tradingkey.logo

Nguyên liệu cơ bản

LIST1008
1551.137USD
-0.350-0.02%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.20TVốn hóa
892.66MKhối lượng
1551.428Mở
1551.451Cao
892.66MKhối lượng
115Tăng
154Giảm
6Bằng nhau
2.20TVốn hóa
1551.487Giá đóng cửa trước đó
1537.041Thấp
12.88BDoanh thu

Nguyên liệu cơ bản

1551.137
-0.350-0.02%

Cổ phiếu liên quan

Số
Tên
Giá
Thay đổi
Thay đổi %
Tổng điểm
Thời gian
Khối lượng
Doanh thu
Vốn hóa
Cổ phần
Biên độ dao động
Khối lượng %
Cao 52T
Thấp 52T
Cổ tức
Tỷ suất cổ tức
5Ng
10Ng
20Ng
60Ng
120Ng
250Ng
Từ đầu năm đến nay
Danh sách theo dõi
Nova Minerals Ltd
Nova Minerals Ltd
NVA
8.930
+1.560
+21.17%
--
3.58M
23.33M
2.88B
323.00M
24.28
2.11
0.000
0.000
0.00
0.00
-70.64%
-81.20%
-63.93%
-31.09%
-28.62%
-9.97%
--
Bioceres Crop Solutions Corp
Bioceres Crop Solutions Corp
BIOX
2.030
+0.310
+18.02%
6.41
2.07M
3.23M
127.31M
62.71M
27.90
1.62
7.438
1.200
0.00
0.00
+1.49%
+23.78%
+47.10%
-34.51%
-56.62%
-69.79%
--
Methanex Corp
Methanex Corp
MEOH
39.320
+5.440
+16.06%
6.81
2.00M
55.63M
3.04B
77.34M
15.37
2.20
78.180
36.100
0.74
1.88
+11.76%
+15.98%
-0.80%
+18.75%
+12.47%
+0.38%
--
4
Ramaco Resources Inc
Ramaco Resources Inc
METCB
14.680
+1.940
+15.23%
6.48
125.57K
1.37M
969.06M
66.01M
13.29
0.84
22.110
5.939
0.37
2.54
+2.37%
-15.77%
-15.09%
+6.06%
+72.50%
+47.04%
--
5
Ranpak Holdings Corp
Ranpak Holdings Corp
PACK
5.300
+0.660
+14.25%
6.67
928.34K
2.36M
447.14M
84.37M
12.09
1.25
8.700
2.910
0.00
0.00
-3.81%
-3.63%
-7.01%
+34.17%
+45.20%
-12.82%
--
6
Syntec Optics Holdings Inc
Syntec Optics Holdings Inc
OPTX
2.890
+0.330
+12.89%
4.10
392.19K
856.07K
106.70M
36.92M
19.14
2.17
5.100
0.845
0.00
0.00
+14.22%
+3.58%
+58.79%
+78.39%
+95.27%
+114.07%
--
7
Quaker Chemical Corp
Quaker Chemical Corp
KWR
138.890
+13.570
+10.79%
7.82
251.49K
18.27M
2.41B
17.37M
11.12
1.59
180.965
95.910
1.96
1.41
+4.31%
+5.04%
+5.17%
+9.50%
+26.66%
-8.37%
--
8
Aspen Aerogels Inc
Aspen Aerogels Inc
ASPN
8.140
+0.620
+8.23%
6.71
3.38M
15.49M
669.54M
82.25M
9.96
1.90
18.950
4.160
0.00
0.00
+0.12%
-2.04%
-6.43%
+7.81%
+37.03%
-54.37%
--
9
Alpha Metallurgical Resources Inc
Alpha Metallurgical Resources Inc
AMR
173.260
+12.660
+7.86%
7.77
312.02K
22.54M
2.26B
13.05M
7.70
1.31
255.037
97.410
0.00
0.00
+5.35%
+7.59%
+2.25%
+15.57%
+35.70%
-16.82%
--
10
Loma Negra Compania Industrial Argentina SA
Loma Negra Compania Industrial Argentina SA
LOMA
10.970
+0.725
+7.07%
6.66
1.86M
10.76M
1.28B
116.70M
7.53
0.94
14.170
7.040
0.00
0.00
+5.88%
+43.96%
+44.53%
-3.43%
-10.59%
+19.75%
--
KeyAI