EUR/JPY dừng chuỗi ba ngày tăng giá, giao dịch quanh mức 174,70 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Cặp tiền tệ này giữ mức lỗ trước cuộc khảo sát Niềm tin người tiêu dùng GfK của Đức sẽ được công bố sau trong ngày.
Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy một xu hướng tăng giá đang diễn ra khi cặp tiền tệ này di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở trên mốc 50, làm mạnh thêm xu hướng tăng. Ngoài ra, động lượng giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp EUR/JPY giữ trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Về phía tăng, cặp EUR/JPY có thể kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng quanh mức tâm lý 175,00. Việc phá vỡ trên kênh sẽ củng cố xu hướng tăng và hỗ trợ cặp tiền tệ này khám phá khu vực quanh mức cao nhất mọi thời đại 175,43, đạt được vào tháng 7 năm 2024.
Mức hỗ trợ ban đầu nằm tại EMA 9 ngày là 174,16. Việc phá vỡ xuống dưới mức này sẽ làm yếu động lượng giá ngắn hạn và khiến cặp EUR/JPY điều chỉnh khu vực quanh ranh giới dưới của kênh tăng, khoảng 172,70, tiếp theo là EMA 50 ngày tại 172,24.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.12% | -0.11% | -0.15% | -0.06% | -0.24% | -0.21% | -0.05% | |
EUR | 0.12% | -0.01% | -0.05% | 0.05% | -0.10% | -0.10% | 0.06% | |
GBP | 0.11% | 0.01% | -0.02% | 0.06% | -0.12% | -0.06% | 0.10% | |
JPY | 0.15% | 0.05% | 0.02% | 0.08% | -0.11% | 0.10% | 0.11% | |
CAD | 0.06% | -0.05% | -0.06% | -0.08% | -0.15% | -0.14% | 0.04% | |
AUD | 0.24% | 0.10% | 0.12% | 0.11% | 0.15% | 0.32% | 0.16% | |
NZD | 0.21% | 0.10% | 0.06% | -0.10% | 0.14% | -0.32% | -0.09% | |
CHF | 0.05% | -0.06% | -0.10% | -0.11% | -0.04% | -0.16% | 0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).