Giá vàng (XAU) tăng nhẹ vào thứ Hai, tăng 0,58%, khi đồng đô la Mỹ (USD) tiếp tục giảm trước một lịch kinh tế bận rộn tại Hoa Kỳ (US). Những suy đoán rằng Tổng thống Mỹ Donald Trump có thể chọn người đứng đầu mới của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào tháng Chín hoặc tháng Mười đã gây tổn hại cho đồng bạc xanh, hiện giao dịch gần mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2022.
Cặp XAU/USD giao dịch ở mức 3.292$ sau khi bật lên từ mức thấp trong ngày là 3.246$, sẵn sàng kết thúc tháng 6 với mức tăng trên 0,18%. Sự giảm bớt căng thẳng địa chính trị ở Trung Đông, cùng với khả năng công bố các thỏa thuận thương mại, đã hạn chế sự tiến triển của vàng thỏi. Trong khi đó, Citi tiết lộ rằng giá vàng có thể củng cố trong khoảng 3.100$ - 3.500$ mỗi ounce trong quý 3.
Bộ trưởng Tài chính Mỹ, Scott Bessent, cho biết ông tự tin rằng "Dự luật Một Đạo luật Đẹp" sẽ tiến triển trong những giờ tới. Dự luật này, vừa mới được Thượng viện thông qua vào cuối tuần qua, đề xuất một cuộc cải cách toàn diện về mã thuế, bao gồm các khoản khấu trừ rộng rãi được tài trợ bởi việc cắt giảm Medicaid và các chương trình năng lượng xanh.
Tuần này ngắn lại, trước ngày Lễ độc lập của Mỹ vào ngày 4 tháng 7, sẽ có dữ liệu PMI ngành sản xuất ISM, số liệu việc làm ADP, số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu, và báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp cho tháng 6.
Giá vàng có xu hướng tăng, nhưng trong ngắn hạn đã chuyển sang trung lập đến hơi giảm. Khi XAU/USD giảm xuống dưới Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày ở mức 3.322$, nó đã mở ra cánh cửa cho một đợt thoái lui, mà không còn xa so với việc kiểm tra mốc 3.200$.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cũng đã chuyển sang giảm, cho thấy đà tăng đã bị đình trệ.
Tuy nhiên, nếu XAU/USD tăng vượt qua 3.300$, người mua có thể thách thức Đường SMA 50 ngày, tiếp theo là 3.350$ và mốc 3.400$.
Điều kiện thị trường lao động là yếu tố chính để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và do đó là động lực chính cho việc định giá tiền tệ. Việc làm cao hoặc thất nghiệp thấp có tác động tích cực đến chi tiêu của người tiêu dùng và do đó là tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy giá trị của đồng tiền địa phương. Hơn nữa, thị trường lao động rất chặt chẽ - tình trạng thiếu hụt lao động để lấp đầy các vị trí tuyển dụng - cũng có thể có tác động đến mức lạm phát và do đó là chính sách tiền tệ vì nguồn cung lao động thấp và nhu cầu cao dẫn đến mức lương cao hơn.
Tốc độ tăng lương trong một nền kinh tế là yếu tố then chốt đối với các nhà hoạch định chính sách. Tăng trưởng lương cao có nghĩa là các hộ gia đình có nhiều tiền hơn để chi tiêu, thường dẫn đến tăng giá hàng tiêu dùng. Ngược lại với các nguồn lạm phát biến động hơn như giá năng lượng, tăng trưởng lương được coi là thành phần chính của lạm phát cơ bản và dai dẳng vì việc tăng lương không có khả năng bị đảo ngược. Các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới chú ý chặt chẽ đến dữ liệu tăng trưởng lương khi quyết định chính sách tiền tệ.
Trọng số mà mỗi ngân hàng trung ương phân bổ cho các điều kiện thị trường lao động phụ thuộc vào mục tiêu của họ. Một số ngân hàng trung ương có nhiệm vụ rõ ràng liên quan đến thị trường lao động ngoài việc kiểm soát mức lạm phát. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) có nhiệm vụ kép là thúc đẩy việc làm tối đa và ổn định giá cả. Trong khi đó, nhiệm vụ duy nhất của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) là kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, và bất chấp bất kỳ nhiệm vụ nào họ có, các điều kiện thị trường lao động là một yếu tố quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách vì tầm quan trọng của dữ liệu như một thước đo sức khỏe của nền kinh tế và mối quan hệ trực tiếp của chúng với lạm phát.