Đồng đô la Úc (AUD) tăng giá so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Năm, phục hồi những tổn thất gần đây từ phiên giao dịch trước đó. Cặp AUD/USD tăng giá khi đồng bạc xanh giữ vững trước Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Mỹ cho quý hai (Q2) sẽ được công bố sau đó trong ngày.
Đồng AUD nhận được hỗ trợ từ Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) hàng tháng của Úc, đã tăng 3,0% so với cùng kỳ năm trước trong tháng Tám, sau mức tăng 2,8% được báo cáo trong tháng Bảy. Theo Reuters, triển vọng cắt giảm lãi suất của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) trong cuộc họp tháng 11 đã giảm xuống 50% từ gần 70% trước khi có dữ liệu.
Thống đốc RBA Michele Bullock cho biết vào đầu tuần này rằng điều kiện thị trường lao động đã giảm nhẹ, với tỷ lệ thất nghiệp tăng lên. Bullock nhấn mạnh rằng các đợt cắt giảm lãi suất gần đây nên hỗ trợ chi tiêu của hộ gia đình và doanh nghiệp, đồng thời nhấn mạnh rằng RBA phải luôn cảnh giác với các điều kiện thay đổi và sẵn sàng phản ứng nếu cần thiết.
AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6590 vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này đang nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy đà giá ngắn hạn yếu hơn. Tuy nhiên, Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày duy trì vị trí hơi trên mức 50, cho thấy xu hướng tăng vẫn còn hoạt động.
Cặp AUD/USD có thể tìm thấy hỗ trợ ban đầu tại đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày ở mức 0,6552, phù hợp với mức tâm lý 0,6550. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ sẽ làm yếu đà giá trung hạn và tạo áp lực giảm cho cặp tiền này để điều hướng khu vực quanh mức đáy ba tháng tại 0,6414, được ghi nhận vào ngày 21 tháng Tám.
Ở phía tăng, rào cản ban đầu nằm ở đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày tại 0,6602. Việc vượt qua mức này sẽ cải thiện đà giá ngắn hạn và dẫn cặp AUD/USD tiến gần đến mức cao nhất trong 11 tháng là 0,6707, được ghi nhận vào ngày 17 tháng Chín.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.04% | -0.02% | -0.04% | -0.02% | -0.04% | 0.07% | -0.02% | |
EUR | 0.04% | 0.00% | -0.03% | 0.01% | 0.02% | 0.10% | 0.02% | |
GBP | 0.02% | -0.00% | -0.02% | 0.00% | -0.02% | 0.12% | 0.05% | |
JPY | 0.04% | 0.03% | 0.02% | 0.02% | -0.01% | 0.28% | 0.05% | |
CAD | 0.02% | -0.01% | -0.01% | -0.02% | 0.00% | 0.11% | 0.04% | |
AUD | 0.04% | -0.02% | 0.02% | 0.01% | -0.00% | 0.40% | 0.02% | |
NZD | -0.07% | -0.10% | -0.12% | -0.28% | -0.11% | -0.40% | -0.33% | |
CHF | 0.02% | -0.02% | -0.05% | -0.05% | -0.04% | -0.02% | 0.33% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.