tradingkey.logo

Applied Digital Corp

APLD

9.970USD

+0.450+4.73%
Đóng cửa 07/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.24BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-84.82%5.90M
-1251.44%-52.26M
-1780.10%-75.89M
-842.80%-34.10M
48.44%38.84M
-57.52%4.54M
-73.88%4.52M
245.33%4.59M
2780.84%26.16M
183.50%10.69M
1305.16%17.29M
---3.16M
---976.00K
--3.77M
---1.44M
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
43.42%-35.55M
-1217.56%-138.73M
64.17%-4.25M
-895.67%-64.45M
-794.49%-62.84M
60.44%-10.53M
-161.62%-11.85M
-130.60%-6.47M
-9.00%-7.03M
-15465.50%-26.62M
67.86%-4.53M
---2.81M
---6.45M
-128.00%-171.00K
-19479.17%-14.10M
---75.00K
---72.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-28.81%18.78M
97.00%26.45M
336.59%34.32M
2421.28%66.46M
1268.97%26.38M
756.12%13.42M
591.90%7.86M
164.92%2.64M
1267.88%1.93M
286.21%1.57M
482.56%1.14M
--995.00K
---165.00K
--406.00K
--195.00K
--0.00
--0.00
Thuế hoãn lại
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-197.74%-260.00K
-100.00%0.00
-245.79%-312.00K
--32.00K
--266.00K
--60.00K
--214.00K
----
--0.00
----
Các mục phi tiền mặt khác
-47.28%18.80M
1991.46%40.99M
106.05%10.43M
-1876.71%-9.08M
23830.87%35.66M
-2334.02%-2.17M
5284.04%5.06M
2065.38%511.00K
-79.64%149.00K
108.22%97.00K
-92.93%94.00K
---26.00K
--732.00K
---1.18M
--1.33M
--0.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-129.77%-12.24M
-6355.67%-63.78M
-4268.32%-95.71M
-1076.61%-31.86M
51.93%41.10M
-106.93%-988.00K
-110.89%-2.19M
-65.79%3.26M
653.38%27.05M
198.08%14.26M
1776.00%20.11M
--9.54M
--3.59M
6280.00%4.79M
-1766.67%-1.20M
--75.00K
--72.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-2851.22%-2.26M
-3476.79%-10.02M
2716.36%1.55M
---3.62M
-57.73%82.00K
-23.89%-280.00K
-68.93%55.00K
-100.00%0.00
1516.67%194.00K
---226.00K
--177.00K
--811.00K
--12.00K
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
166.83%3.08M
-1018.86%-6.43M
-251.71%-721.00K
801.26%5.01M
-556.44%-4.61M
178.04%700.00K
-25.00%-205.00K
-194.08%-715.00K
325.95%1.01M
-2.63%-897.00K
78.70%-164.00K
--760.00K
---447.00K
---874.00K
---770.00K
--0.00
--0.00
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
196.06%3.75M
-451.61%-4.28M
-221.59%-5.94M
-46.74%196.00K
---3.91M
---775.00K
6414.67%4.89M
411.11%368.00K
--75.00K
--72.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
193.19%301.00K
-121.45%-1.06M
100.00%0.00
364.29%1.69M
---323.00K
--4.93M
---5.97M
125.10%364.00K
----
----
100.00%0.00
---1.45M
----
--773.00K
---773.00K
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-148.32%-3.86M
-507.00%-18.09M
-735.96%-19.98M
-2236.16%-22.92M
-73.32%7.98M
-78.61%4.44M
-84.21%3.14M
-91.99%1.07M
497.05%29.91M
--20.78M
--19.90M
--13.40M
--5.01M
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-84.82%5.90M
-1251.44%-52.26M
-1780.10%-75.89M
-842.80%-34.10M
48.44%38.84M
-57.52%4.54M
-73.88%4.52M
245.33%4.59M
2780.84%26.16M
183.50%10.69M
1305.16%17.29M
---3.16M
---976.00K
--3.77M
---1.44M
--0.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
525.50%257.49M
1192.01%171.05M
-8.57%29.80M
7.55%34.96M
58.89%41.17M
-65.73%13.24M
2.90%32.59M
21.32%32.51M
30.87%25.91M
423.11%38.63M
3073.65%31.67M
--26.79M
--19.80M
--7.38M
--998.00K
--0.00
--0.00
Chi phí vốn
525.50%257.49M
1192.01%171.05M
68.14%54.80M
68.62%54.81M
58.89%41.17M
-65.73%13.24M
2.90%32.59M
21.32%32.51M
30.87%25.91M
314.68%38.63M
3073.65%31.67M
--26.79M
--19.80M
--9.32M
--998.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
525.50%257.49M
1192.01%171.05M
-8.57%29.80M
7.55%34.96M
58.89%41.17M
-65.73%13.24M
2.90%32.59M
21.32%32.51M
30.87%25.91M
423.11%38.63M
3073.65%31.67M
--26.79M
--19.80M
--7.38M
--998.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---1.08M
---1.42M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---390.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
102.73%430.00K
79.18%-2.46M
62.86%-2.81M
-484.94%-14.96M
---15.74M
---11.83M
---7.56M
---2.56M
----
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--23.23M
---12.94M
---10.29M
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-353.59%-258.14M
-597.86%-174.93M
19.57%-32.61M
-39.54%-49.92M
-118.81%-56.91M
35.11%-25.07M
-28.00%-40.54M
-33.51%-35.77M
-857.62%-26.01M
-90.07%-38.63M
-180.59%-31.67M
---26.79M
--3.43M
---20.32M
---11.29M
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
714.58%198.89M
1800.79%455.22M
590.38%163.37M
44.16%74.73M
420.49%24.42M
361.36%23.95M
165.58%23.66M
4.50%51.84M
156466.67%4.69M
210.47%5.19M
-70.20%8.91M
--49.61M
---3.00K
--1.67M
--29.90M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
9475.54%185.96M
4909.30%456.45M
308.40%85.06M
26.12%65.74M
-16.18%1.94M
-273.45%-9.49M
-658.93%-40.82M
643.46%52.12M
115950.00%2.32M
--5.47M
--7.30M
--7.01M
---2.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
284.74%128.66M
-51.01%31.59M
--9.85M
--23.08M
--33.44M
--64.48M
----
----
----
----
--35.72M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--33.40M
--6.36M
--60.73M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.90M
--32.60M
--0.00
--0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--541.00K
--628.00K
--44.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-3189.27%-19.93M
---135.62M
---13.97M
-198.26%-859.00K
-2230.77%-606.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
-150.43%-288.00K
-2500.00%-26.00K
-23.25%-281.00K
94.81%-140.00K
---115.00K
---1.00K
---228.00K
---2.70M
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
714.58%198.89M
1800.79%455.22M
590.38%163.37M
44.16%74.73M
420.49%24.42M
361.36%23.95M
165.58%23.66M
4.50%51.84M
156466.67%4.69M
210.47%5.19M
-70.20%8.91M
--49.61M
---3.00K
--1.67M
--29.90M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
808.30%314.58M
177.31%86.56M
-27.28%31.69M
78.79%40.98M
91.62%34.63M
-23.55%31.21M
-5.89%43.57M
91.63%22.92M
28.69%18.07M
41.14%40.83M
294.03%46.30M
--11.96M
--14.04M
--28.93M
--11.75M
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-940.77%-53.35M
6565.36%228.02M
543.89%54.87M
-144.99%-9.29M
30.93%6.35M
115.03%3.42M
-126.02%-12.36M
-39.85%20.65M
332.58%4.85M
-52.89%-22.76M
-131.84%-5.47M
--34.34M
---2.08M
---14.88M
--17.18M
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
537.44%261.22M
808.30%314.58M
177.31%86.56M
-27.28%31.69M
78.79%40.98M
91.62%34.63M
-23.55%31.21M
-5.89%43.57M
91.63%22.92M
28.69%18.07M
41.14%40.83M
--46.30M
--11.96M
--14.04M
--28.93M
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
-10716.68%-251.60M
-2466.82%-223.31M
-365.51%-130.69M
-218.51%-88.92M
-1008.59%-2.33M
68.87%-8.70M
-95.24%-28.07M
6.80%-27.92M
101.23%256.00K
-403.82%-27.95M
-491.00%-14.38M
---29.95M
---20.77M
---5.55M
---2.43M
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI