Chỉ số Nhà quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất Caixin của Trung Quốc đã giảm xuống 50,4 trong tháng 4 từ mức 51,2 trong tháng 3, theo dữ liệu mới nhất được công bố vào thứ Tư.
Dữ liệu đã vượt qua dự báo của thị trường là 49,9.
Chỉ số PMI ngành sản xuất lạc quan của Trung Quốc đã giúp đồng đô la Úc duy trì đà tăng, khi AUD/USD giữ gần 0,6400 tại thời điểm viết bài, tăng 0,29% trong ngày.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.12% | 0.05% | -0.01% | -0.02% | -0.24% | -0.07% | -0.05% | |
EUR | -0.12% | -0.06% | -0.13% | -0.13% | -0.36% | -0.19% | -0.15% | |
GBP | -0.05% | 0.06% | -0.08% | -0.07% | -0.29% | -0.13% | -0.10% | |
JPY | 0.01% | 0.13% | 0.08% | -0.01% | -0.22% | -0.00% | -0.01% | |
CAD | 0.02% | 0.13% | 0.07% | 0.01% | -0.22% | -0.06% | -0.02% | |
AUD | 0.24% | 0.36% | 0.29% | 0.22% | 0.22% | 0.16% | 0.19% | |
NZD | 0.07% | 0.19% | 0.13% | 0.00% | 0.06% | -0.16% | 0.03% | |
CHF | 0.05% | 0.15% | 0.10% | 0.01% | 0.02% | -0.19% | -0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).