tradingkey.logo

Phân tích giá GBP/JPY: Nhắm đến ngưỡng 200,00 sau khi vượt qua đường trung bình động EMA chín ngày

FXStreet24 Th09 2025 06:59
  • GBP/JPY có thể tìm thấy mức kháng cự ban đầu tại mức tâm lý 200,00.
  • Chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày vẫn ở trên 50, củng cố xu hướng tăng giá.
  • Sự hỗ trợ ngay lập tức nằm ở đường EMA 9 ngày tại 199,82.

GBP/JPY tiếp tục tăng trong ba ngày liên tiếp, giao dịch quanh mức 199,80 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Tư. Một cái nhìn vào biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng, cho thấy động lực giá thị trường ngắn hạn mạnh hơn và xác nhận sự xác nhận tăng giá.

Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ số động lực chính, được đặt ở mức cao hơn một chút so với mốc 50, làm mạnh thêm xu hướng tăng giá. Cặp EUR/JPY vừa mới vượt lên trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cung cấp sự xác nhận tăng giá.

Cặp GBP/JPY có thể tìm thấy mức kháng cự chính tại mức tâm lý 200,00, tiếp theo là mức cao nhất trong 14 tháng là 201,27, đạt được vào ngày 18 tháng 9. Việc vượt lên trên mức này sẽ hỗ trợ tâm lý thị trường và thúc đẩy cặp tiền tệ này khám phá khu vực xung quanh ranh giới trên của kênh tăng ở mức 203,70.

Ở phía giảm, cặp GBP/JPY đang kiểm tra sự hỗ trợ ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày ở mức 199,82, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 199,50. Việc phá vỡ dưới kênh sẽ làm yếu đi xu hướng tăng giá và tạo áp lực giảm đối với cặp GBP/JPY để kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 198,85.

GBP/JPY: Biểu đồ hàng ngày

Giá bảng Anh hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD 0.23% 0.21% 0.31% 0.13% -0.33% 0.14% 0.16%
EUR -0.23% -0.02% 0.10% -0.11% -0.56% -0.09% -0.07%
GBP -0.21% 0.02% 0.08% -0.09% -0.47% -0.08% -0.10%
JPY -0.31% -0.10% -0.08% -0.21% -0.63% -0.25% -0.18%
CAD -0.13% 0.11% 0.09% 0.21% -0.41% 0.00% 0.04%
AUD 0.33% 0.56% 0.47% 0.63% 0.41% 0.47% 0.49%
NZD -0.14% 0.09% 0.08% 0.25% -0.01% -0.47% 0.05%
CHF -0.16% 0.07% 0.10% 0.18% -0.04% -0.49% -0.05%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.
Tradingkey

Bài viết liên quan

Tradingkey
KeyAI