Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-apld
/
Applied Digital Corp
APLD
10.108
USD
+0.138
+1.39%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.27B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Applied Digital Corp
10.108
+0.138
+1.39%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
22.08%
52.92M
51.34%
63.87M
67.12%
60.70M
98.29%
43.70M
207.65%
43.35M
242.00%
42.20M
424.60%
36.32M
192.94%
22.04M
1273.29%
14.09M
--
12.34M
--
6.92M
--
7.52M
--
1.03M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu
22.08%
52.92M
51.34%
63.87M
67.12%
60.70M
98.29%
43.70M
207.65%
43.35M
242.00%
42.20M
424.60%
36.32M
192.94%
22.04M
1273.29%
14.09M
--
12.34M
--
6.92M
--
7.52M
--
1.03M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí doanh thu
4.42%
49.14M
75.89%
52.36M
142.10%
61.06M
190.21%
46.29M
346.80%
47.06M
137.87%
29.77M
294.63%
25.22M
113.58%
15.95M
404.70%
10.53M
7092.53%
12.52M
212933.33%
6.39M
--
7.47M
--
2.09M
--
174.00K
--
3.00K
--
0.00
--
0.00
Chi phí hoạt động
-4.13%
70.86M
46.38%
72.26M
77.74%
72.00M
183.53%
76.38M
277.32%
73.91M
30.39%
49.36M
271.61%
40.51M
128.52%
26.94M
469.25%
19.59M
2694.02%
37.86M
-16.39%
10.90M
--
11.79M
--
3.44M
--
1.35M
--
13.04M
--
0.00
--
0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-28.01%
18.99M
96.74%
26.48M
336.59%
34.32M
2421.28%
66.46M
1268.97%
26.38M
758.42%
13.46M
591.90%
7.86M
249.14%
2.64M
686.53%
1.93M
500.77%
1.57M
549.14%
1.14M
--
755.00K
--
245.00K
--
261.00K
--
175.00K
--
0.00
--
0.00
Chi phí hoạt động khác
68.18%
-1.01M
-1374.07%
-9.89M
-285.60%
-3.40M
8.79%
-1.22M
-117.34%
-3.17M
42.06%
-671.00K
-341.00%
-882.00K
--
-1.34M
--
-1.46M
--
-1.16M
--
-200.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
41.32%
-17.93M
-17.18%
-8.39M
-169.85%
-11.30M
-566.77%
-32.69M
-455.87%
-30.56M
71.94%
-7.16M
-5.26%
-4.19M
-14.91%
-4.90M
-127.66%
-5.50M
-1783.32%
-25.52M
69.50%
-3.98M
--
-4.27M
--
-2.42M
--
-1.35M
--
-13.04M
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
86.52%
8.90M
185.90%
7.48M
242.62%
7.31M
2004.80%
18.00M
1142.19%
4.77M
579.74%
2.62M
499.16%
2.13M
663.39%
855.00K
19100.00%
384.00K
--
385.00K
--
356.00K
--
112.00K
--
2.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
74.00K
--
72.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
68.71%
-8.61M
-16239.68%
-122.71M
370.73%
14.98M
-1388.75%
-19.98M
-1785.26%
-27.51M
35.15%
-751.00K
-688.46%
-5.54M
-44633.33%
-1.34M
-545.58%
-1.46M
--
-1.16M
47.69%
-702.00K
--
-3.00K
--
-226.00K
--
0.00
--
-1.34M
--
0.00
--
0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
0.00
--
-141.00K
--
-628.00K
--
6.31M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
920.00%
408.00K
--
4.00K
--
306.00K
--
--
--
40.00K
--
0.00
--
0.00
Thu nhập trước thuế
43.60%
-35.44M
-1217.55%
-138.72M
64.17%
-4.25M
-806.52%
-64.35M
-755.99%
-62.84M
61.09%
-10.53M
-156.19%
-11.85M
-62.19%
-7.10M
-214.12%
-7.34M
-1897.20%
-27.06M
67.73%
-4.63M
--
-4.38M
--
-2.34M
-1731.08%
-1.35M
-19816.67%
-14.34M
--
-74.00K
--
-72.00K
Thuế thu nhập
--
117.00K
--
1.00K
--
--
139.51%
96.00K
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
-191.35%
-243.00K
-100.00%
0.00
-245.79%
-312.00K
--
32.00K
--
266.00K
--
60.00K
--
214.00K
--
0.00
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
43.42%
-35.55M
-1217.56%
-138.73M
64.17%
-4.25M
-840.05%
-64.45M
-755.99%
-62.84M
60.64%
-10.53M
-154.43%
-11.85M
-47.66%
-6.86M
-206.26%
-7.34M
-1604.91%
-26.75M
67.51%
-4.66M
--
-4.64M
--
-2.40M
-2020.27%
-1.57M
-19816.67%
-14.34M
--
-74.00K
--
-72.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
43.42%
-35.55M
-1217.56%
-138.73M
64.17%
-4.25M
-840.05%
-64.45M
-755.99%
-62.84M
60.64%
-10.53M
-154.43%
-11.85M
-47.66%
-6.86M
-206.26%
-7.34M
-1604.91%
-26.75M
67.51%
-4.66M
--
-4.64M
--
-2.40M
-2020.27%
-1.57M
-19816.67%
-14.34M
--
-74.00K
--
-72.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.83M
--
-4.05M
--
1.40M
--
243.00K
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-210.16%
-397.00K
-3730.00%
-383.00K
--
-316.00K
--
-133.00K
--
-128.00K
--
-10.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
42.56%
-36.09M
-1223.53%
-139.35M
62.55%
-4.29M
-895.67%
-64.45M
-794.49%
-62.84M
60.44%
-10.53M
-152.86%
-11.46M
-130.60%
-6.47M
-9.00%
-7.03M
-15465.50%
-26.62M
67.86%
-4.53M
--
-2.81M
--
-6.45M
-131.08%
-171.00K
-19479.17%
-14.10M
--
-74.00K
--
-72.00K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
540.00K
--
629.00K
--
44.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
42.56%
-36.09M
-1223.53%
-139.35M
62.55%
-4.29M
-895.67%
-64.45M
-794.49%
-62.84M
60.44%
-10.53M
-152.86%
-11.46M
-130.60%
-6.47M
-9.00%
-7.03M
-15465.50%
-26.62M
67.86%
-4.53M
--
-2.81M
--
-6.45M
-131.08%
-171.00K
-19479.17%
-14.10M
--
-74.00K
--
-72.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
68.65%
-0.16
-592.63%
-0.66
74.73%
-0.03
-660.35%
-0.52
-593.33%
-0.52
66.30%
-0.10
-134.19%
-0.11
-86.01%
-0.07
72.29%
-0.07
-8803.44%
-0.28
84.49%
-0.05
--
-0.04
--
-0.27
-131.88%
0.00
-23665.15%
-0.31
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
68.65%
-0.16
-592.63%
-0.66
74.73%
-0.03
-660.35%
-0.52
-593.33%
-0.52
66.30%
-0.10
-134.19%
-0.11
-86.01%
-0.07
72.29%
-0.07
-8803.44%
-0.28
84.49%
-0.05
--
-0.04
--
-0.27
-131.88%
0.00
-23665.15%
-0.31
--
0.00
--
0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký