tradingkey.logo

Circle Internet Group Inc

CRCL
81.890USD
-0.450-0.55%
Đóng cửa 11/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.18BVốn hóa
LỗP/E TTM

Circle Internet Group Inc

81.890
-0.450-0.55%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Circle Internet Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Circle Internet Group Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
26 / 69
Xếp hạng tổng thể
225 / 4604
Ngành
Công nghệ Tài chính & Hạ tầng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
151.740
Giá mục tiêu
+84.28%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Circle Internet Group Inc

Điểm mạnhRủi ro
Circle Internet Group, Inc. is a global financial technology company. It operates as a platform, network, and market infrastructure for stablecoin and blockchain applications and the issuer of a United States dollar-denominated stablecoin, USDC and a euro-denominated stablecoin, EURC (collectively Circle stablecoins). It provides a stablecoin network and a range of blockchain-specific software infrastructure. Its product offerings include Stablecoins, Developer Services, Integration Services, and Tokenized Funds. Developer Services develops an array of developer-ready and enterprise-grade infrastructure services that developers can plug into their own applications. It connects and integrates products, such as USDC across blockchain networks. Its Tokenized Funds are regulated yield-bearing investments for collateral use in capital markets. It also offers liquidity services, which provides institutional minting, reserving, redemption, and foreign exchange services for Circle stablecoins.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 117.12% mỗi năm.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 6.34, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 116.44M, tăng 45.74% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Catherine Wood
Nhà đầu tư ngôi sao Catherine Wood nắm giữ 2.97M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.69, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 6.77. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.69
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.23

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.58

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

9.17

Lợi nhuận cổ đông

7.48

Định giá công ty của Circle Internet Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.28, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.72. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -17.41, thấp hơn 0.00% so với mức đỉnh gần đây là -17.41 và cao hơn -221.71% so với mức đáy gần đây là -56.03.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.28
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 26/69
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.82, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.87. Mức giá mục tiêu trung bình của Circle Internet Group Inc là 134.66, với mức cao là 280.00 và mức thấp là 70.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.82
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
151.740
Giá mục tiêu
+84.28%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

33
Tổng
7
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Circle Internet Group Inc
CRCL
23
Intuit Inc
INTU
33
Affirm Holdings Inc
AFRM
27
Fidelity National Information Services Inc
FIS
27
Robinhood Markets Inc
HOOD
26
Futu Holdings Ltd
FUTU
21
1
2
3
...
7

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.46, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 6.39. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 125.76 và ngưỡng hỗ trợ ở 59.70, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.47
Thay đổi giá
-0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-8.064
Bán
RSI(14)
26.365
Bán
STOCH(KDJ)(9,3,3)
2.718
Quá bán
ATR(14)
7.810
Biến động cao
CCI(14)
-123.946
Bán
Williams %R
99.177
Quá bán
TRIX(12,20)
-1.338
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
90.586
Bán
MA10
99.822
Bán
MA20
115.821
Bán
MA50
126.782
Bán
MA100
148.542
Bán
MA200
149.702
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
General Catalyst Partners
20.12M
--
Breyer Capital LLC
13.36M
--
Fidelity Management & Research Company LLC
13.64M
--
Oak Investment Partners
11.88M
--
IDG Capital Partners
11.68M
--
Accel Partners
9.75M
--
Marshall Wace LLP
8.53M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
3.45M
--
Susquehanna International Group, LLP
690.04K
--
ARK Investment Management LLC
Star Investors
2.92M
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.57, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 3.74. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.57
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
--
Biến động 240 ngày
--

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
--
120 ngày
--
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
--
120 ngày
--
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
--
120 ngày
--
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
--
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
--
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
--
3 năm
--
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
--
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
--
240 ngày
--
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
--
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
--

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
--
120 ngày
--
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Công nghệ Tài chính & Hạ tầng
Circle Internet Group Inc
Circle Internet Group Inc
CRCL
6.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACI Worldwide Inc
ACI Worldwide Inc
ACIW
8.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Paymentus Holdings Inc
Paymentus Holdings Inc
PAY
7.96 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
StoneCo Ltd
StoneCo Ltd
STNE
7.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Fidelity National Information Services Inc
Fidelity National Information Services Inc
FIS
7.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Intuit Inc
Intuit Inc
INTU
7.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI