tradingkey.logo

Tango Therapeutics Inc

TNGX
8.700USD
+0.170+1.99%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
970.63MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Tango Therapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Tango Therapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
363.61%53.81M
-83.99%3.18M
-16.67%5.39M
-24.19%4.12M
8.15%11.61M
36.15%19.88M
12.23%6.47M
-15.29%5.43M
55.09%10.73M
152.95%14.60M
0.14%5.77M
12.16%6.41M
1.96%6.92M
--5.77M
--5.76M
--5.72M
--6.79M
----
----
----
----
Doanh thu
363.61%53.81M
-83.99%3.18M
-16.67%5.39M
-24.19%4.12M
8.15%11.61M
36.15%19.88M
12.23%6.47M
-15.29%5.43M
55.09%10.73M
152.95%14.60M
0.14%5.77M
12.16%6.41M
1.96%6.92M
--5.77M
--5.76M
--5.72M
--6.79M
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-10.67%39.74M
-10.68%44.15M
-1.65%47.92M
11.33%45.03M
22.35%44.48M
30.60%49.43M
35.15%48.73M
9.37%40.44M
-1.32%36.36M
22.19%37.84M
15.79%36.05M
33.49%36.98M
39.79%36.84M
3921.24%30.97M
11610.26%31.14M
23634.86%27.70M
40921.01%26.36M
--770.24K
--265.89K
--116.71K
--64.25K
Chi phí R&D
-7.36%30.82M
-15.13%32.81M
-4.26%36.44M
8.29%33.94M
22.52%33.26M
34.82%38.65M
35.76%38.06M
7.73%31.34M
-5.55%27.15M
20.77%28.67M
15.24%28.04M
34.47%29.09M
31.11%28.74M
--23.74M
--24.33M
--21.63M
--21.92M
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-3.54%600.00K
-10.71%625.00K
-0.48%622.00K
3.33%620.00K
3.67%622.00K
16.67%700.00K
4.17%625.00K
0.00%600.00K
43.88%600.00K
92.31%600.00K
94.17%600.00K
100.00%600.00K
108.50%417.00K
--312.00K
--309.00K
--300.00K
--200.00K
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---2.93K
----
Lợi nhuận hoạt động
142.80%14.07M
-38.63%-40.97M
-0.65%-42.53M
-16.84%-40.91M
-28.30%-32.88M
-27.12%-29.55M
-39.52%-42.26M
-14.55%-35.01M
14.36%-25.63M
7.76%-23.25M
-19.33%-30.29M
-39.04%-30.57M
-52.91%-29.92M
-3171.99%-25.20M
-9444.75%-25.38M
-18737.08%-21.98M
-30357.59%-19.57M
---770.24K
---265.89K
---116.71K
---64.25K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-39.36%1.10M
-40.17%1.24M
-26.54%1.61M
-18.92%1.81M
-3.37%1.81M
42.83%2.07M
107.07%2.20M
278.34%2.24M
434.86%1.87M
388.22%1.45M
386.70%1.06M
201.53%591.00K
284.62%350.00K
5171.57%297.00K
717.52%218.00K
267.14%196.00K
667.28%91.00K
--5.63K
--26.67K
--53.39K
--11.86K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-63.96%705.00K
-54.39%910.00K
-50.82%1.07M
-28.38%1.48M
29.19%1.96M
73.33%2.00M
79.46%2.18M
113.13%2.06M
189.48%1.51M
2202.00%1.15M
2689.36%1.22M
1293.83%967.00K
1146.00%523.00K
--50.00K
---47.00K
---81.00K
---50.00K
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
154.53%15.87M
-52.31%-38.82M
-5.20%-39.84M
-22.48%-37.62M
-30.90%-29.11M
-23.44%-25.49M
-35.23%-37.87M
-5.88%-30.72M
23.44%-22.24M
16.93%-20.65M
-11.11%-28.01M
-32.65%-29.01M
-48.76%-29.05M
-3150.72%-24.86M
-10437.18%-25.21M
-34437.27%-21.87M
-37174.29%-19.53M
---764.60K
---239.23K
---63.32K
---52.39K
Thuế thu nhập
-118.52%-10.00K
-46.15%35.00K
-15.00%34.00K
4.26%49.00K
134.78%54.00K
1.56%65.00K
--40.00K
-7.84%47.00K
--23.00K
2033.33%64.00K
----
-71.19%51.00K
-100.00%0.00
--3.00K
-100.00%0.00
2478.67%177.00K
--62.00K
--0.00
--525.00
--6.86K
----
Doanh thu sau thuế
154.46%15.88M
-52.06%-38.85M
-5.17%-39.88M
-22.45%-37.67M
-31.01%-29.17M
-23.38%-25.55M
-35.37%-37.91M
-5.86%-30.76M
23.36%-22.26M
16.69%-20.71M
-11.11%-28.01M
-31.82%-29.06M
-48.29%-29.05M
-3151.11%-24.86M
-10414.11%-25.21M
-31311.72%-22.05M
-37292.63%-19.59M
---764.60K
---239.75K
---70.18K
---52.39K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
154.46%15.88M
-52.06%-38.85M
-5.17%-39.88M
-22.45%-37.67M
-31.01%-29.17M
-23.38%-25.55M
-35.37%-37.91M
-5.86%-30.76M
23.36%-22.26M
16.69%-20.71M
-11.11%-28.01M
-31.82%-29.06M
-48.29%-29.05M
-3151.11%-24.86M
-10414.11%-25.21M
-31311.72%-22.05M
-37292.63%-19.59M
---764.60K
---239.75K
---70.18K
---52.39K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
154.46%15.88M
-52.06%-38.85M
-5.17%-39.88M
-22.45%-37.67M
-31.01%-29.17M
-23.38%-25.55M
-35.37%-37.91M
-5.86%-30.76M
23.36%-22.26M
16.69%-20.71M
-11.11%-28.01M
-31.82%-29.06M
-48.29%-29.05M
-3151.11%-24.86M
-10414.11%-25.21M
-31311.72%-22.05M
-37292.63%-19.59M
---764.60K
---239.75K
---70.18K
---52.39K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
154.46%15.88M
-52.06%-38.85M
-5.17%-39.88M
-22.45%-37.67M
-31.01%-29.17M
-23.38%-25.55M
-35.37%-37.91M
-5.86%-30.76M
23.36%-22.26M
16.69%-20.71M
-11.11%-28.01M
-31.82%-29.06M
-48.29%-29.05M
-3151.11%-24.86M
-10414.11%-25.21M
-31311.72%-22.05M
-37292.63%-19.59M
---764.60K
---239.75K
---70.18K
---52.39K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
153.25%0.14
-49.00%-0.35
-3.14%-0.36
-16.38%-0.34
-17.15%-0.27
-0.64%-0.24
-10.37%-0.35
11.17%-0.29
30.58%-0.23
17.17%-0.23
-10.45%-0.32
-32.66%-0.33
-18.37%-0.33
-691.14%-0.28
-2462.66%-0.29
-7269.91%-0.25
-11068.80%-0.28
---0.04
---0.01
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
150.17%0.13
-49.00%-0.35
-3.14%-0.36
-16.38%-0.34
-17.15%-0.27
-0.64%-0.24
-10.37%-0.35
11.17%-0.29
30.58%-0.23
17.17%-0.23
-10.45%-0.32
-32.66%-0.33
-18.37%-0.33
-691.14%-0.28
-2462.66%-0.29
-7269.91%-0.25
-11068.80%-0.28
---0.04
---0.01
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI