tradingkey.logo

Circle Internet Group Inc

CRCL
133.660USD
+6.670+5.25%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
30.55BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--247.12M
-26.66%56.59M
--77.17M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---482.10M
33.21%64.79M
--48.64M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--14.21M
19.73%13.88M
--11.59M
Thuế hoãn lại
---4.50M
9.02%-1.25M
---1.37M
Các mục phi tiền mặt khác
--3.05M
-386.45%-1.40M
--487.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
--117.97M
-295.02%-49.06M
--25.16M
-Thay đổi các khoản phải thu
---3.28M
-565.88%-5.35M
--1.15M
-Thay đổi chi phí trả trước
--5.69M
-129.49%-47.79M
---20.82M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--117.56M
-85.76%6.42M
--45.09M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---2.00M
-806.59%-2.34M
---258.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--247.12M
-26.66%56.59M
--77.17M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--14.74M
92.10%17.54M
--9.13M
Chi phí vốn
--14.74M
92.10%17.54M
--9.13M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--1.56M
2274.09%5.86M
--247.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--13.18M
31.43%11.68M
--8.88M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---5.85M
-102.73%-325.00K
--11.90M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---294.00K
-316.31%-7.36M
--3.40M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---20.88M
-508.70%-25.23M
--6.17M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--1.53B
107.70%16.26B
--7.83B
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--572.56M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--6.16M
80.85%642.00K
--355.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--955.25M
107.71%16.26B
--7.83B
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--1.53B
107.70%16.26B
--7.83B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--61.27B
79.91%44.97B
--24.99B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--1.81B
106.04%16.30B
--7.91B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--46.66M
538.22%6.58M
---1.50M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--63.08B
86.19%61.27B
--32.91B
Dòng tiền tự do
--232.38M
-42.60%39.05M
--68.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI