tradingkey.logo

Applied Digital Corp

APLD

10.135USD

+0.165+1.66%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.27BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1450.01%68.74M
3005.53%286.24M
879.72%58.22M
-88.49%3.34M
-47.33%4.43M
-12.32%9.22M
-82.17%5.94M
-37.37%29.00M
-29.60%8.42M
-25.15%10.51M
15.21%33.33M
--46.30M
--11.96M
--14.04M
--28.93M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1450.01%68.74M
3005.53%286.24M
879.72%58.22M
-88.49%3.34M
-47.33%4.43M
-12.32%9.22M
-82.17%5.94M
-37.37%29.00M
-29.60%8.42M
-25.15%10.51M
15.21%33.33M
--46.30M
--11.96M
--14.04M
--28.93M
Các khoản phải thu
6397.33%14.62M
3910.75%12.31M
8411.11%2.30M
4591.46%3.85M
174.39%225.00K
11.23%307.00K
-46.00%27.00K
-63.88%82.00K
-92.10%82.00K
--276.00K
--50.00K
--227.00K
--1.04M
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
6397.33%14.62M
3910.75%12.31M
8411.11%2.30M
4591.46%3.85M
174.39%225.00K
11.23%307.00K
-46.00%27.00K
-63.88%82.00K
-92.10%82.00K
--276.00K
--50.00K
--227.00K
--1.04M
----
----
Chi phí trả trước
-11.60%5.42M
460.05%8.50M
-10.62%2.06M
-33.25%1.34M
341.74%6.13M
-36.71%1.52M
53.87%2.31M
50.60%2.01M
-33.83%1.39M
45.36%2.40M
814.63%1.50M
--1.34M
--2.10M
--1.65M
--164.00K
Tài sản ngắn hạn khác
527.79%185.48M
-16.03%21.34M
-15.55%21.34M
46.48%21.35M
103.76%29.55M
236.10%25.42M
236.95%25.27M
905.17%14.57M
--14.50M
--7.56M
1616.25%7.50M
--1.45M
----
--0.00
--437.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
159.47%274.26M
800.75%328.39M
150.72%84.11M
-33.73%30.26M
333.38%105.70M
75.72%36.46M
-20.84%33.55M
-7.39%45.67M
30.65%24.39M
32.20%20.75M
43.52%42.38M
--49.31M
--18.67M
--15.69M
--29.53M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
180.28%1.39B
175.05%1.17B
185.30%826.05M
233.42%712.67M
175.40%496.23M
194.04%427.08M
183.61%289.54M
202.46%213.74M
301.97%180.19M
283.68%145.25M
408.85%102.09M
--70.67M
--44.83M
--37.86M
--20.06M
-Tài sản cố định
178.51%1.41B
173.56%1.20B
184.29%843.43M
232.48%727.08M
176.31%507.80M
195.31%436.84M
185.44%296.68M
205.10%218.68M
307.75%183.78M
286.31%147.93M
413.55%103.94M
--71.68M
--45.07M
--38.29M
--20.24M
-Khấu hao lũy kế
102.46%23.42M
108.05%20.31M
143.48%17.39M
191.68%14.41M
222.26%11.57M
264.43%9.76M
286.63%7.14M
389.59%4.94M
1365.31%3.59M
514.45%2.68M
949.43%1.85M
--1.01M
--245.00K
--436.00K
--176.00K
Tài sản dài hạn khác
2.44%42.24M
134.16%40.08M
5.80%27.58M
338.50%19.93M
1261.02%41.24M
1080.48%17.12M
1697.59%26.07M
--4.54M
--3.03M
--1.45M
87.58%1.45M
----
----
----
--773.00K
Tổng tài sản dài hạn
166.64%1.43B
173.48%1.21B
170.47%853.62M
235.61%732.61M
193.35%537.47M
202.80%444.20M
204.81%315.61M
208.89%218.29M
308.73%183.22M
287.51%146.70M
396.93%103.54M
--70.67M
--44.83M
--37.86M
--20.84M
Tổng tài sản
165.46%1.71B
221.06%1.54B
168.57%937.73M
189.01%762.87M
209.80%643.17M
187.06%480.65M
139.28%349.15M
120.00%263.96M
226.97%207.61M
212.69%167.44M
189.72%145.92M
--119.98M
--63.49M
--53.55M
--50.37M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
-Các khoản phải trả khác
-41.61%21.15M
-41.99%23.58M
-14.81%30.98M
-21.73%28.47M
-0.41%36.22M
64.62%40.64M
157.74%36.37M
281.24%36.37M
542.47%36.37M
4837.80%24.69M
201485.71%14.11M
--9.54M
--5.66M
--500.00K
--7.00K
Chi phí trích trước
-30.05%19.27M
199.99%31.63M
108.69%26.72M
163.88%26.28M
1662.32%27.55M
1118.73%10.54M
--12.80M
--9.96M
--1.56M
--865.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
42.08%150.27M
183.87%147.85M
357.91%149.44M
1023.47%153.60M
2078.52%105.77M
1163.56%52.08M
1161.46%32.63M
537.09%13.67M
18573.08%4.86M
--4.12M
--2.59M
--2.15M
--26.00K
--0.00
--0.00
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
62.12%140.13M
218.91%136.51M
377.52%112.08M
1781.91%107.68M
--86.44M
--42.80M
--23.47M
603.81%5.72M
----
----
----
--813.00K
--26.00K
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-92.42%4.88M
-88.10%6.19M
-67.46%16.87M
-19.15%39.37M
35.26%64.41M
76.92%52.00M
202.38%51.83M
1155.92%48.69M
1118.19%47.62M
5488.21%29.39M
--17.14M
--3.88M
--3.91M
--526.00K
----
Nợ ngắn hạn khác
-74.14%26.03M
-67.88%29.76M
-45.75%47.85M
-20.26%67.83M
19.81%100.63M
71.31%92.65M
182.23%88.20M
533.99%85.06M
777.63%83.99M
5171.25%54.08M
446371.43%31.25M
--13.42M
--9.57M
--1.03M
--7.00K
Tổng nợ ngắn hạn
12.72%393.58M
109.64%424.35M
154.92%386.67M
233.91%385.54M
221.51%349.16M
188.33%202.42M
211.67%151.68M
298.17%115.46M
375.92%108.60M
973.65%70.21M
876.86%48.67M
--29.00M
--22.82M
--6.54M
--4.98M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
601.48%783.67M
559.56%566.07M
372.61%210.10M
172.31%189.21M
308.44%111.72M
243.20%85.83M
150.75%44.45M
916.89%69.48M
2722.70%27.35M
2375.94%25.01M
1516.13%17.73M
--6.83M
--969.00K
--1.01M
--1.10M
-Nợ dài hạn
1499.24%678.99M
1297.70%468.24M
204.53%106.23M
16.05%79.47M
125.09%42.46M
104.57%33.50M
188.07%34.88M
1061.25%68.48M
--18.86M
--16.38M
--12.11M
--5.90M
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
51.14%104.68M
86.95%97.82M
985.04%103.87M
10819.40%109.74M
715.78%69.26M
506.23%52.32M
70.34%9.57M
7.37%1.00M
776.16%8.49M
754.55%8.63M
412.31%5.62M
--936.00K
--969.00K
--1.01M
--1.10M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.05M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--1.00M
----
----
--2.05M
----
--50.00K
----
----
Tổng nợ dài hạn
364.85%815.90M
412.72%628.46M
265.24%253.94M
220.36%252.50M
535.67%175.52M
385.11%122.57M
241.62%69.53M
570.96%78.82M
1971.42%27.61M
1964.30%25.27M
1755.24%20.35M
--11.75M
--1.33M
--1.22M
--1.10M
Tổng các khoản nợ
130.52%1.21B
223.95%1.05B
189.60%640.60M
228.41%638.04M
285.19%524.68M
240.41%325.00M
220.50%221.21M
376.81%194.28M
463.98%136.21M
1129.85%95.47M
1035.37%69.02M
--40.74M
--24.15M
--7.76M
--6.08M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
200.76%914.57M
208.50%858.93M
106.59%496.19M
133.87%374.88M
95.99%304.09M
84.64%278.42M
86.23%240.18M
24.85%160.29M
252.81%155.16M
242.88%150.79M
193.26%128.97M
--128.39M
--43.98M
--43.98M
--43.98M
Lợi nhuận giữ lại
-130.96%-428.52M
-220.26%-392.96M
-126.69%-254.28M
-148.21%-249.99M
-96.87%-185.54M
-40.68%-122.70M
-85.10%-112.17M
-79.63%-100.72M
-79.43%-94.24M
-94.52%-87.22M
-35.68%-60.60M
---56.07M
---52.52M
---44.84M
---44.67M
Vốn dự trữ
200.81%914.34M
208.56%858.71M
106.62%496.03M
133.93%374.74M
96.04%303.96M
84.68%278.30M
86.28%240.07M
24.87%160.19M
255.17%155.06M
245.18%150.69M
215.44%128.88M
--128.29M
--43.66M
--43.66M
--40.86M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
50545.16%31.40M
50545.16%31.40M
0.00%62.00K
0.00%62.00K
0.00%62.00K
0.00%62.00K
0.00%62.00K
0.00%62.00K
0.00%62.00K
0.00%62.00K
0.00%62.00K
--62.00K
--62.00K
--62.00K
--62.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
45.67%10.16M
--10.54M
--8.46M
--8.59M
--6.98M
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
320.18%497.87M
215.02%490.35M
132.23%297.13M
79.15%124.83M
65.96%118.49M
116.28%155.66M
66.38%127.95M
-12.06%69.68M
81.47%71.39M
57.18%71.97M
73.64%76.90M
--79.23M
--39.34M
--45.79M
--44.29M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI