2.32B
-6.19%2.54B
22.32%3.11B
27.99%3.13B
21.32%2.80B
20.93%2.70B
14.72%2.54B
--2.45B
--2.31B
--2.23B
--2.21B
Phí bảo hiểm chưa được hưởng
15.53%4.38B
11.84%4.69B
13.76%4.38B
15.94%3.65B
18.35%3.79B
19.01%4.19B
17.97%3.85B
--3.15B
--3.20B
--3.52B
--3.26B
Tổng các khoản nợ
11.29%10.07B
13.52%10.67B
18.64%10.38B
22.95%9.32B
19.69%9.05B
19.00%9.40B
17.01%8.75B
--7.58B
--7.56B
--7.90B
--7.48B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-11.84%1.80B
-10.31%1.83B
-4.98%1.94B
0.27%2.05B
0.36%2.04B
4.98%2.04B
5.08%2.04B
--2.04B
--2.04B
--1.95B
--1.94B
Lợi nhuận giữ lại
-9.99%573.30M
-16.33%458.50M
-11.09%449.90M
15.35%503.60M
205.76%636.90M
354.39%548.00M
1278.75%506.00M
--436.60M
--208.30M
--120.60M
--36.70M
Vốn dự trữ
-11.84%1.80B
-10.31%1.83B
-4.98%1.94B
0.27%2.04B
0.36%2.04B
4.98%2.04B
5.07%2.04B
--2.04B
--2.04B
--1.94B
--1.94B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-100.00%0.00
-100.00%0.00
342.00%22.10M
--105.50M
--105.50M
--38.70M
--5.00M
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-28.52%40.10M
246.64%32.70M
180.88%22.00M
116.67%4.50M
165.54%56.10M
74.04%-22.30M
64.58%-27.20M
---27.00M
---85.60M
---85.90M
---76.80M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-8.21%2.42B
-8.16%2.32B
-4.99%2.39B
-0.06%2.45B
21.86%2.63B
27.73%2.53B
32.17%2.52B
--2.45B
--2.16B
--1.98B
--1.90B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI