tradingkey.logo

Circle Internet Group Inc

CRCL

162.910USD

-5.190-3.09%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.25BVốn hóa
319.62P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-26.66%56.59M
--77.17M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
33.21%64.79M
--48.64M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
19.73%13.88M
--11.59M
Thuế hoãn lại
9.02%-1.25M
---1.37M
Các mục phi tiền mặt khác
-386.45%-1.40M
--487.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-295.02%-49.06M
--25.16M
-Thay đổi các khoản phải thu
-565.88%-5.35M
--1.15M
-Thay đổi chi phí trả trước
-129.49%-47.79M
---20.82M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-85.76%6.42M
--45.09M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-806.59%-2.34M
---258.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-26.66%56.59M
--77.17M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
92.10%17.54M
--9.13M
Chi phí vốn
92.10%17.54M
--9.13M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
2274.09%5.86M
--247.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
31.43%11.68M
--8.88M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-102.73%-325.00K
--11.90M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-316.31%-7.36M
--3.40M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-508.70%-25.23M
--6.17M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
107.70%16.26B
--7.83B
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
80.85%642.00K
--355.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
107.71%16.26B
--7.83B
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
107.70%16.26B
--7.83B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
79.91%44.97B
--24.99B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
106.04%16.30B
--7.91B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
538.22%6.58M
---1.50M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
86.19%61.27B
--32.91B
Dòng tiền tự do
-42.60%39.05M
--68.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI