tradingkey.logo

Circle Internet Group Inc

CRCL
133.660USD
+6.670+5.25%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
30.55BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--1.12B
--61.27B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--1.12B
--61.27B
-Đầu tư ngắn hạn
--532.00K
--2.19M
Các khoản phải thu
--202.68M
--12.20M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--13.21M
--10.95M
-Các khoản phải thu khác
--187.90M
--0.00
Chi phí trả trước
--19.03M
--20.63M
Tài sản ngắn hạn khác
--61.96B
--201.81M
Tổng tài sản ngắn hạn
--63.30B
--61.50B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--38.74M
--23.71M
-Tài sản cố định
--44.18M
--28.66M
-Khấu hao lũy kế
--5.44M
--4.95M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--663.35M
--600.67M
Tài sản dài hạn khác
--65.50M
--58.59M
Tổng tài sản dài hạn
--851.38M
--760.51M
Tổng tài sản
--64.15B
--62.26B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--212.94M
--117.63M
Chi phí trích trước
--174.75M
--160.19M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--206.14M
----
-Nợ ngắn hạn
--206.14M
----
Nợ ngắn hạn khác
--61.31B
--60.09B
Tổng nợ ngắn hạn
--61.73B
--60.29B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--12.72M
--37.41M
-Nợ dài hạn
--0.00
--37.41M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--12.72M
----
Nợ dài hạn khác
--7.71M
--20.98M
Tổng nợ dài hạn
--52.24M
--87.88M
Tổng các khoản nợ
--61.78B
--60.38B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--4.00B
--1.90B
Cổ phiếu ưu đãi
----
--26.00M
Lợi nhuận giữ lại
---1.64B
---1.16B
Vốn dự trữ
--4.00B
--1.90B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--2.88M
--2.88M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--15.37M
--5.37M
Tổng vốn chủ sở hữu
--2.37B
--1.89B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI