
EUR/USD mở đầu tuần với tâm lý mua vừa phải, kéo dài đà phục hồi lên 1,1725 tại thời điểm viết bài vào thứ Hai, sau khi bật lên từ mức thấp 1,1645 vào tuần trước. Những lo ngại của các nhà đầu tư về khả năng chính phủ Mỹ đóng cửa rất cao trong tuần này và hy vọng về việc cắt giảm lãi suất liên tiếp của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã khiến lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ và đồng đô la Mỹ (USD) giảm trên toàn bộ thị trường.
Trọng tâm chính vào thứ Hai là Tổng thống Mỹ Donald Trump, người sẽ tổ chức cuộc họp với các đại diện Đảng Cộng hòa và Đảng Dân chủ trong nỗ lực cuối cùng để tránh việc chính phủ đóng cửa vào thứ Tư, ngày đầu tiên của năm tài chính 2026.
Tuy nhiên, khả năng đạt được thỏa thuận vào phút chót dường như rất xa vời, khi mà lập trường của cả hai bên còn cách xa nhau. Hệ quả của việc đóng cửa thường có thể chịu đựng được, trừ khi nó kéo dài, nhưng trong trường hợp này, nó có thể trì hoãn việc công bố báo cáo Nonfarm Payrolls quan trọng dự kiến vào thứ Sáu, điều này có thể làm phức tạp nghiêm trọng hoạt động thiết lập lãi suất của Fed nếu dữ liệu không được công bố trước cuộc họp của ngân hàng trung ương vào ngày 28 tháng 10.
Trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô, dữ liệu Niềm tin người tiêu dùng của khu vực đồng euro và một loạt các diễn giả từ Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) sẽ cung cấp một số bối cảnh cơ bản cho đồng Euro, trong khi trong phiên giao dịch tại Mỹ, một loạt các quan chức Fed có khả năng sẽ cung cấp thêm manh mối về chính sách tiền tệ ngắn hạn của ngân hàng.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.19% | -0.34% | -0.46% | -0.08% | -0.31% | -0.04% | -0.18% | |
| EUR | 0.19% | -0.15% | -0.44% | 0.10% | -0.12% | 0.14% | -0.00% | |
| GBP | 0.34% | 0.15% | -0.16% | 0.25% | -0.03% | 0.30% | 0.15% | |
| JPY | 0.46% | 0.44% | 0.16% | 0.42% | 0.19% | 0.30% | 0.33% | |
| CAD | 0.08% | -0.10% | -0.25% | -0.42% | -0.20% | 0.04% | -0.10% | |
| AUD | 0.31% | 0.12% | 0.03% | -0.19% | 0.20% | 0.27% | 0.12% | |
| NZD | 0.04% | -0.14% | -0.30% | -0.30% | -0.04% | -0.27% | 0.00% | |
| CHF | 0.18% | 0.00% | -0.15% | -0.33% | 0.10% | -0.12% | -0.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

EUR/USD đang tăng lên vào thứ Hai, nhưng các chỉ báo kỹ thuật trên biểu đồ 4 giờ lại trái chiều. Chỉ báo đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) cho thấy một sự giao cắt tăng giá, nhưng Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang gặp khó khăn trong việc trở lại trên mức 50 quan trọng, điều này cho thấy xu hướng tăng là yếu. Cặp tiền này đã phá vỡ dưới một đường xu hướng tăng vào tuần trước, làm nổi bật một sự thay đổi xu hướng tiềm năng và có thể đang trong quá trình phục hồi điều chỉnh, trước khi tiếp tục giảm giá.
Các mức thấp vào ngày 19 và 20 tháng 9, khoảng 1,1730, hiện đang hoạt động như mức kháng cự, trước đường xu hướng ngược, hiện ở mức 1,1765. Cặp tiền này nên trở lại trên những mức đó để phá vỡ cấu trúc giảm giá ngay lập tức và chuyển trọng tâm trở lại các mức cao vào ngày 23 và 24 tháng 9, ở mức 1,1820.
Về phía giảm, mức hỗ trợ nằm trong khu vực 1,1645-1,1455, đã giữ cặp tiền này vào tuần trước và cũng vào ngày 11 tháng 9. Thấp hơn nữa, các mức thấp vào ngày 2 và 3 tháng 9, gần 1,1610 và mức thấp vào ngày 27 tháng 8, ở mức 1,1575, sẽ là các mục tiêu tiếp theo.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.