tradingkey.logo

Circle Internet Group Inc

CRCL
81.890USD
-0.450-0.55%
Đóng cửa 11/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.18BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--1.35B
--1.12B
--61.27B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--1.35B
--1.12B
--61.27B
-Đầu tư ngắn hạn
--537.00K
--532.00K
--2.19M
Các khoản phải thu
--313.09M
--202.68M
--12.20M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--22.15M
--13.21M
--10.95M
-Các khoản phải thu khác
--222.53M
--187.90M
--0.00
Chi phí trả trước
--21.01M
--19.03M
--20.63M
Tài sản ngắn hạn khác
--74.22B
--61.96B
--201.81M
Tổng tài sản ngắn hạn
--75.90B
--63.30B
--61.50B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--38.01M
--38.74M
--23.71M
-Tài sản cố định
--44.29M
--44.18M
--28.66M
-Khấu hao lũy kế
--6.28M
--5.44M
--4.95M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--678.37M
--663.35M
--600.67M
Tài sản dài hạn khác
--79.46M
--65.50M
--58.59M
Tổng tài sản dài hạn
--877.62M
--851.38M
--760.51M
Tổng tài sản
--76.78B
--64.15B
--62.26B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--66.74M
--212.94M
--117.63M
Chi phí trích trước
--215.00M
--174.75M
--160.19M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--149.09M
--206.14M
----
-Nợ ngắn hạn
--149.09M
--206.14M
----
Nợ ngắn hạn khác
--73.33B
--61.31B
--60.09B
Tổng nợ ngắn hạn
--73.70B
--61.73B
--60.29B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--12.35M
--12.72M
--37.41M
-Nợ dài hạn
--0.00
--0.00
--37.41M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--12.35M
--12.72M
----
Nợ dài hạn khác
--12.20M
--7.71M
--20.98M
Tổng nợ dài hạn
--55.90M
--52.24M
--87.88M
Tổng các khoản nợ
--73.76B
--61.78B
--60.38B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--4.44B
--4.00B
--1.90B
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
--26.00M
Lợi nhuận giữ lại
---1.43B
---1.64B
---1.16B
Vốn dự trữ
--4.44B
--4.00B
--1.90B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--2.88M
--2.88M
--2.88M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--14.74M
--15.37M
--5.37M
Tổng vốn chủ sở hữu
--3.02B
--2.37B
--1.89B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI