Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-crcl
/
Circle Internet Group Inc
CRCL
162.910
USD
-5.190
-3.09%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
36.25B
Vốn hóa
319.62
P/E TTM
Circle Internet Group Inc
162.910
-5.190
-3.09%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-26.66%
56.59M
--
77.17M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
33.21%
64.79M
--
48.64M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
19.73%
13.88M
--
11.59M
Thuế hoãn lại
9.02%
-1.25M
--
-1.37M
Các mục phi tiền mặt khác
-386.45%
-1.40M
--
487.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-295.02%
-49.06M
--
25.16M
-Thay đổi các khoản phải thu
-565.88%
-5.35M
--
1.15M
-Thay đổi chi phí trả trước
-129.49%
-47.79M
--
-20.82M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-85.76%
6.42M
--
45.09M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-806.59%
-2.34M
--
-258.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-26.66%
56.59M
--
77.17M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
92.10%
17.54M
--
9.13M
Chi phí vốn
92.10%
17.54M
--
9.13M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
2274.09%
5.86M
--
247.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
31.43%
11.68M
--
8.88M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-102.73%
-325.00K
--
11.90M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-316.31%
-7.36M
--
3.40M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-508.70%
-25.23M
--
6.17M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
107.70%
16.26B
--
7.83B
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
80.85%
642.00K
--
355.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
107.71%
16.26B
--
7.83B
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
107.70%
16.26B
--
7.83B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
79.91%
44.97B
--
24.99B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
106.04%
16.30B
--
7.91B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
538.22%
6.58M
--
-1.50M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
86.19%
61.27B
--
32.91B
Dòng tiền tự do
-42.60%
39.05M
--
68.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký