Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tngx
/
Tango Therapeutics Inc
TNGX
6.590
USD
+0.060
+0.92%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.620
USD
+6.620
Sau giờ giao dịch (ET)
712.43M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Tango Therapeutics Inc
6.590
+0.060
+0.92%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-10.14%
-41.70M
-33.42%
-36.65M
-7.24%
-33.39M
3.54%
-23.61M
-8.45%
-37.86M
2.83%
-27.47M
-58.76%
-31.14M
22.40%
-24.47M
-17.67%
-34.91M
-67.23%
-28.27M
53.15%
-19.61M
-4354.32%
-31.54M
-53226.50%
-29.66M
-6997.45%
-16.90M
-46803.99%
-41.86M
--
-708.03K
--
-55.63K
--
-238.14K
--
-89.25K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-5.17%
-39.88M
-22.45%
-37.67M
-31.01%
-29.17M
-23.38%
-25.55M
-35.37%
-37.91M
-5.86%
-30.76M
23.36%
-22.26M
16.69%
-20.71M
-11.11%
-28.01M
-31.82%
-29.06M
17.44%
-29.05M
-3151.11%
-24.86M
-10414.11%
-25.21M
-31311.72%
-22.05M
-67059.09%
-35.18M
--
-764.60K
--
-239.75K
--
-70.18K
--
-52.39K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-0.48%
622.00K
0.49%
620.00K
1.47%
622.00K
4.64%
632.00K
7.57%
625.00K
8.25%
617.00K
47.00%
613.00K
93.59%
604.00K
88.03%
581.00K
122.66%
570.00K
--
417.00K
--
312.00K
--
309.00K
--
256.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
169.74%
318.00K
106.07%
88.00K
-114.65%
-245.00K
-1083.33%
-236.00K
-3700.00%
-456.00K
-447.72%
-1.45M
186.30%
1.67M
-92.84%
24.00K
-102.89%
-12.00K
3.22%
417.00K
107.42%
584.00K
--
335.00K
--
415.00K
--
404.00K
--
-7.88M
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-46.63%
-10.02M
-852.93%
-7.15M
26.47%
-11.78M
37.03%
-5.99M
41.55%
-6.83M
81.15%
-750.00K
-446.46%
-16.02M
11.53%
-9.51M
-39.36%
-11.69M
-278.63%
-3.98M
296.48%
4.62M
-17385.06%
-10.75M
-4078.35%
-8.39M
2043.74%
2.23M
4762.34%
1.17M
--
62.20K
--
210.79K
--
-114.57K
--
-25.01K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
2.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
6.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
80.28%
649.00K
-165.51%
-889.00K
-10.62%
-1.24M
566.04%
2.14M
112.94%
360.00K
279.26%
1.36M
-109.87%
-1.12M
103.58%
321.00K
24.52%
-2.78M
-1301.59%
-757.00K
448.69%
11.35M
-21702.01%
-8.96M
-39409.22%
-3.69M
155.32%
63.00K
-4574.21%
-3.25M
--
41.47K
--
-9.33K
--
-113.88K
--
-69.62K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-97.14%
1.00K
800.00%
9.00K
94.29%
-2.00K
-83.33%
1.00K
369.23%
35.00K
-98.31%
1.00K
99.65%
-35.00K
50.00%
6.00K
-425.00%
-13.00K
137.58%
59.00K
--
-10.07M
--
4.00K
--
4.00K
--
-157.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
16.67%
-5.39M
24.19%
-4.12M
-8.14%
-11.61M
18.99%
-7.78M
-12.23%
-6.47M
-23.12%
-5.43M
-118.13%
-10.73M
-154.52%
-9.60M
-53.43%
-5.77M
-18.70%
-4.41M
-162329.84%
-4.92M
-17784.75%
-3.77M
-15684.31%
-3.76M
-126812.57%
-3.72M
-108.53%
-3.03K
--
-21.09K
--
24.11K
--
-2.93K
--
35.49K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-10.14%
-41.70M
-33.42%
-36.65M
-7.24%
-33.39M
3.54%
-23.61M
-8.45%
-37.86M
2.83%
-27.47M
-58.76%
-31.14M
22.40%
-24.47M
-17.67%
-34.91M
-67.23%
-28.27M
53.15%
-19.61M
-4354.32%
-31.54M
-53226.50%
-29.66M
-6997.45%
-16.90M
-46803.99%
-41.86M
--
-708.03K
--
-55.63K
--
-238.14K
--
-89.25K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-73.85%
51.00K
-45.13%
124.00K
618.75%
115.00K
-51.81%
320.00K
-68.55%
195.00K
-78.29%
226.00K
-99.51%
16.00K
-63.34%
664.00K
-60.28%
620.00K
49.57%
1.04M
--
3.28M
--
1.81M
--
1.56M
--
696.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
-73.85%
51.00K
-45.13%
124.00K
618.75%
115.00K
-51.81%
320.00K
-68.55%
195.00K
-78.29%
226.00K
-99.51%
16.00K
-63.34%
664.00K
-60.28%
620.00K
49.57%
1.04M
--
3.28M
--
1.81M
--
1.56M
--
696.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-73.85%
51.00K
-45.13%
124.00K
618.75%
115.00K
-51.81%
320.00K
-68.55%
195.00K
-78.29%
226.00K
-99.51%
16.00K
-63.34%
664.00K
-60.28%
620.00K
49.57%
1.04M
--
3.28M
--
1.81M
--
1.56M
--
696.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
378.42%
30.65M
53.13%
52.18M
157.70%
32.69M
-60.96%
13.02M
-134.22%
-11.01M
394.69%
34.08M
-406.09%
-56.65M
-10.60%
33.35M
416.77%
32.17M
74.02%
-11.56M
--
18.51M
--
37.30M
--
-10.16M
--
-44.51M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-166.75M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-138.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
373.11%
30.60M
53.79%
52.06M
157.48%
32.57M
-61.15%
12.70M
-135.51%
-11.20M
368.56%
33.85M
-472.10%
-56.66M
-7.91%
32.69M
369.28%
31.55M
72.12%
-12.61M
111.01%
15.23M
109065.56%
35.49M
--
-11.72M
--
-45.21M
17.09%
-138.26M
--
32.51K
--
--
--
0.00
--
-166.75M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%
2.00K
-33.95%
969.00K
-97.01%
2.40M
123.72%
1.31M
58779.45%
42.98M
178.37%
1.47M
70944.25%
80.28M
-18.38%
586.00K
-71.60%
73.00K
539.17%
527.00K
-99.97%
113.00K
--
718.00K
--
257.00K
--
-120.00K
112.30%
357.44M
--
--
--
--
--
0.00
--
168.37M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
2.00K
15.22%
969.00K
-97.01%
2.40M
123.72%
1.31M
58779.45%
42.98M
59.58%
841.00K
71101.77%
80.46M
-18.38%
586.00K
-72.45%
73.00K
421.78%
527.00K
--
113.00K
--
718.00K
--
265.00K
--
101.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
172.09M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
626.00K
--
-178.00K
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-8.00K
--
-221.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-3.72M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%
2.00K
-33.95%
969.00K
-97.01%
2.40M
123.72%
1.31M
58779.45%
42.98M
178.37%
1.47M
70944.25%
80.28M
-18.38%
586.00K
-71.60%
73.00K
539.17%
527.00K
-99.97%
113.00K
--
718.00K
--
257.00K
--
-120.00K
112.30%
357.44M
--
--
--
--
--
0.00
--
168.37M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
3.28%
72.10M
-10.07%
55.72M
-22.08%
54.13M
5.04%
63.73M
9.15%
69.81M
-40.60%
61.96M
-36.01%
69.47M
-41.60%
60.67M
-55.90%
63.96M
-49.67%
104.30M
262.77%
108.57M
8156.07%
103.90M
10936.12%
145.02M
13251.98%
207.25M
119648.94%
29.93M
--
1.26M
--
1.31M
--
1.55M
--
24.99K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-82.59%
-11.10M
108.63%
16.38M
121.04%
1.58M
-209.06%
-9.60M
-85.14%
-6.08M
119.46%
7.85M
-76.09%
-7.52M
88.32%
8.80M
92.02%
-3.28M
35.17%
-40.34M
-102.41%
-4.27M
791.77%
4.67M
-73827.27%
-41.13M
-26031.05%
-62.23M
11510.80%
177.32M
--
-675.52K
--
-55.63K
--
-238.14K
--
1.53M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-4.29%
61.00M
3.28%
72.10M
-10.07%
55.72M
-22.08%
54.13M
5.04%
63.73M
9.15%
69.81M
-40.60%
61.96M
-36.01%
69.47M
-41.60%
60.67M
-55.90%
63.96M
-49.67%
104.30M
18524.97%
108.57M
8156.07%
103.90M
10936.12%
145.02M
13251.98%
207.25M
--
582.94K
--
1.26M
--
1.31M
--
1.55M
Dòng tiền tự do
-9.71%
-41.75M
-32.78%
-36.77M
-7.56%
-33.51M
4.81%
-23.93M
-7.11%
-38.05M
5.51%
-27.69M
-36.09%
-31.15M
24.62%
-25.14M
-13.77%
-35.53M
-66.54%
-29.31M
45.32%
-22.89M
--
-33.35M
--
-31.23M
-7289.71%
-17.60M
-46803.99%
-41.86M
--
--
--
--
--
-238.14K
--
-89.25K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký