tradingkey.logo

Upstart Holdings Inc

UPST

79.220USD

-2.520-3.08%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.53BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
99.57%599.78M
114.01%788.42M
-13.80%445.27M
-15.53%374.79M
-22.33%300.53M
-12.79%368.40M
-24.47%516.58M
-43.87%443.67M
-48.94%386.94M
-57.19%422.41M
-34.33%683.97M
56.12%790.43M
194.86%757.83M
293.35%986.61M
1856.38%1.04B
--506.29M
--257.02M
--250.82M
--53.23M
Tiền mặt bị hạn chế
72.95%239.75M
89.01%187.84M
113.81%210.49M
180.62%185.83M
113.54%138.62M
-9.70%99.38M
-32.55%98.45M
-46.59%66.22M
-74.53%64.92M
-46.22%110.06M
12.01%145.96M
11.46%123.99M
222.42%254.87M
238.16%204.63M
126.95%130.30M
--111.25M
--79.05M
--60.51M
--57.41M
Tổng tài sản ngắn hạn
13.90%1.80B
13.38%1.91B
-14.58%1.40B
2.74%1.45B
6.61%1.58B
5.63%1.69B
3.63%1.64B
-11.41%1.41B
-11.02%1.48B
5.85%1.60B
18.02%1.58B
113.41%1.59B
289.70%1.67B
258.49%1.51B
407.24%1.34B
--744.58M
--427.42M
--420.52M
--264.54M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-10.30%82.96M
-15.29%82.47M
-32.47%84.65M
-30.22%88.87M
-29.05%92.49M
-25.40%97.35M
-2.43%125.35M
0.75%127.36M
5.95%130.36M
8.41%130.50M
44.47%128.47M
324.79%126.41M
349.64%123.03M
324.73%120.38M
287.23%88.92M
--29.76M
--27.36M
--28.34M
--22.96M
-Tài sản cố định
7.43%144.31M
2.28%137.87M
-12.38%135.80M
-11.81%135.09M
-12.10%134.34M
-8.71%134.80M
8.35%154.99M
10.75%153.19M
15.20%152.83M
15.09%147.66M
50.00%143.04M
293.33%138.32M
316.27%132.67M
300.51%128.30M
266.65%95.36M
--35.17M
--31.87M
--32.03M
--26.01M
-Khấu hao lũy kế
46.61%61.35M
47.94%55.40M
72.60%51.16M
78.95%46.22M
86.19%41.84M
118.25%37.45M
103.36%29.64M
116.72%25.83M
133.30%22.47M
116.63%17.16M
126.34%14.57M
120.30%11.92M
113.69%9.63M
114.54%7.92M
111.46%6.44M
--5.41M
--4.51M
--3.69M
--3.04M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.48%76.21M
-2.45%76.49M
-3.41%76.78M
-4.33%77.06M
-5.24%77.35M
-5.17%78.42M
-5.10%79.49M
-5.04%80.56M
-4.98%81.62M
-4.92%82.69M
-4.64%83.76M
-4.68%84.83M
--85.90M
--86.97M
--87.84M
--89.00M
----
----
----
Tổng tài sản
19.12%2.30B
17.34%2.37B
-9.63%1.81B
3.20%1.82B
5.82%1.93B
4.19%2.02B
4.51%2.00B
-8.00%1.76B
-8.35%1.82B
6.35%1.94B
19.25%1.92B
111.92%1.92B
306.80%1.99B
281.44%1.82B
418.43%1.61B
--904.58M
--488.59M
--477.25M
--309.80M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--622.00K
--23.23M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--20.50M
--20.50M
--6.05M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
-4.04%224.15M
7.35%285.40M
-1.18%250.43M
168.00%236.70M
191.90%233.59M
71.72%265.87M
63.99%253.41M
-51.62%88.32M
-63.61%80.02M
-22.46%154.82M
2.87%154.53M
27.21%182.57M
97.76%219.88M
90.91%199.66M
126.46%150.22M
--143.53M
--111.19M
--104.58M
--66.33M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
32.72%1.33B
32.54%1.38B
-11.56%887.37M
-1.93%912.73M
0.44%1.01B
5.48%1.04B
9.19%1.00B
8.65%930.65M
30.11%1.00B
41.84%986.39M
41.54%918.92M
14041.57%856.55M
3496.01%769.22M
1550.84%695.43M
586.73%649.22M
--6.06M
--21.39M
--42.13M
--94.54M
-Nợ dài hạn
32.72%1.33B
32.54%1.38B
-11.56%887.37M
-1.93%912.73M
0.44%1.01B
5.48%1.04B
9.19%1.00B
8.65%930.65M
30.11%1.00B
41.84%986.39M
41.54%918.92M
14041.57%856.55M
3496.01%769.22M
1550.84%695.43M
586.73%649.22M
--6.06M
--21.39M
--42.13M
--94.54M
Tổng các khoản nợ
23.18%1.62B
25.47%1.73B
-10.84%1.21B
8.88%1.23B
10.08%1.31B
9.35%1.38B
13.73%1.36B
-2.96%1.13B
7.51%1.19B
24.69%1.26B
34.91%1.20B
515.40%1.16B
561.37%1.11B
472.52%1.01B
355.85%887.04M
--188.49M
--168.00M
--177.00M
--194.59M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
13.57%1.09B
13.78%1.04B
13.96%1.00B
18.90%996.35M
20.16%959.97M
28.40%917.88M
24.82%880.94M
21.80%838.01M
2.74%798.91M
-3.51%714.88M
-0.85%705.75M
-6.76%688.03M
104.79%777.59M
100.52%740.86M
3006.18%711.81M
--737.93M
--379.71M
--369.47M
--22.92M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--162.55M
Lợi nhuận giữ lại
-19.13%-413.60M
-45.50%-411.16M
-70.04%-408.40M
-100.96%-401.64M
-102.20%-347.17M
-565.76%-282.58M
-1973.61%-240.18M
-389.48%-199.86M
-273.58%-171.70M
-164.09%-42.44M
76.16%12.82M
416.18%69.04M
267.31%98.91M
195.66%66.22M
110.36%7.28M
---21.84M
---59.12M
---69.22M
---70.25M
Vốn dự trữ
13.57%1.09B
13.78%1.04B
13.96%1.00B
18.90%996.35M
20.16%959.96M
28.40%917.87M
24.82%880.93M
21.80%838.00M
2.74%798.90M
-3.51%714.87M
-0.85%705.74M
-6.76%688.02M
104.79%777.58M
100.52%740.85M
3006.42%711.80M
--737.92M
--379.70M
--369.47M
--22.91M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
10.42%676.64M
-0.33%633.22M
-7.06%595.54M
-6.81%594.71M
-2.30%612.80M
-5.52%635.30M
-10.83%640.76M
-15.71%638.14M
-28.44%627.21M
-16.68%672.43M
-0.07%718.57M
5.72%757.07M
173.40%876.50M
168.80%807.08M
524.14%719.09M
--716.10M
--320.59M
--300.25M
--115.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI