USD/CAD dao động quanh mức 1,3900 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Năm, sau chuỗi ba ngày tăng giá. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này đang tích luỹ trong một mô hình hình chữ nhật, trong khi RSI 14 ngày trên 50 báo hiệu sự tích luỹ tăng giá với tiềm năng bứt phá lên trên.
Thêm vào đó, cặp USD/CAD vẫn nằm trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn mạnh hơn.
Ở phía tăng, cặp USD/CAD đang kiểm tra ranh giới trên của hình chữ nhật khoảng 1,3910, tiếp theo là mức cao nhất trong bốn tháng tại 1,3924, được ghi nhận vào ngày 22 tháng 8. Việc phá vỡ trên khu vực kháng cự hội tụ này sẽ khiến cặp tiền này khám phá khu vực xung quanh mức cao nhất trong năm tháng tại 1,4016, đạt được vào ngày 13 tháng 5.
Cặp USD/CAD có thể tìm thấy mức hỗ trợ ban đầu tại đường EMA chín ngày là 1,3838, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 1,3799. Việc phá vỡ dưới các mức này sẽ làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và trung hạn, đồng thời gây áp lực giảm giá lên cặp tiền này để điều hướng khu vực xung quanh ranh giới dưới của hình chữ nhật khoảng 1,3730, tiếp theo là mức thấp nhất trong hai tháng là 1,3721, được ghi nhận vào ngày 7 tháng 8. Sự giảm tiếp theo dưới khu vực hỗ trợ quan trọng sẽ làm yếu đi sự tích luỹ tăng giá và gây áp lực giảm giá lên cặp tiền này để điều hướng khu vực xung quanh mức thấp nhất trong hai tháng là 1,3539.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.07% | -0.09% | -0.09% | 0.01% | -0.16% | -0.12% | 0.00% | |
EUR | 0.07% | -0.04% | -0.03% | 0.07% | -0.08% | -0.06% | 0.07% | |
GBP | 0.09% | 0.04% | 0.02% | 0.12% | -0.07% | 0.01% | 0.15% | |
JPY | 0.09% | 0.03% | -0.02% | 0.09% | -0.10% | 0.14% | 0.10% | |
CAD | -0.01% | -0.07% | -0.12% | -0.09% | -0.15% | -0.11% | 0.03% | |
AUD | 0.16% | 0.08% | 0.07% | 0.10% | 0.15% | 0.34% | 0.16% | |
NZD | 0.12% | 0.06% | -0.01% | -0.14% | 0.11% | -0.34% | -0.13% | |
CHF | -0.00% | -0.07% | -0.15% | -0.10% | -0.03% | -0.16% | 0.13% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).