Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-upst
/
Upstart Holdings Inc
UPST
79.220
USD
-2.520
-3.08%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
7.53B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Upstart Holdings Inc
79.220
-2.520
-3.08%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1211.29%
-33.46M
-56.39%
35.85M
-46.84%
61.03M
7.25%
44.59M
104.12%
3.01M
-8.90%
82.21M
554.64%
114.81M
3145.93%
41.58M
-169.34%
-73.01M
-10.98%
90.25M
-149.02%
-25.25M
-101.47%
-1.36M
412.30%
105.30M
219.27%
101.39M
--
51.52M
--
92.79M
--
20.55M
200.86%
31.76M
--
10.55M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
96.21%
-2.45M
93.50%
-2.75M
83.24%
-6.76M
-93.40%
-54.47M
50.02%
-64.60M
23.28%
-42.40M
28.29%
-40.31M
5.71%
-28.16M
-495.37%
-129.25M
-193.76%
-55.26M
-293.12%
-56.22M
-180.12%
-29.87M
223.62%
32.69M
5639.44%
58.94M
--
29.11M
--
37.28M
--
10.10M
-78.89%
1.03M
--
4.87M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
13.64%
6.40M
-48.38%
4.70M
9.24%
5.39M
9.11%
4.83M
-12.56%
5.63M
149.12%
9.10M
32.49%
4.93M
31.93%
4.42M
131.61%
6.44M
42.90%
3.65M
70.43%
3.72M
69.14%
3.35M
240.81%
2.78M
295.21%
2.56M
--
2.19M
--
1.98M
--
816.00K
43.78%
647.00K
--
450.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-341.49%
-14.34M
-282.04%
-6.15M
-11022.74%
-38.15M
-275.93%
-3.54M
-233.57%
-3.25M
--
-1.61M
--
-343.00K
--
-943.00K
--
-974.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
-216.00K
--
216.00K
--
--
100.03%
1.00K
--
-3.66M
Thay đổi trong vốn lưu động
-263.75%
-49.25M
-79.75%
17.33M
-73.02%
59.29M
2239.01%
71.61M
137.82%
30.08M
-55.19%
85.60M
942.45%
219.74M
87.90%
-3.35M
-331.52%
-79.53M
1379.38%
191.03M
-992.34%
-26.08M
-170.24%
-27.66M
118358.62%
34.35M
-14.97%
12.91M
--
2.92M
--
39.38M
--
29.00K
492.74%
15.19M
--
2.56M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-569.31%
-6.83M
329.05%
38.05M
-227.06%
-37.95M
435.82%
13.88M
-433.33%
-1.02M
5.37%
8.87M
767.17%
29.87M
-169.93%
-4.13M
-95.80%
306.00K
121.45%
8.42M
-41.90%
-4.48M
161.15%
5.91M
172.96%
7.29M
-370.29%
-39.24M
--
-3.15M
--
-9.66M
--
-9.99M
-141.27%
-8.34M
--
-3.46M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-234.56%
-42.12M
-124.11%
-20.51M
-19.71%
97.45M
4948.99%
64.83M
263.39%
31.30M
-49.90%
85.07M
22785.98%
121.37M
109.26%
1.28M
-72.68%
-19.16M
471.29%
169.80M
-108.82%
-535.00K
-172.28%
-13.87M
-341.10%
-11.09M
215.86%
29.72M
--
6.07M
--
19.18M
--
4.60M
-9.83%
9.41M
--
10.44M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1211.29%
-33.46M
-56.39%
35.85M
-46.84%
61.03M
7.25%
44.59M
104.12%
3.01M
-8.90%
82.21M
554.64%
114.81M
3145.93%
41.58M
-169.34%
-73.01M
-10.98%
90.25M
-149.02%
-25.25M
-101.47%
-1.36M
412.30%
105.30M
219.27%
101.39M
--
51.52M
--
92.79M
--
20.55M
200.86%
31.76M
--
10.55M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
252.14%
6.16M
105.22%
3.42M
-15.34%
2.49M
15.48%
2.33M
-67.96%
1.75M
-66.57%
1.67M
-46.66%
2.95M
-71.69%
2.02M
3.23%
5.46M
-12.32%
4.98M
4.46%
5.52M
100.90%
7.12M
779.70%
5.29M
319.10%
5.68M
--
5.29M
--
3.54M
--
601.00K
-66.20%
1.36M
--
4.01M
Chi phí vốn
252.14%
6.16M
105.22%
3.42M
-15.34%
2.49M
15.48%
2.33M
-67.96%
1.75M
-66.57%
1.67M
-46.66%
2.95M
-71.69%
2.02M
3.23%
5.46M
-12.32%
4.98M
4.46%
5.52M
100.90%
7.12M
779.70%
5.29M
319.10%
5.68M
--
5.29M
--
3.54M
--
601.00K
-66.20%
1.36M
--
4.01M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-14.07%
116.00K
-5.13%
37.00K
-38.43%
684.00K
-86.07%
242.00K
-91.06%
135.00K
-99.01%
39.00K
-31.80%
1.11M
-49.96%
1.74M
-48.97%
1.51M
128.27%
3.95M
510.11%
1.63M
4654.79%
3.47M
--
2.96M
--
1.73M
--
267.00K
-98.05%
73.00K
--
3.75M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
478.31%
6.16M
140.10%
3.42M
-15.40%
2.38M
15.88%
2.29M
-75.50%
1.06M
-56.13%
1.42M
-29.95%
2.81M
-37.65%
1.98M
18.84%
4.35M
46.75%
3.25M
72.38%
4.01M
74.81%
3.17M
995.21%
3.66M
72.41%
2.21M
--
2.33M
--
1.81M
--
334.00K
391.57%
1.28M
--
261.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
-196.00K
--
0.00
--
-16.56M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
-250.00K
100.00%
0.00
--
0.00
--
-1.00M
--
0.00
--
-40.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-102.27%
-72.41M
-163.90%
-74.49M
-105.34%
-43.68M
-102.24%
-73.77M
-75.53%
-35.80M
64.66%
-28.23M
-13.59%
-21.27M
-1193.09%
-36.48M
-277.90%
-20.39M
-474.80%
-79.88M
52.13%
-18.73M
86.24%
-2.82M
662.74%
11.46M
-236.74%
-13.90M
--
-39.12M
--
-20.50M
--
1.50M
349.40%
10.16M
--
-4.08M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-109.26%
-78.57M
-160.63%
-77.91M
-90.66%
-46.17M
-97.69%
-76.10M
-45.24%
-37.55M
64.88%
-29.89M
0.13%
-24.22M
-287.22%
-38.49M
-599.36%
-25.85M
-330.39%
-85.11M
71.27%
-24.25M
75.52%
-9.94M
473.95%
5.18M
-324.55%
-19.78M
--
-84.40M
--
-40.60M
--
902.00K
208.90%
8.81M
--
-8.09M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-518.73%
-24.70M
281.67%
362.55M
452.27%
80.28M
178.39%
152.98M
-67.68%
5.90M
34.05%
-199.56M
141.54%
14.54M
163.19%
54.95M
106.32%
18.26M
-387.04%
-302.60M
-105.96%
-34.99M
-137.93%
-86.97M
-8922.56%
-289.03M
-138.80%
-62.13M
--
587.11M
--
229.28M
--
3.28M
813.02%
160.12M
--
-22.46M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-637.14%
-60.10M
274.04%
356.52M
90.29%
113.60M
169.48%
134.25M
-174.15%
-8.15M
21.09%
-204.85M
511.52%
59.70M
45.26%
49.82M
103.68%
11.00M
-286.90%
-259.58M
-102.23%
-14.51M
195.63%
34.29M
-16864.80%
-299.08M
-5381.45%
-67.09M
--
650.38M
--
-35.86M
--
1.78M
94.18%
-1.22M
--
-21.03M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
2.78%
4.69M
--
0.00
15.43%
3.12M
--
0.00
-20.30%
4.56M
100.00%
0.00
112.40%
2.70M
100.00%
0.00
29.27%
5.73M
--
-27.81M
-625.86%
-21.80M
-147.38%
-125.04M
--
4.43M
-100.00%
0.00
--
4.14M
--
263.93M
--
--
--
159.49M
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-2.09M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
581.81%
8.21M
168.14%
9.13M
-1178.88%
-30.24M
-80.23%
1.01M
-21.67%
1.20M
109.21%
3.41M
112.51%
2.80M
35.81%
5.13M
-72.68%
1.54M
-67.20%
1.63M
102.55%
1.32M
162.57%
3.78M
277.08%
5.63M
167.12%
4.96M
--
-51.68M
--
1.44M
--
1.49M
43.25%
1.86M
--
1.30M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
171.52%
22.49M
-264.96%
-3.10M
87.77%
-6.20M
1771400.00%
17.71M
165780.00%
8.28M
111.16%
1.88M
-633250.00%
-50.67M
--
-1.00K
--
-5.00K
--
-16.83M
99.95%
-8.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
-15.73M
--
-236.00K
--
0.00
100.00%
0.00
--
-639.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-518.73%
-24.70M
281.67%
362.55M
452.27%
80.28M
178.39%
152.98M
-67.68%
5.90M
34.05%
-199.56M
141.54%
14.54M
163.19%
54.95M
106.32%
18.26M
-387.04%
-302.60M
-105.96%
-34.99M
-137.93%
-86.97M
-8922.56%
-289.03M
-138.80%
-62.13M
--
587.11M
--
229.28M
--
3.28M
813.02%
160.12M
--
-22.46M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
108.70%
976.26M
6.62%
655.77M
9.95%
560.62M
-2.81%
439.15M
-12.15%
467.79M
-25.89%
615.03M
-44.24%
509.89M
-55.38%
451.86M
-55.30%
532.47M
-29.17%
829.93M
48.08%
914.42M
201.34%
1.01B
282.63%
1.19B
959.00%
1.17B
--
617.53M
--
336.07M
--
311.33M
10.59%
110.65M
--
100.06M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-377.49%
-136.74M
317.67%
320.50M
-9.50%
95.15M
109.30%
121.47M
64.47%
-28.64M
50.50%
-147.24M
224.43%
105.14M
159.05%
58.03M
54.85%
-80.61M
-1627.00%
-297.46M
-115.25%
-84.50M
-134.91%
-98.27M
-821.90%
-178.55M
-90.29%
19.48M
--
554.23M
--
281.47M
--
24.73M
1103.98%
200.69M
--
-19.99M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
91.17%
839.53M
108.70%
976.26M
6.62%
655.77M
9.95%
560.62M
-2.81%
439.15M
-12.15%
467.79M
-25.89%
615.03M
-44.24%
509.89M
-55.38%
451.86M
-55.30%
532.47M
-29.17%
829.93M
48.08%
914.42M
201.34%
1.01B
282.63%
1.19B
--
1.17B
--
617.53M
--
336.07M
288.84%
311.33M
--
80.07M
Dòng tiền tự do
-3239.46%
-39.62M
-59.73%
32.44M
-47.67%
58.54M
6.83%
42.26M
101.61%
1.26M
-5.53%
80.55M
463.48%
111.87M
566.25%
39.56M
-178.46%
-78.47M
-10.90%
85.27M
-166.57%
-30.78M
-109.51%
-8.48M
401.23%
100.02M
214.81%
95.70M
--
46.23M
--
89.25M
--
19.95M
364.62%
30.40M
--
6.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký